Giải Cờ Vua, Cờ Tướng TĐNxKHTN mở rộng 2025 - Bảng Open - Cờ Vua Nam

Terakhir Diperbarui11.05.2025 12:41:51, Creator/Last Upload: HCMUS CHESS CLUB

Pilihan TurnamenBảng Open: Cờ Vua Nam, Cờ Vua Nữ, Cờ Tướng
Bảng U15: Cờ Vua, Cờ Tướng
Bảng U11: Cờ Vua, Cờ Tướng
Pilihan parameter tampilkan rincian-turnamen, Tautan turnamen ke kalender turnamen
Tinjauan untuk reguBKU, CNK, FPT, HCC, HHT, ICC, IUC, LHP, NCT, NHH, SGU, TDO, TDU, UIT, USC, USH, VSG
Overview for groupsOpen
DaftarDaftar Peringkat Awal, Daftar Pemain Urut Abjad, Federasi-, Pertandingan- and Gelar-statistik, Alphabetical list all groups, Tabel-waktu
Tabel silang Peringkat Akhir setelah 9 Babak, Tabel silang peringkat awal
Pairing PapanBbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7, Bbk.8, Bbk.9/9 , Tidak dipairing
Daftar peringkat setelahBbk.1, Bbk.2, Bbk.3, Bbk.4, Bbk.5, Bbk.6, Bbk.7, Bbk.8, Bbk.9
Excel dan CetakUbah ke Excel (.xlsx), Ubah ke PDF-File, QR-Codes

Tinjauan pemain untuk TDO

SNoNamaFED123456789Pts.Rk.Kelompok
2Bùi Minh DuyTDO½011000002,558Bảng Open: Cờ Vua Nam
3Bùi Trần Thành ĐạtTDO000110000265Bảng Open: Cờ Vua Nam
10Hoàng Gia HuyTDO0½10111004,517Bảng Open: Cờ Vua Nam
12Huỳnh Đoàn Quang MạnhTDO100100½002,554Bảng Open: Cờ Vua Nam
17Lê Anh KhôiTDO010001000263Bảng Open: Cờ Vua Nam
24Lê Nhật MinhTDO011½10½00430Bảng Open: Cờ Vua Nam
29Mai Tử KhangTDO0½00000000,573Bảng Open: Cờ Vua Nam
33Nguyễn Đình Đức TúTDO010100000268Bảng Open: Cờ Vua Nam
34Nguyễn Đình Huy HoàngTDO001011000344Bảng Open: Cờ Vua Nam
42Nguyễn Khắc NhẫnTDO½0001½100351Bảng Open: Cờ Vua Nam
43Nguyễn Lê Minh HiếuTDO101101000425Bảng Open: Cờ Vua Nam
45Nguyễn Lê Nhật QuangTDO111½110005,56Bảng Open: Cờ Vua Nam
46Nguyễn Nam ViệtTDO0010½00001,570Bảng Open: Cờ Vua Nam
50Nguyễn Nhật TrườngTDO11½1011106,53Bảng Open: Cờ Vua Nam
52Nguyễn Phi KhanhTDO011101½004,519Bảng Open: Cờ Vua Nam
53Nguyễn Phúc AnTDO001110000345Bảng Open: Cờ Vua Nam
55Nguyễn Thanh HưngTDO10011½0003,539Bảng Open: Cờ Vua Nam
56Nguyễn Thanh TìnhTDO0½10111004,520Bảng Open: Cờ Vua Nam
61Phạm Gia HânTDO000000000079Bảng Open: Cờ Vua Nam
66Thái Quốc MạnhTDO100001100343Bảng Open: Cờ Vua Nam
72Trần Nguyễn Khánh NhânTDO11110110064Bảng Open: Cờ Vua Nam
75Trần Thiên BảoTDO001100100352Bảng Open: Cờ Vua Nam
76Trần Văn BìnhTDO011011000432Bảng Open: Cờ Vua Nam

