GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NỮ - VÒNG TỨ KẾT - CỜ CHỚP BÀN 1Last update 22.04.2025 12:45:38, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam, Tứ kết Bảng nam, Tứ kết Cờ chớp Bàn 4 Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ, Tứ kết Bảng nữ, Tứ kết Cờ chớp Bàn 1, Tứ kết Cờ chớp Bàn 2 Bán kết Bảng nam Bán kết Bảng nữ, Bán kết Cờ chớp Bàn 1 Chung kết Bảng nam, Tranh hạng ba Bảng nam Chung kết Bảng nữ, Tranh hạng Ba Bảng nữ |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BDU, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, LAN, QNI, ROY, TNG |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 2 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2/2 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for BGI
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
29 | Vũ Hồng Sơn | BGI | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 60 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
36 | Đinh Tú | BGI | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 3 | 57 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
48 | Nguyễn Văn Tuấn | BGI | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,5 | 70 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
50 | Đỗ Văn Hồng | BGI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 37 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
56 | Nguyễn Ngọc Quân | BGI | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 3 | 53 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
66 | Nguyễn Đức Thịnh | BGI | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 3 | 58 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
76 | Lưu Khánh Thịnh | BGI | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 3 | 64 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
79 | Trần Quốc Tuấn | BGI | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 68 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
81 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 78 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
25 | Đỗ Thị Tình | BGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 25 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ |
Results of the last round for BGI
Player details for BGI
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Vũ Hồng Sơn 2065 BGI Rp:1762 Pts. 3 |
1 | 69 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3 | w ½ | 2 | 65 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3 | s ½ | 3 | 67 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3 | w 0 | 4 | 63 | Trần Văn Kiệt | BRV | 2,5 | s 0 | 5 | 74 | Hà Trung Tín | BDU | 1 | - 1K | 6 | 60 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | w 1 | 7 | 54 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | s 0 | Đinh Tú 2030 BGI Rp:1791 Pts. 3 |
1 | 76 | Lưu Khánh Thịnh | BGI | 3 | s 1 | 2 | 11 | Hà Văn Tiến | BPH | 5 | w 0 | 3 | 72 | Trần Thanh Tân | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 68 | Đinh Hữu Pháp | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 66 | Nguyễn Đức Thịnh | BGI | 3 | s ½ | 6 | 77 | Nguyễn Minh Điệp | BRV | 1,5 | - 1K | 7 | 57 | Nguyễn Ngọc Thắng | ROY | 3 | w ½ | Nguyễn Văn Tuấn 1915 BGI Rp:1995 Pts. 2,5 |
1 | 8 | Đào Cao Khoa | BDU | 3,5 | w ½ | 2 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 3,5 | s 0 | 3 | 71 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3,5 | w 0 | 4 | 79 | Trần Quốc Tuấn | BGI | 2,5 | - 0K | 5 | 81 | Hoàng Mạnh Hùng | BGI | 1,5 | s 1 | 6 | 12 | Ngô Trí Thiện | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 62 | Trần Anh Khoa | ROY | 1,5 | w 1 | Đỗ Văn Hồng 1900 BGI Rp:2113 Pts. 3,5 |
1 | 10 | Phan Nguyễn Công Minh | HCM | 4 | w 0 | 2 | 74 | Hà Trung Tín | BDU | 1 | s 1 | 3 | 18 | Dương Đình Chung | QNI | 5 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4,5 | s 0 | 5 | 82 | Nguyễn Hải Nam | ROY | 3 | w 1 | 6 | 22 | Đặng Hữu Trang | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 3,5 | w ½ | Nguyễn Ngọc Quân 1900 BGI Rp:1987 Pts. 3 |
1 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3,5 | w ½ | 2 | 26 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | s ½ | 3 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 30 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | s 0 | 5 | 32 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5 | w 0 | 6 | 69 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3 | s ½ | 7 | 66 | Nguyễn Đức Thịnh | BGI | 3 | w ½ | Nguyễn Đức Thịnh 1881 BGI Rp:1971 Pts. 3 |
1 | 26 | Chu Tuấn Hải | BPH | 3,5 | w ½ | 2 | 16 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 3,5 | s 0 | 3 | 43 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3 | w 0 | 4 | 55 | Nguyễn Hoàng Giang | ROY | 3 | s ½ | 5 | 36 | Đinh Tú | BGI | 3 | w ½ | 6 | 82 | Nguyễn Hải Nam | ROY | 3 | s 1 | 7 | 56 | Nguyễn Ngọc Quân | BGI | 3 | s ½ | Lưu Khánh Thịnh 1800 BGI Rp:1898 Pts. 3 |
1 | 36 | Đinh Tú | BGI | 3 | w 0 | 2 | 51 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 59 | Nguyễn Văn Trường Ca | ROY | 2 | w ½ | 4 | 44 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 2 | s ½ | 5 | 62 | Trần Anh Khoa | ROY | 1,5 | w 1 | 6 | 55 | Nguyễn Hoàng Giang | ROY | 3 | s 1 | 7 | 41 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 4 | w 0 | Trần Quốc Tuấn 1800 BGI Rp:1781 Pts. 2,5 |
1 | 39 | Nguyễn Trường Phúc | BPH | 3,5 | s ½ | 2 | 37 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | w ½ | 3 | 46 | Trần Anh Duy | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 48 | Nguyễn Văn Tuấn | BGI | 2,5 | - 1K | 5 | 51 | Huỳnh Hào Phát | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 57 | Nguyễn Ngọc Thắng | ROY | 3 | s ½ | 7 | 43 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3 | w 0 | Hoàng Mạnh Hùng 1765 BGI Rp:1684 Pts. 1,5 |
1 | 82 | Nguyễn Hải Nam | ROY | 3 | w 0 | 2 | 55 | Nguyễn Hoàng Giang | ROY | 3 | s ½ | 3 | 61 | Phan Trọng Tín | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 59 | Nguyễn Văn Trường Ca | ROY | 2 | s ½ | 5 | 48 | Nguyễn Văn Tuấn | BGI | 2,5 | w 0 | 6 | 62 | Trần Anh Khoa | ROY | 1,5 | s ½ | 7 | 65 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 3 | w 0 | Đỗ Thị Tình 1724 BGI Rp:1794 Pts. 1,5 |
1 | 12 | Võ Hồ Lan Anh | HCM | 1 | w 1 | 2 | 4 | Đinh Trần Thanh Lam | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 16 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 5 | w 0 | 4 | 19 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | s 0 | 5 | 8 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2 | w 0 | 6 | 24 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 3 | s 0 | 7 | 20 | Đỗ Mai Phương | HCM | 3 | s ½ |
|
|
|
|