Giải đấu tập của CVHN - Vì sự vươn lên và lớn mạnh của CVHN!!HANOI CHESS TOURNAMENT 2025 - Giải số 5 - Cờ nhanh Last update 11.05.2025 16:28:50, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | C00, C02, C04, C06, C08, C10 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 3, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for C00
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | Pts. | Rk. |
78 | | Vũ Hoàng Thiện | C00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 93 |
79 | | Ngô Quang Minh | C00 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 |
80 | | Mai Ngọc Thiên Vũ | C00 | 0 | 1 | 0 | 1 | 74 |
81 | | Lê Ngọc Linh | C00 | 0 | 0 | 1 | 1 | 71 |
82 | | Trương Đức Thiên Phúc | C00 | 0 | 1 | 0 | 1 | 68 |
83 | | Nguyễn Hải Đăng | C00 | 0 | 1 | 0 | 1 | 72 |
84 | | Trần Phúc Hưng | C00 | 1 | 1 | 0 | 2 | 26 |
85 | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | C00 | ½ | 1 | 0 | 1,5 | 43 |
86 | | Hà Lâm Khải | C00 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 |
87 | | Nguyễn Diệu Anh | C00 | 1 | 1 | 0 | 2 | 34 |
88 | | Hoàng Gia Hân | C00 | 1 | 0 | 1 | 2 | 18 |
89 | | Nguyễn Thế Thiên | C00 | ½ | 0 | 0 | 0,5 | 85 |
90 | | Chu Công Tuấn Khang | C00 | 0 | 0 | 1 | 1 | 64 |
91 | | Bùi Vân Anh | C00 | 1 | 0 | 0 | 1 | 65 |
92 | | Nguyễn Khang | C00 | 1 | 0 | 1 | 2 | 23 |
93 | | Phạm Đông Dương | C00 | 1 | ½ | 1 | 2,5 | 11 |
94 | | Phạm Thành Long | C00 | 1 | 0 | 0 | 1 | 66 |
95 | | Phạm Ngọc Bảo Châu | C00 | 0 | 1 | 1 | 2 | 30 |
96 | | Nguyễn Phúc Lâm | C00 | ½ | ½ | 1 | 2 | 39 |
97 | | Phạm Nguyễn Kim Ngọc | C00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94 |
98 | | Đinh Khánh Huyền | C00 | 0 | 0 | 1 | 1 | 73 |
99 | | Nguyễn Minh Nhật | C00 | 0 | 1 | 1 | 2 | 27 |
100 | | Nguyễn Mai Chi | C00 | ½ | 0 | 1 | 1,5 | 54 | |
Results of the last round for C00
Player details for C00
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Vũ Hoàng Thiện 0 C00 Rp:200 Pts. 0 |
1 | 77 | | Vũ Thị Yến Chi | C02 | 3 | w 0 | 2 | 95 | | Phạm Ngọc Bảo Châu | C00 | 2 | s 0 | 3 | 90 | | Chu Công Tuấn Khang | C00 | 1 | w 0 | Ngô Quang Minh 0 C00 Rp:1800 Pts. 3 |
1 | 90 | | Chu Công Tuấn Khang | C00 | 1 | w 1 | 2 | 88 | | Hoàng Gia Hân | C00 | 2 | s 1 | 3 | 57 | | Nguyễn Anh Tuấn Hưng | C02 | 0 | s 1 | Mai Ngọc Thiên Vũ 0 C00 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 91 | | Bùi Vân Anh | C00 | 1 | s 0 | 2 | 89 | | Nguyễn Thế Thiên | C00 | 0,5 | w 1 | 3 | 92 | | Nguyễn Khang | C00 | 2 | s 0 | Lê Ngọc Linh 0 C00 Pts. 1 |
1 | 92 | | Nguyễn Khang | C00 | 2 | - 0K | 2 | - | | not paired | - | - | - 0 |
3 | 89 | | Nguyễn Thế Thiên | C00 | 0,5 | s 1 | Trương Đức Thiên Phúc 0 C00 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 93 | | Phạm Đông Dương | C00 | 2,5 | s 0 | 2 | 97 | | Phạm Nguyễn Kim Ngọc | C00 | 0 | w 1 | 3 | 99 | | Nguyễn Minh Nhật | C00 | 2 | s 0 | Nguyễn Hải Đăng 0 C00 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 94 | | Phạm Thành Long | C00 | 1 | w 0 | 2 | 98 | | Đinh Khánh Huyền | C00 | 1 | s 1 | 3 | 95 | | Phạm Ngọc Bảo Châu | C00 | 2 | w 0 | Trần Phúc Hưng 0 C00 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 95 | | Phạm Ngọc Bảo Châu | C00 | 2 | s 1 | 2 | 91 | | Bùi Vân Anh | C00 | 1 | w 1 | 3 | 59 | | Nguyễn Hữu Tùng | C02 | 1 | s 0 | Nguyễn Ngọc Gia Hân 0 C00 Rp:1000 Pts. 1,5 |