Hasil dari babak terakhir untuk TDO

Bbk.PapanNo.NamaFEDPts. HasilPts. NamaFEDNo.
9130Nguyễn Anh Khoa CNK6 1 - 0 Nguyễn Nhật Trường TDO50
932Bùi Minh Duy TDO 0 Tidak dipairing
943Bùi Trần Thành Đạt TDO2 0 Tidak dipairing
91110Hoàng Gia Huy TDO 0 Tidak dipairing
91312Huỳnh Đoàn Quang Mạnh TDO 0 Tidak dipairing
91817Lê Anh Khôi TDO2 0 Tidak dipairing
92524Lê Nhật Minh TDO4 0 Tidak dipairing
93029Mai Tử Khang TDO½ 0 Tidak dipairing
93333Nguyễn Đình Đức Tú TDO2 0 Tidak dipairing
93434Nguyễn Đình Huy Hoàng TDO3 0 Tidak dipairing
94242Nguyễn Khắc Nhẫn TDO3 0 Tidak dipairing
94343Nguyễn Lê Minh Hiếu TDO4 0 Tidak dipairing
94545Nguyễn Lê Nhật Quang TDO 0 Tidak dipairing
94646Nguyễn Nam Việt TDO 0 Tidak dipairing
95152Nguyễn Phi Khanh TDO 0 Tidak dipairing
95253Nguyễn Phúc An TDO3 0 Tidak dipairing
95455Nguyễn Thanh Hưng TDO 0 Tidak dipairing
95556Nguyễn Thanh Tình TDO 0 Tidak dipairing
96061Phạm Gia Hân TDO0 0 Tidak dipairing
96566Thái Quốc Mạnh TDO3 0 Tidak dipairing
97172Trần Nguyễn Khánh Nhân TDO6 0 Tidak dipairing
97475Trần Thiên Bảo TDO3 0 Tidak dipairing
97576Trần Văn Bình TDO4 0 Tidak dipairing

