Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!HANOI CHESS TOURNAMENT 2025 - Giải số 5 - Cờ nhanh Last update 11.05.2025 16:28:50, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | C00, C02, C04, C06, C08, C10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 3, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for C02
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | Pts. | Rk. |
54 | | Đào Minh Phú | C02 | 0 | 1 | 0 | 1 | 70 |
55 | | Lê Khải Phong | C02 | 1 | 0 | 0 | 1 | 60 |
56 | | Lê Khôi Nguyên | C02 | ½ | 0 | 0 | 0,5 | 81 |
57 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | C02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 89 |
58 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | C02 | 1 | 1 | 0 | 2 | 21 |
59 | | Nguyễn Hữu Tùng | C02 | 0 | 0 | 1 | 1 | 62 |
60 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | C02 | 1 | ½ | ½ | 2 | 38 |
61 | | Nguyễn Phan Huy | C02 | 1 | 0 | ½ | 1,5 | 42 |
62 | | Nguyễn Quang Nam | C02 | 0 | 1 | 0 | 1 | 67 |
63 | | Nguyễn Tùng Lâm | C02 | 1 | 0 | 0 | 1 | 55 |
64 | | Nguyễn Trần Nam | C02 | 1 | 0 | 1 | 2 | 28 |
65 | | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | C02 | 0 | 1 | 1 | 2 | 31 |
66 | | Nguyễn Việt Khôi | C02 | ½ | ½ | 1 | 2 | 40 |
67 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | C02 | 1 | 1 | 1 | 3 | 9 |
68 | | Phạm Nguyễn Hà Anh | C02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 98 |
69 | | Phạm Quang Vinh | C02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92 |
70 | | Phùng Hải Nam | C02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99 |
71 | | Phùng Viết Thanh | C02 | 1 | ½ | 0 | 1,5 | 44 |
72 | | Tạ Gia Hân | C02 | 0 | 0 | 1 | 1 | 61 |
73 | | Nguyễn Xuân Phú | C02 | 0 | 1 | 1 | 2 | 33 |
74 | | Lê Lâm Khải | C02 | 1 | ½ | 1 | 2,5 | 10 |
75 | | Tô Phúc Gia Đạt | C02 | 0 | 1 | 1 | 2 | 32 |
76 | | Vũ Nguyễn Nguyên Khang | C02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 |
77 | | Vũ Thị Yến Chi | C02 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | |
Results of the last round for C02
Player details for C02
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Đào Minh Phú 0 C02 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 64 | | Nguyễn Trần Nam | C02 | 2 | s 0 | 2 | 56 | | Lê Khôi Nguyên | C02 | 0,5 | s 1 | 3 | 65 | | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | C02 | 2 | w 0 | Lê Khải Phong 0 C02 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 65 | | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | C02 | 2 | w 1 | 2 | 53 | | Bùi Ngọc Minh | C04 | 2 | s 0 | 3 | 75 | | Tô Phúc Gia Đạt | C02 | 2 | w 0 | Lê Khôi Nguyên 0 C02 Rp:727 Pts. 0,5 |
1 | 66 | | Nguyễn Việt Khôi | C02 | 2 | s ½ | 2 | 54 | | Đào Minh Phú | C02 | 1 | w 0 | 3 | 64 | | Nguyễn Trần Nam | C02 | 2 | s 0 | Nguyễn Anh Tuấn Hưng 0 C02 Rp:200 Pts. 0 |
1 | 67 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | C02 | 3 | w 0 | 2 | 73 | | Nguyễn Xuân Phú | C02 | 2 | s 0 | 3 | 79 | | Ngô Quang Minh | C00 | 3 | w 0 | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh 0 C02 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 69 | | Phạm Quang Vinh | C02 | 0 | s 1 | 2 | 64 | | Nguyễn Trần Nam | C02 | 2 | w 1 | 3 | 77 | | Vũ Thị Yến Chi | C02 | 3 | s 0 | Nguyễn Hữu Tùng 0 C02 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 71 | | Phùng Viết Thanh | C02 | 1,5 | w 0 | 2 | 75 | | Tô Phúc Gia Đạt | C02 | 2 | s 0 | 3 | 84 | | Trần Phúc Hưng | C00 | 2 | w 1 | Nguyễn Lê Phương Lâm 0 C02 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 72 | | Tạ Gia Hân | C02 | 1 | s 1 | 2 | 74 | | Lê Lâm Khải | C02 | 2,5 | w ½ | 3 | 61 | | Nguyễn Phan Huy | C02 | 1,5 | s ½ | Nguyễn Phan Huy 0 C02 Rp:1000 Pts. 1,5 |
