Giải Cờ Vua, Cờ Tướng TĐNxKHTN mở rộng 2025 - Bảng Open - Cờ Vua NamPenyelenggara | CLB Cờ Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG-HCM và CLB Cờ Vua Trần Đại Nghĩa |
Federasi | Vietnam ( VIE ) |
Pemimpin Turnamen | Vũ Tuấn Hùng |
Wasit-Kepala | Vũ Tuấn Hùng |
Deputy Arbiter | Đặng Anh Minh |
Bedenkzeit (Rapid) | 10 phút + 2 giây |
Tempat | Trường THCS-THPT Trần Đại Nghĩa |
Number of rounds | 9 |
Tournament type | Sistem-Swiss |
Perhitungan rating | - |
Tanggal | 2025/05/11 |
Rating-Ø | 1000 |
Program Pairing | Swiss-Manager dari Heinz Herzog, Swiss-Manager fileturnamen |
Terakhir Diperbarui11.05.2025 12:41:51, Creator/Last Upload: HCMUS CHESS CLUB
Pilihan Turnamen | Bảng Open: Cờ Vua Nam, Cờ Vua Nữ, Cờ Tướng Bảng U15: Cờ Vua, Cờ Tướng Bảng U11: Cờ Vua, Cờ Tướng |
Pilihan parameter | Tidak ada rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen |
Tinjauan untuk regu | BKU, CNK, FPT, HCC, HHT, ICC, IUC, LHP, NCT, NHH, SGU, TDO, TDU, UIT, USC, USH, VSG |
Overview for groups | Open |
Daftar | Daftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu |
| Tabel silang Peringkat Akhir setelah 9 Babak, Tabel silang peringkat awal |
Pairing Papan | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7, Bbk.8, Bbk.9/9 , Tidak dipairing |
Daftar peringkat setelah | Bbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7, Bbk.8, Bbk.9 |
Excel dan Cetak | Ubah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes |
| |
|
|
|
|
|