GIẢI CỜ VUA CHESS COFFEE THANH HÀ MỞ RỘNG LẦN 2 NĂM 2025 Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 16.05.2025 06:46:56, Ersteller/Letzter Upload: vietchess
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo |
1 | | Đỗ Minh Khôi, Nguyên | | VIE | 0 |
2 | | Hoàng Gia Phúc, | | VIE | 0 |
3 | | Hoàng Cao, Minh | | VIE | 0 |
4 | | Hoàng Đăng, Phúc | | VIE | 0 |
5 | | Hoàng Minh, Khang U6 | | VIE | 0 |
6 | | Lê Anh, Tú | | VIE | 0 |
7 | | Lê Minh Khánh, | | VIE | 0 |
8 | | Lê Minh, Quang | | VIE | 0 |
9 | | Lê Sỹ Mạnh, Đức U5 | | VIE | 0 |
10 | | Lê Thanh Tùng, | | VIE | 0 |
11 | | Lê Vũ Hải Bình, | | VIE | 0 |
12 | | Mai Thiên Phúc, | | VIE | 0 |
13 | | Nghiêm Quý, Bình | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn Bảo Quân, | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Đắc Minh, Đức U6 | | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn Đăng, Khôi | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn Đình, Sang | | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn Đức, Quang | | VIE | 0 |
19 | | Nguyễn Hà Phi, Bách U6 | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn Hoàng, Bách U6 | | VIE | 0 |
21 | | Nguyễn Khải Đăng, | | VIE | 0 |
22 | | Nguyễn Mạnh, Tùng | | VIE | 0 |
23 | | Nguyễn Minh Tuấn, | | VIE | 0 |
24 | | Nguyễn Phúc Nguyên, U6 | | VIE | 0 |
25 | | Nguyễn Trần, Anh | | VIE | 0 |
26 | | Nguyễn Văn Bảo, Lộc | | VIE | 0 |
27 | | Nguyễn Văn, Chính | | VIE | 0 |
28 | | Nguyễn Xuân, Lâm | | VIE | 0 |
29 | | Phạm Nguyễn Minh, Hùng | | VIE | 0 |
30 | | Phạm Phúc Khang, | | VIE | 0 |
31 | | Phạm Thái Sơn, | | VIE | 0 |
32 | | Phạm Thị Bích, Ngọc G | | VIE | 0 |
33 | | Tô Mai Việt Anh, | | VIE | 0 |
34 | | Trần Nhật Quang, | | VIE | 0 |
35 | | Vũ Minh Trí, | | VIE | 0 |
36 | | Vũ Minh, Tuệ | | VIE | 0 |
37 | | Vũ Viết Minh, Châu | | VIE | 0 |
38 | | Vương Minh, Nhật | | VIE | 0 |
|
|
|
|