1 | 73 | | Nguyễn Xuân Phú | C02 | 2 | w 1 | 2 | 67 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | C02 | 3 | s 0 | 3 | 60 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | C02 | 2 | w ½ | Nguyễn Quang Nam 0 C02 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 74 | | Lê Lâm Khải | C02 | 2,5 | s 0 | 2 | 69 | | Phạm Quang Vinh | C02 | 0 | w 1 | 3 | 66 | | Nguyễn Việt Khôi | C02 | 2 | s 0 | Nguyễn Tùng Lâm 0 C02 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 75 | | Tô Phúc Gia Đạt | C02 | 2 | w 1 | 2 | 77 | | Vũ Thị Yến Chi | C02 | 3 | s 0 | 3 | 73 | | Nguyễn Xuân Phú | C02 | 2 | w 0 | Nguyễn Trần Nam 0 C02 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 54 | | Đào Minh Phú | C02 | 1 | w 1 | 2 | 58 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | C02 | 2 | s 0 | 3 | 56 | | Lê Khôi Nguyên | C02 | 0,5 | w 1 | Nguyễn Trọng Lâm Thanh 0 C02 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 55 | | Lê Khải Phong | C02 | 1 | s 0 | 2 | 72 | | Tạ Gia Hân | C02 | 1 | w 1 | 3 | 54 | | Đào Minh Phú | C02 | 1 | s 1 | Nguyễn Việt Khôi 0 C02 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 56 | | Lê Khôi Nguyên | C02 | 0,5 | w ½ | 2 | 71 | | Phùng Viết Thanh | C02 | 1,5 | s ½ | 3 | 62 | | Nguyễn Quang Nam | C02 | 1 | w 1 | Nguyễn Vũ Duy Nam 0 C02 Rp:1800 Pts. 3 |
1 | 57 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | C02 | 0 | s 1 | 2 | 61 | | Nguyễn Phan Huy | C02 | 1,5 | w 1 | 3 | 46 | | Lưu Minh Trang | C04 | 0 | s 1 | Phạm Nguyễn Hà Anh 0 C02 Pts. 0 |
1 | - | | not paired | - | - | - 0 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Quang Vinh 0 C02 Rp:200 Pts. 0 |
1 | 58 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | C02 | 2 | w 0 | 2 | 62 | | Nguyễn Quang Nam | C02 | 1 | s 0 | 3 | 86 | | Hà Lâm Khải | C00 | 3 | w 0 | Phùng Hải Nam 0 C02 Pts. 0 |
1 | - | | not paired | - | - | - 0 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Phùng Viết Thanh 0 C02 Rp:1000 Pts. 1,5 |
1 | 59 | | Nguyễn Hữu Tùng | C02 | 1 | s 1 | 2 | 66 | | Nguyễn Việt Khôi | C02 | 2 | w ½ | 3 | 74 | | Lê Lâm Khải | C02 | 2,5 | s 0 | Tạ Gia Hân 0 C02 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 60 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | C02 | 2 | w 0 | 2 | 65 | | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | C02 | 2 | s 0 | 3 | 87 | | Nguyễn Diệu Anh | C00 | 2 | w 1 | Nguyễn Xuân Phú 0 C02 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 61 | | Nguyễn Phan Huy | C02 | 1,5 | s 0 | 2 | 57 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | C02 | 0 | w 1 | 3 | 63 | | Nguyễn Tùng Lâm | C02 | 1 | s 1 | Lê Lâm Khải 0 C02 Rp:1273 Pts. 2,5 |
1 | 62 | | Nguyễn Quang Nam | C02 | 1 | w 1 | 2 | 60 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | C02 | 2 | s ½ | 3 | 71 | | Phùng Viết Thanh | C02 | 1,5 | w 1 | Tô Phúc Gia Đạt 0 C02 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 63 | | Nguyễn Tùng Lâm | C02 | 1 | s 0 | 2 | 59 | | Nguyễn Hữu Tùng | C02 | 1 | w 1 | 3 | 55 | | Lê Khải Phong | C02 | 1 | s 1 | Vũ Nguyễn Nguyên Khang 0 C02 Pts. 0 |
1 | - | | not paired | - | - | - 0 |
2 | - | | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Vũ Thị Yến Chi 0 C02 Rp:1800 Pts. 3 |
1 | 78 | | Vũ Hoàng Thiện | C00 | 0 | s 1 | 2 | 63 | | Nguyễn Tùng Lâm | C02 | 1 | w 1 | 3 | 58 | | Nguyễn Huỳnh Thiên Thanh | C02 | 2 | w 1 |
|
|
|
|