+ Tính Elo quốc tế cho bảng MỞ RỘNG
+ Thi đấu 7 ván cờ nhanh vào sáng chủ nhật ngày 25/5/2025
+ Nhóm Zalo của giải: https://zalo.me/g/cihlfu428
+ Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ ông Bùi Ngọc: 0916 611 258

+ Link biểu mẫu đăng ký thi đấu:
https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfkFo-5QI9AmScqUuOqDyxhySpOtIWPTsgAWPaJaNuMbBajLw/viewform

Giải Đường đến đỉnh vinh quang lần 33 - Đang nhận đăng ký thi đấu

Organizator(i)CLB Kiện tướng tương lai
FederacijaVietnam ( VIE )
Glavni sudijaFA Bùi Ngọc [12473545]
Bedenkzeit (Rapid)10 phút + 2 giây
StranicaTrung tâm VHTT&TT quận Hai Bà Trưng, 257 Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Number of rounds7
Tournament typeŠvicarac
Rating calculation -
Datum2025/05/25
Prosječan rejting / Average age2464 / 9
Program za sparivanjeSwiss-Manager od Heinza HerzogaSwiss-Manager turnirski podatak

Zadnja izmjena11.05.2025 05:36:29, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

LinkoviPočetna Stranica Organizatora, Link biểu mẫu đăng ký thi đấu, Link tournament to the tournament calendar
Odabir parametara bez podataka o turniru
Pregled za ekipuCMT, GDC, GTH, HTI, KTL, LCI, LSO, MCC, OLP, QNI, TLI, TNC, TNG, TNV, TSE, VCH, VIE, WTA
Overview for groupsG08, G10, G12, OPEN, U06, U07, U08, U09, U10, U11
ListeLista po nositeljstvu, Abecedna lista igrača, Podaci o Federacijama, Partijama i Titulama, Satnica
Pet najboljih igrača, Ukupna statistika, podaci o medaljama
Photo GalleryShow Photo Gallery
Pretvori u Excel i PrintajPretvoti u Excel (.xlsx), Pretvori u PDF-File, QR-Codes
Search for player Pretraži

