Bilješka: Kako bi smanjili rad servera dnevnim unosom svih linkova na tražilice poput Google-a, Yahoo-a i Co-a, svi linkovi za turnire starije od dvi sedmice(vrijeme završetka turnira) prikazati će se nakon klika na sljedeću tipku:
pokaži podatke o turniru
Lịch thi đấu: - Sáng 27/4: Ván 1,2,3,4 : 8h-11h30 - Chiều 27/4: Ván 5,6,7 : 13h30-16h Trao thưởng: 16h30Giải giao lưu cờ vua trường TH Lý Công Uẩn và trường TH Nguyễn Du Nam lớp 4,5Zadnja izmjena27.04.2025 18:14:47, Creator/Last Upload: Cờ Vua Miền Trung
Lista po nositeljstvu
Br. | Ime | FED | spol | Typ | Sk. | Klub/Grad |
1 | Đỗ, Phú Minh Anh | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
2 | Hoàng, Đăng Minh Hoàng | NDU | | B11 | | Nguyễn Du |
3 | Huỳnh, Phước Thắng | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
4 | Lê, Huy Hoàng | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
5 | Lê, Minh Quân | NDU | | B11 | | Nguyễn Du |
6 | Lý, Minh Triết | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
7 | Nguyễn, Bá Kiến Quân | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
8 | Nguyễn, Bá Nam | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
9 | Nguyễn, Hoàng Anh | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
10 | Nguyễn, Khắc Hải Phong | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
11 | Nguyễn, Tài Hiếu | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
12 | Nguyễn, Thành Kiên | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
13 | Nguyễn, Thành Tài | NDU | | B11 | | Nguyễn Du |
14 | Nguyễn, Văn Hải Phong | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
15 | Nguyễn, Văn Hoàng | NDU | | B11 | | Nguyễn Du |
16 | Nguyễn, Vũ Minh Đăng | NDU | | B11 | | Nguyễn Du |
17 | Nguyễn, Xuân Anh | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
18 | Phạm, Hùng Sang | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
19 | Phạm, Nguyễn Hạo Nhiên | NDU | | B11 | | Nguyễn Du |
20 | Phan, Công Vĩnh Khang | NDU | | B11 | | Nguyễn Du |
21 | Phan, Huỳnh Thanh An | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
22 | Phan, Mạnh Hùng | NDU | | B11 | | Nguyễn Du |
23 | Trần, Anh Khôi | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
24 | Trần, Cảnh Kỳ | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
25 | Trần, Hoàng Phúc | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
26 | Trần, Ngọc Bảo Khang | NDU | | B11 | | Nguyễn Du |
27 | Trần, Văn Trung Kiên | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
28 | Võ, Lê Huy Vũ | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
29 | Võ, Việt Anh | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
30 | Vũ, Gia Khánh | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
31 | Vũ, Văn Minh Đức | LCU | | B11 | | Lý Công Uẩn |
|
|
|
|