Giải Cờ Vua, Cờ Tướng TĐNxKHTN mở rộng 2025 - Bảng Open - Cờ Vua NamLast update 13.05.2025 16:46:56, Creator/Last Upload: HCMUS CHESS CLUB
Tournament selection | Bảng Open: Cờ Vua Nam, Cờ Vua Nữ, Cờ Tướng Bảng U15: Cờ Vua, Cờ Tướng Bảng U11: Cờ Vua, Cờ Tướng |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BKU, CNK, FPT, HCC, HHT, ICC, IUC, LHP, NCT, NHH, SGU, TDO, TDU, UIT, USC, USH, VSG |
Overview for groups | Open |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for TDU
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
39 | Nguyễn Hải Tiến Công | TDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 72 | Bảng Open: Cờ Vua Nam |
40 | Nguyễn Hồng Phúc (A) | TDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 71 | Bảng Open: Cờ Vua Nam |
59 | Phạm Đức Khiêm | TDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 48 | Bảng Open: Cờ Vua Nam |
Results of the last round for TDU
Player details for TDU
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hải Tiến Công 0 TDU Rp:1091 Pts. 1 |
1 | 79 | Văn Huy Tài | FPT | 2 | s 0 | 2 | 3 | Bùi Trần Thành Đạt | TDO | 2 | s 1 | 3 | 74 | Trần Quang Đạt | CNK | 4 | w 0 | 4 | 75 | Trần Thiên Bảo | TDO | 3 | w 0 | 5 | 71 | Trần Khôi Nguyên | USC | 3 | s 0 | 6 | 59 | Phạm Đức Khiêm | TDU | 3 | s 0 | 7 | 9 | Hà Thúc Nhật Thành | FPT | 2,5 | w 0 | 8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Hồng Phúc (A) 0 TDU Rp:1091 Pts. 1 |
1 | 80 | Võ Phạm Thiên Phúc | IUC | 8 | w 0 | 2 | 5 | Đào Anh Minh | ICC | 0 | s 1 | 3 | 76 | Trần Văn Bình | TDO | 4 | w 0 | 4 | 11 | Hoàng Việt Anh | NHH | 4,5 | s 0 | 5 | 3 | Bùi Trần Thành Đạt | TDO | 2 | s 0 | 6 | 17 | Lê Anh Khôi | TDO | 2 | w 0 | 7 | 58 | Nguyễn Trần Đức Anh | FPT | 2 | s 0 | 8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Đức Khiêm 0 TDU Rp:1350 Pts. 3 |
1 | 19 | Lê Đình Bảo Khang | NCT | 5 | w 1 | 2 | 25 | Lê Trần Đình Lai | USH | 5 | s 0 | 3 | 31 | Nguyễn Đăng Khoa | BKU | 4,5 | w 0 | 4 | 33 | Nguyễn Đình Đức Tú | TDO | 2 | s 0 | 5 | 4 | Cao Hoàng Huy | SGU | 3 | s 0 | 6 | 39 | Nguyễn Hải Tiến Công | TDU | 1 | w 1 | 7 | 17 | Lê Anh Khôi | TDO | 2 | s 1 | 8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
|
|
|
|