Rincian pemain untuk TDO

Bbk.SNoNamaFEDPts.Hsl.
Bùi Minh Duy 0 TDO Rp:1343 Pts. 2,5
142Nguyễn Khắc NhẫnTDO3w ½
248Nguyễn Ngọc TríIUC4,5s 0
329Mai Tử KhangTDO0,5w 1
477Trần Văn DũngBKU3w 1
524Lê Nhật MinhTDO4s 0
641Nguyễn Hồng Phúc (B)UIT3,5w 0
778Từ Huy BìnhSGU4- 0K
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Bùi Trần Thành Đạt 0 TDO Rp:1127 Pts. 2
143Nguyễn Lê Minh HiếuTDO4s 0
239Nguyễn Hải Tiến CôngTDU1w 0
367Trà Văn KhoaHHT3s 0
462Phạm Ngọc HoạtICC0- 1K
540Nguyễn Hồng Phúc (A)TDU1w 1
636Nguyễn Đức Anh TuấnBKU4w 0
726Lương Quốc TriệuFPT3,5s 0
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Hoàng Gia Huy 0 TDO Rp:1502 Pts. 4,5
150Nguyễn Nhật TrườngTDO6,5w 0
256Nguyễn Thanh TìnhTDO4,5s ½
342Nguyễn Khắc NhẫnTDO3w 1
457Nguyễn Thọ ThảoUSC4,5s 0
59Hà Thúc Nhật ThànhFPT2,5w 1
668Trần Đặng Gia PhướcLHP2,5s 1
749Nguyễn Nhật KhangFPT3,5w 1
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Huỳnh Đoàn Quang Mạnh 0 TDO Rp:1298 Pts. 2,5
152Nguyễn Phi KhanhTDO4,5w 1
247Nguyễn Ngọc Thanh NguyênICC3,5s 0
351Nguyễn Như Tuấn LongVSG4,5w 0
446Nguyễn Nam ViệtTDO1,5s 1
555Nguyễn Thanh HưngTDO3,5w 0
663Phạm Nguyễn Duy AnhUIT4s 0
760Phạm Dương Hoàng PhúcFPT2,5s ½
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Lê Anh Khôi 0 TDO Rp:1242 Pts. 2
157Nguyễn Thọ ThảoUSC4,5s 0
260Phạm Dương Hoàng PhúcFPT2,5w 1
352Nguyễn Phi KhanhTDO4,5s 0
453Nguyễn Phúc AnTDO3w 0
579Văn Huy TàiFPT2s 0
640Nguyễn Hồng Phúc (A)TDU1s 1
759Phạm Đức KhiêmTDU3w 0
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Lê Nhật Minh 0 TDO Rp:1450 Pts. 4
164Phạm Phú TrọngVSG4w 0
262Phạm Ngọc HoạtICC0s 1
368Trần Đặng Gia PhướcLHP2,5w 1
451Nguyễn Như Tuấn LongVSG4,5s ½
52Bùi Minh DuyTDO2,5w 1
650Nguyễn Nhật TrườngTDO6,5w 0
774Trần Quang ĐạtCNK4s ½
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Mai Tử Khang 0 TDO Rp:1078 Pts. 0,5
169Trần Hồng AnhICC2s 0
267Trà Văn KhoaHHT3w ½
32Bùi Minh DuyTDO2,5s 0
48Dương Tấn TàiSGU2,5w 0
542Nguyễn Khắc NhẫnTDO3- 0K
6-Tidak dipairing --- 0
7-Tidak dipairing --- 0
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Nguyễn Đình Đức Tú 0 TDO Rp:1400 Pts. 2
173Trần Như ThiệnICC3s 0
271Trần Khôi NguyênUSC3w 1
369Trần Hồng AnhICC2s 0
459Phạm Đức KhiêmTDU3w 1
577Trần Văn DũngBKU3- 0K
6-Tidak dipairing --- 0
7-Tidak dipairing --- 0
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Nguyễn Đình Huy Hoàng 0 TDO Rp:1350 Pts. 3
174Trần Quang ĐạtCNK4w 0
276Trần Văn BìnhTDO4s 0
363Phạm Nguyễn Duy AnhUIT4w 1
468Trần Đặng Gia PhướcLHP2,5s 0
566Thái Quốc MạnhTDO3w 1
679Văn Huy TàiFPT2s 1
764Phạm Phú TrọngVSG4s 0
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Nguyễn Khắc Nhẫn 0 TDO Rp:1275 Pts. 3
12Bùi Minh DuyTDO2,5s ½
241Nguyễn Hồng Phúc (B)UIT3,5w 0
310Hoàng Gia HuyTDO4,5s 0
49Hà Thúc Nhật ThànhFPT2,5s 0
529Mai Tử KhangTDO0,5- 1K
660Phạm Dương Hoàng PhúcFPT2,5w ½
76Đoàn Vinh QuangFPT2w 1
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Nguyễn Lê Minh Hiếu 0 TDO Rp:1450 Pts. 4
13Bùi Trần Thành ĐạtTDO2w 1
280Võ Phạm Thiên PhúcIUC8s 0
36Đoàn Vinh QuangFPT2s 1
416Lê Anh ĐăngHCC3,5w 1
518Lê Bá HàoSGU4s 0
677Trần Văn DũngBKU3w 1
719Lê Đình Bảo KhangNCT5w 0
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Nguyễn Lê Nhật Quang 0 TDO Rp:1630 Pts. 5,5
15Đào Anh MinhICC0w 1
26Đoàn Vinh QuangFPT2w 1
318Lê Bá HàoSGU4s 1
427Lưu Hương Cường ThịnhUSH5,5s ½
548Nguyễn Ngọc TríIUC4,5w 1
644Nguyễn Lê Ngọc QuýUSC4,5w 1
780Võ Phạm Thiên PhúcIUC8s 0
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Nguyễn Nam Việt 0 TDO Rp:1251 Pts. 1,5
16Đoàn Vinh QuangFPT2s 0
24Cao Hoàng HuySGU3w 0
371Trần Khôi NguyênUSC3s 1
412Huỳnh Đoàn Quang MạnhTDO2,5w 0
526Lương Quốc TriệuFPT3,5s ½
68Dương Tấn TàiSGU2,5- 0K
7-Tidak dipairing --- 0
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Nguyễn Nhật Trường 0 TDO Rp:1566 Pts. 6,5
110Hoàng Gia HuyTDO4,5s 1
216Lê Anh ĐăngHCC3,5w 1
323Lê Ngọc HiếuUSH4,5w ½
413Huỳnh Khánh LâmLHP5,5s 1
527Lưu Hương Cường ThịnhUSH5,5w 0
624Lê Nhật MinhTDO4s 1
757Nguyễn Thọ ThảoUSC4,5w 1
830Nguyễn Anh KhoaCNK7w 1
930Nguyễn Anh KhoaCNK7s 0
Nguyễn Phi Khanh 0 TDO Rp:1502 Pts. 4,5
112Huỳnh Đoàn Quang MạnhTDO2,5s 0
29Hà Thúc Nhật ThànhFPT2,5s 1
317Lê Anh KhôiTDO2w 1
428Mai Tiến DũngNHH3w 1
522Lê Minh NhậtLHP5s 0
678Từ Huy BìnhSGU4w 1
731Nguyễn Đăng KhoaBKU4,5s ½
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Nguyễn Phúc An 0 TDO Rp:1350 Pts. 3
113Huỳnh Khánh LâmLHP5,5w 0
211Hoàng Việt AnhNHH4,5s 0
35Đào Anh MinhICC0w 1
417Lê Anh KhôiTDO2s 1
535Nguyễn Đình Ngọc ÂnFPT2w 1
676Trần Văn BìnhTDO4s 0
770Trần KhôiVSG4s 0
8-Tidak dipairing --- 0
9-Tidak dipairing --- 0
Nguyễn Thanh Hưng 0 TDO Rp:1343 Pts. 3,5
115Khổng Tuấn HòaSGU0- 1K
222Lê Minh NhậtLHP5w 0
314Huỳnh Vũ Gia AnHHT2s 0
44Cao Hoàng HuySGU3w 1
512Huỳnh Đoàn Quang MạnhTDO2,5s 1
611Hoàng Việt AnhNHH4,5s ½

tampilkan daftar lengkap