Br. | Ime | FideID | FED | RtgI | Typ | Sk. | Klub/Grad |
1 | Lương Quang Khải | 12436771 | BLU | 1492 | U11 | U11 | Clb Blue Horse |
2 | Camille Limouse | 652040194 | FRA | 1469 | U10 | U11 | France |
3 | Bùi Công Duy Thành | | BLU | 0 | U11 | U11 | Clb Blue Horse |
4 | Cáp Trọng Khôi Nguyên | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
5 | Chu Gia Bảo | | SDO | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Sao Đỏ |
6 | Đàm Việt Anh | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
7 | Đặng Bảo Quân | | HDU | 0 | U11 | U11 | Thành Phố Hải Dương |
8 | Đặng Hữu Vinh | 12441279 | HPD | 0 | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
9 | Đặng Minh Phúc | | TKB | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Kinh Bắc |
10 | Đặng Trí Đức | | VIE | 0 | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
11 | Đào Đại Quang | | HPD | 0 | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
12 | Đinh Gia Bảo | | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
13 | Đỗ Quang Hải | | HAC | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Hồng Anh Chess |
14 | Đỗ Tiến Đạt | | HTI | 0 | U10 | U11 | Trường Th Hoàng Tiến |
15 | Đỗ Tuấn Minh | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
16 | Đoàn Nhật Nam | | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
17 | Dong Vũ Bảo An | | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
18 | Dương Đình Phát | | NSA | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Vua Nam Sách |
19 | Hoàng Duy Thuấn | | BLU | 0 | U11 | U11 | Clb Blue Horse |
20 | Hoàng Mạnh Quân | | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
21 | Hoàng Minh Nhất | | HTI | 0 | U10 | U11 | Trường Th Hoàng Tiến |
22 | Hoàng Nam Phong | | BLU | 0 | U11 | U11 | Clb Blue Horse |
23 | Hoàng Nguyễn Nam Khánh | | TKB | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Kinh Bắc |
24 | Lê Ngọc Khôi Nguyên | | TKB | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Kinh Bắc |
25 | Lê Ngọc Minh Khang | | QYE | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Vua Quảng Yên |
26 | Lê Thanh Bình | | CPH | 0 | | U11 | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
27 | Lương Hoàng Kiên | | TNC | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
28 | Lưu Hoàng Anh | | CCP | 0 | U11 | U11 | Tt Cờ Vua Cẩm Phả |
29 | Mạc Thanh Tùng | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
30 | Ngô Đức Minh | | BLU | 0 | U11 | U11 | Clb Blue Horse |
31 | Ngô Thái Sơn | | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
32 | Nguyễn Bảo Nam | | TNC | 0 | U08 | U11 | Clb Cờ Thái Nguyên |
33 | Nguyễn Bảo Quân | | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
34 | Nguyễn Đình Dũng | | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
35 | Nguyễn Đức Minh | | VIE | 0 | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
36 | Nguyễn Gia Hưng | | SDO | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Vua Sao Đỏ |
37 | Nguyễn Hoàng Dũng | 12432750 | QNI | 0 | U10 | U11 | Trường Tdtt Quảng Ninh |
38 | Nguyễn Hữu Lộc | | VIE | 0 | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
39 | Nguyễn Huy Doanh | | NSA | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Nam Sách |
40 | Nguyễn Minh Khang | | BLU | 0 | U11 | U11 | Clb Blue Horse |
41 | Nguyễn Minh Tú (A) | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
42 | Nguyễn Minh Tú (B) | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
43 | Nguyễn Nhật Nam (BLU) | 12473340 | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
44 | Nguyễn Nhật Nam (TKB) | | TKB | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Vua Trí Tuệ Kinh Bắc |
45 | Nguyễn Sơn Nam | | CPH | 0 | | U11 | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
46 | Nguyễn Thái Tú | | ANK | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua An Khang |
47 | Nguyễn Thiện Nhân | | BLU | 0 | U11 | U11 | Clb Blue Horse |
48 | Nguyễn Tiến Minh | | HPD | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
49 | Nguyễn Văn Duy | | VIE | 0 | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
50 | Nguyễn Việt Anh | | TKY | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Vua Tứ Kỳ |
51 | Nguyễn Việt Hưng | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
52 | Nguyễn Vinh Dự | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
53 | Phạm Đăng Quang | 12488267 | HPD | 0 | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
54 | Phạm Đình Thành | | BLU | 0 | | U11 | Clb Blue Horse |
55 | Phạm Hải Lâm | | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
56 | Phạm Hoàng Phúc | | HPD | 0 | U10 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
57 | Phạm Khải Đăng | | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
58 | Phạm Lê Bảo Anh | | VIE | 0 | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
59 | Phạm Quang Nam | | ANK | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Vua An Khang |
60 | Phạm Quang Toàn | | ANK | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua An Khang |
61 | Phạm Sơn Tùng | | BLU | 0 | U11 | U11 | Clb Blue Horse |
62 | Phạm Thành Doanh | | VIE | 0 | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
63 | Phạm Thiên Phúc | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
64 | Phùng Viết Thanh | | STA | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
65 | Tống Thái Nam | | HAC | 0 | U10 | U11 | Clb Cờ Vua Hồng Anh Chess |
66 | Trần Đức Đông Dương | | VIE | 0 | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
67 | Trần Hải Đăng | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
68 | Trần Kim Thái | | BLU | 0 | U11 | U11 | Clb Blue Horse |
69 | Trần Quang Vinh | | NSA | 0 | U11 | U11 | Clb Cờ Vua Nam Sách |
70 | Trần Thành Long | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
71 | Trần Tiến Đạt | | CPH | 0 | | U11 | Clb Cờ Vua Cẩm Phả |
72 | Trần Trong Nghĩa | | CCP | 0 | U11 | U11 | Tt Cờ Vua Cẩm Phả |
73 | Trần Tuấn Kiệt | | BLU | 0 | U10 | U11 | Clb Blue Horse |
74 | Trịnh Đình Phúc | | VIE | 0 | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
75 | Trương Đức Phú | 12461091 | HPD | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
76 | Trương Tiến Minh | | STA | 0 | | U11 | Clb Cờ Vua Sơn Tây |
77 | Vũ Anh Tú | | CCP | 0 | U10 | U11 | Tt Cờ Vua Cẩm Phả |
78 | Vũ Chí Kiệt | | VIE | 0 | U11 | U11 | Vđv Tự Do |
79 | Vũ Hoàng Minh | | VIE | 0 | U10 | U11 | Vđv Tự Do |
80 | Vũ Kim Luân | | HDU | 0 | U10 | U11 | Thành Phố Hải Dương |
81 | Vũ Minh Quân | | HPD | 0 | U11 | U11 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
82 | Nguyễn Minh Quân | | VIE | 0 | U07 | U11 | Vđv Tự Do |