1 | 96 | | Nguyễn Phúc Lâm | C00 | 2 | w ½ | 2 | 100 | | Nguyễn Mai Chi | C00 | 1,5 | s 1 | 3 | 93 | | Phạm Đông Dương | C00 | 2,5 | w 0 | Hà Lâm Khải 0 C00 Rp:1800 Pts. 3 |
1 | 97 | | Phạm Nguyễn Kim Ngọc | C00 | 0 | s 1 | 2 | 92 | | Nguyễn Khang | C00 | 2 | w 1 | 3 | 69 | | Phạm Quang Vinh | C02 | 0 | s 1 | Nguyễn Diệu Anh 0 C00 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 98 | | Đinh Khánh Huyền | C00 | 1 | w 1 | 2 | 94 | | Phạm Thành Long | C00 | 1 | s 1 | 3 | 72 | | Tạ Gia Hân | C02 | 1 | s 0 | Hoàng Gia Hân 0 C00 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 99 | | Nguyễn Minh Nhật | C00 | 2 | s 1 | 2 | 79 | | Ngô Quang Minh | C00 | 3 | w 0 | 3 | 94 | | Phạm Thành Long | C00 | 1 | s 1 | Nguyễn Thế Thiên 0 C00 Rp:727 Pts. 0,5 |
1 | 100 | | Nguyễn Mai Chi | C00 | 1,5 | w ½ | 2 | 80 | | Mai Ngọc Thiên Vũ | C00 | 1 | s 0 | 3 | 81 | | Lê Ngọc Linh | C00 | 1 | w 0 | Chu Công Tuấn Khang 0 C00 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 79 | | Ngô Quang Minh | C00 | 3 | s 0 | 2 | 99 | | Nguyễn Minh Nhật | C00 | 2 | w 0 | 3 | 78 | | Vũ Hoàng Thiện | C00 | 0 | s 1 | Bùi Vân Anh 0 C00 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 80 | | Mai Ngọc Thiên Vũ | C00 | 1 | w 1 | 2 | 84 | | Trần Phúc Hưng | C00 | 2 | s 0 | 3 | 96 | | Nguyễn Phúc Lâm | C00 | 2 | w 0 | Nguyễn Khang 0 C00 Rp:1000 Pts. 2 |
1 | 81 | | Lê Ngọc Linh | C00 | 1 | - 1K | 2 | 86 | | Hà Lâm Khải | C00 | 3 | s 0 | 3 | 80 | | Mai Ngọc Thiên Vũ | C00 | 1 | w 1 | Phạm Đông Dương 0 C00 Rp:1273 Pts. 2,5 |
1 | 82 | | Trương Đức Thiên Phúc | C00 | 1 | w 1 | 2 | 96 | | Nguyễn Phúc Lâm | C00 | 2 | s ½ | 3 | 85 | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | C00 | 1,5 | s 1 | Phạm Thành Long 0 C00 Rp:875 Pts. 1 |
1 | 83 | | Nguyễn Hải Đăng | C00 | 1 | s 1 | 2 | 87 | | Nguyễn Diệu Anh | C00 | 2 | w 0 | 3 | 88 | | Hoàng Gia Hân | C00 | 2 | w 0 | Phạm Ngọc Bảo Châu 0 C00 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 84 | | Trần Phúc Hưng | C00 | 2 | w 0 | 2 | 78 | | Vũ Hoàng Thiện | C00 | 0 | w 1 | 3 | 83 | | Nguyễn Hải Đăng | C00 | 1 | s 1 | Nguyễn Phúc Lâm 0 C00 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 85 | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | C00 | 1,5 | s ½ | 2 | 93 | | Phạm Đông Dương | C00 | 2,5 | w ½ | 3 | 91 | | Bùi Vân Anh | C00 | 1 | s 1 | Phạm Nguyễn Kim Ngọc 0 C00 Rp:200 Pts. 0 |
1 | 86 | | Hà Lâm Khải | C00 | 3 | w 0 | 2 | 82 | | Trương Đức Thiên Phúc | C00 | 1 | s 0 | 3 | 100 | | Nguyễn Mai Chi | C00 | 1,5 | w 0 | Đinh Khánh Huyền 0 C00 Rp:200 Pts. 1 |
1 | 87 | | Nguyễn Diệu Anh | C00 | 2 | s 0 | 2 | 83 | | Nguyễn Hải Đăng | C00 | 1 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Minh Nhật 0 C00 Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 88 | | Hoàng Gia Hân | C00 | 2 | w 0 | 2 | 90 | | Chu Công Tuấn Khang | C00 | 1 | s 1 | 3 | 82 | | Trương Đức Thiên Phúc | C00 | 1 | w 1 | Nguyễn Mai Chi 0 C00 Rp:1000 Pts. 1,5 |
1 | 89 | | Nguyễn Thế Thiên | C00 | 0,5 | s ½ | 2 | 85 | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | C00 | 1,5 | w 0 | 3 | 97 | | Phạm Nguyễn Kim Ngọc | C00 | 0 | s 1 |
|
|
|
|