Giải Cờ Vua, Cờ Tướng TĐNxKHTN mở rộng 2025 - Bảng U11 - Cờ Tướng

PenyelenggaraCLB Cờ Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG-HCM và CLB Cờ Vua Trần Đại Nghĩa
FederasiVietnam ( VIE )
Pemimpin TurnamenVũ Tuấn Hùng
Wasit-KepalaVũ Tuấn Hùng
Deputy ArbiterĐặng Anh Minh
Bedenkzeit (Rapid)10 phút + 2 giây
Number of rounds9
Tournament typeSistem-Swiss
Perhitungan rating -
Tanggal2025/05/11
Rating-Ø1000
Program PairingSwiss-Manager dari Heinz HerzogSwiss-Manager fileturnamen

Terakhir Diperbarui11.05.2025 12:37:28, Creator/Last Upload: HCMUS CHESS CLUB

Pilihan TurnamenBảng Open: Cờ Vua Nam, Cờ Vua Nữ, Cờ Tướng
Bảng U15: Cờ Vua, Cờ Tướng
Bảng U11: Cờ Vua, Cờ Tướng
Pilihan parameter Tidak ada rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen
Tinjauan untuk reguQ05, Q10, QBT, QTB, TDO
Overview for groupsU11
DaftarDaftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu
Tabel silang Peringkat Akhir setelah 9 Babak, Tabel silang peringkat awal
Pairing PapanBbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7, Bbk.8, Bbk.9/9 , Tidak dipairing
Daftar peringkat setelahBbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7, Bbk.8, Bbk.9
Excel dan CetakUbah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes
Search for player Cari

Daftar Peringkat Awal

No.NamaFEDKelaminGrKlub / Kota
1Bùi Huỳnh KhảiQ05U11Quận 5
2Bùi Nam SơnQ10U11Quận 10
3Hoàng Bảo LongQ10U11Quận 10
4Huỳnh Minh KhôiQTBU11Quận Tân Bình
5La Minh PhongQ10U11Quận 10
6Lê Đăng Hy KhánhTDOU11Tự Do
7Lê Đăng Nhật KhánhTDOwU11Tự Do
8Lê Hoàng An Nhiên TDOwU11Tự Do
9Nguyễn DuyQBTU11Quận Bình Thạnh
10Nguyễn Gia KhangTDOU11Tự Do
11Nguyễn Hà Lan KhuêQ10wU11Quận 10
12Nguyễn Hà MyTDOwU11Tự Do
13Nguyễn Kế DũngQ10U11Quận 10
14Nguyễn Phúc LongQ10U11Quận 10
15Phạm Huy ĐăngQ10U11Quận 10
16Phạm Thanh Kim NgânQ10wU11Quận 10
17Phan Hồ Minh ChâuQTBwU11Quận Tân Bình
18Phan Hồ Minh HuyQTBU11Quận Tân Bình
19Phan Nguyễn Khánh NamQ10U11Quận 10
20Trần Lê Minh ThưQ10wU11Quận 10
21Vũ Mạnh ToànQBTU11Quận Bình Thạnh