Lista po nositeljstvu

Br.ImeFideIDFEDRtgIspolTypSk.Klub/Grad
1Nguyễn Hữu Minh Quân12490580CMT0U06U06Clb Chess Master
2Nguyễn Hữu Kỳ Anh12490598CMT0U07U07Clb Chess Master
3Phạm Thành Long12458465TNC0U10OPENClb Cờ Thái Nguyên
4Chu Quang AnhGTH0U11U11Clb Cờ Vua Gia Thụy
5Chu Phương Tuệ Anh12472905LSO0wU08G08Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng
6Hoàng Đăng Khoa12472620LSO0U07U08Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng
7Tô Ngọc Quang12490113LSO0U11U11Clb Cờ Vua Trí Tuệ Lạng Sơn
8Hà Tâm Anh12493686KTL0wU07G08Clb Kiện Tướng Tương Lai
9Bùi Ánh Ngọc12443417KTL1444wU10G10Clb Kiện Tướng Tương Lai
10Mạc Tuệ Minh12488461KTL0wU09G10Clb Kiện Tướng Tương Lai
11Nguyễn Chính Trung12459348KTL1475U10OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
12Nguyễn Huy Bảo Châu12468657KTL1496U13OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
13Nguyễn Trí ĐứcKTL0U12OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
14Nguyễn Vương Đăng Minh12429899KTL1683U13OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
15Phan Ngọc Giáng Hương12441236KTL1606wU12OPENClb Kiện Tướng Tương Lai
16Lê Đăng KhôiKTL0U05U06Clb Kiện Tướng Tương Lai
17Nguyễn Chung HảiKTL0U06U06Clb Kiện Tướng Tương Lai
18Sầm Minh Khôi12490237KTL0U05U06Clb Kiện Tướng Tương Lai
19Lê Đăng NguyênKTL0U07U07Clb Kiện Tướng Tương Lai
20Lê Quang ĐứcKTL0U07U07Clb Kiện Tướng Tương Lai
21Bùi Thanh PhongKTL0U08U08Clb Kiện Tướng Tương Lai
22Giang Hải Long12489352KTL0U08U08Clb Kiện Tướng Tương Lai
23Mai Huy Hoàng12490172KTL0U08U08Clb Kiện Tướng Tương Lai
24Nguyen Anh TuanKTL0U08U08Clb Kiện Tướng Tương Lai
25Nguyễn Hoàng Minh12484067KTL0U08U08Clb Kiện Tướng Tương Lai
26Nguyễn Hoàng Tuấn VũKTL0U08U08Clb Kiện Tướng Tương Lai
27Phạm Huy KhôiKTL0U08U08Clb Kiện Tướng Tương Lai
28Phạm Minh QuânKTL0U08U08Clb Kiện Tướng Tương Lai
29Trần Minh QuânKTL0U08U08Clb Kiện Tướng Tương Lai
30Trần Nguyễn Nam VinhKTL0U08U08Clb Kiện Tướng Tương Lai
31Bùi Minh Khôi12468096KTL0U07U09Clb Kiện Tướng Tương Lai
32Nguyễn Minh Đức153110983KTL0U09U09Clb Kiện Tướng Tương Lai
33Lê Huy BảoKTL0U10U10Clb Kiện Tướng Tương Lai
34Lê Minh SơnKTL0U10Clb Kiện Tướng Tương Lai
35Lê Vũ Đức Minh12485020KTL0U11U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
36Sầm Minh Quân12433918KTL1497U11U11Clb Kiện Tướng Tương Lai
37Nguyễn An HuyMCC0U08U08Clb Mc Chess
38Nguyễn Nhật MinhMCC0U11U11Clb Mc Chess
39Phạm Phước Vũ12479489OLP0U18OPENClb Olympia Chess
40Nguyễn Nhật Nam12431729TNV1655U12OPENClb Tài Năng Việt
41Lê Hồ Ngọc HàTSE0wU12G12Clb Thành Sen
42Mai Duy Hùng12444510VCH1639U09OPENClb Vietchess
43Nguyễn Trần Nam12431923VCH1439U10U10Clb Vietchess
44Lê Bảo Duy12466298HTI0U08U08Hà Tĩnh
45Nguyễn Thanh Tùng12443891LCI1613U09OPENLào Cai
46Lê Nguyên Phong12443930QNI1586U09OPENQuảng Ninh
47Nguyễn Hoàng Khánh12424919TNG1826U14OPENThái Nguyên
48Nguyễn Trường GiangTLI0U07U07Trường Th Thịnh Liệt
49Nguyễn Lê Tâm An12453030GDC0wU08G08Tt Gia Đình Cờ Vua
50Phạm Nguyễn Hoàng NamWTA0U13OPENTtnt Wake Talent
51Đinh Lê Huyền ChâuVIE0wU07G08Vđv Tự Do
52Nguyễn Ngọc AnhVIE0wG08Vđv Tự Do
53Trần Nguyễn Hà Phương12436194VIE1413wU09G10Vđv Tự Do
54Nguyễn Trần Trang Linh12489115VIE0wU11G12Vđv Tự Do
55Bùi Đức Thiện Anh12443808VIE1618U09OPENVđv Tự Do
56Đoàn Quang Đức12441740VIE0U12OPENVđv Tự Do
57Nguyễn Ngọc Phước12492779VIE0U20OPENVđv Tự Do
58Nguyễn Nguyên Chương12493996VIE0U18OPENVđv Tự Do
59Nguyễn Cảnh Phúc KhangVIE0U09U06Vđv Tự Do
60Nguyễn Phạm Trường Sơn12491209VIE0U05U06Vđv Tự Do
61Trần Trọng KhôiVIE0U06U06Vđv Tự Do
62Lê Hồ Hải ĐăngVIE0U07U07Vđv Tự Do
63Lê Hồ Hải NamVIE0U07U07Vđv Tự Do
64Mai Nhật Minh12485110VIE0U07U07Vđv Tự Do
65Nguyễn Hoàng KhôiVIE0U07U07Vđv Tự Do
66Phạm Nhật DuyVIE0U08U08Vđv Tự Do
67Phan Nguyễn Anh12468304VIE0U08U08Vđv Tự Do
68Nguyễn Cảnh Phúc NguyênVIE0U09U09Vđv Tự Do
69Nguyễn Hoàng Minh Nhật12493090VIE0U09U09Vđv Tự Do
70Nguyễn Tùng Nguyên12475025VIE0U09U09Vđv Tự Do
71Nguyễn Hiểu MinhVIE0U10U10Vđv Tự Do
72Lê Như Hoàng LâmVIE0U11U11Vđv Tự Do
73Nguyễn Minh KhangVIE0U11U11Vđv Tự Do
74Nguyễn Phúc Nhật Long12477346VIE0U11U11Vđv Tự Do