THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025
Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.

GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U8 NAM

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 27.04.2025 12:45:06 / Page cached 28.04.2025 22:24:22 45min., Ersteller/Letzter Upload: Co Vua Quan Doi

TurnierauswahlDanh Sách Đăng Ký, U6, U6 Nữ, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U8 Nữ, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U10 Nữ, U13 Nam, U13 Nữ, U15 Nam
U15 Nữ, Open Nam, Open Nữ
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamBGI, CBA, CCS, CMA, FPT, GDC, HGI, HNO, HPH, HTI, HVC, KPC, KTT, LCA, NBI, NDU, OCH, QBI, QDO, QNI, STA, STC, THO, TNC, TNV, TTL, TTU, VCH, VIE, VPH
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 8 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandElo
1Nguyễn, Bảo Nam12441708VIE1515
2Lê, Quang Minh12443530VIE1501
3Đỗ, Trí Hiếu12456705VIE1498
4Vũ, Thành An12439797VIE1480
5Nguyễn, Khang12443794VIE1448
6Bùi, Hải NamVIE0
7Bùi, Minh KhangVIE0
8Bùi, Thái Sơn12468606TNC0
9Bùi, Vĩnh Phúc12476404VIE0
10Đinh, Bảo NguyênVIE0
11Đỗ, Hoàng Anh MinhGDC0
12Đoàn, Quang MinhVIE0
13Dương, Hoàng BáchVIE0
14Hà, Hải Nam12471801BGI0
15Hoàng, Quang Bách12489786VIE0
16Lê, Khải Phong12468614VIE0
17Lê, Minh KhôiVIE0
18Lê, Ngọc Trường Sơn12443883VIE0
19Lê, Nguyễn Minh PhúcVIE0
20Lê, Nhật Anh12488089VIE0
21Lê, Nhật KhánhTTU0
22Lê, Xuân Bách12471755VIE0
23Lưu, Tuấn Kiệt *GDC0
24Mai, Huy Hoàng12490172VIE0
25Mai, Lê Anh Quân12464279QBI0
26Nguyễn, Anh Tú *OCH0
27Nguyễn, Chí DuyVPH0
28Nguyễn, Chí Kiên12454419QDO0
29Nguyễn, Đắc Minh Hiếu12481696VIE0
30Nguyễn, Đăng KhánhVIE0
31Nguyễn, Đăng KhôiVPH0
32Nguyễn, Đình Quang HuyBGI0
33Nguyễn, Duy Dũng12454613THO0
34Nguyễn, Hiếu HiềnVIE0
35Nguyễn, Hoàng BáchBGI0
36Nguyễn, Hoàng DũngVIE0
37Nguyễn, Khắc Bảo NamVIE0
38Nguyễn, Khải *VIE0
39Nguyễn, Khải AnhVIE0
40Nguyễn, Minh Khang12474444NBI0
41Nguyễn, Ngọc Minh Khôi12468223VIE0
42Nguyễn, Nhật VinhOCH0
43Nguyễn, Phúc KhangVIE0
44Nguyễn, Phúc LâmVIE0
45Nguyễn, Quang Minh12483010VIE0
46Nguyễn, Quang SơnVIE0
47Nguyễn, Thành PhongHVC0
48Nguyễn, Tuấn LongVIE0
49Nguyễn, Tuệ MinhVIE0
50Nguyễn, Tùng LâmVIE0
51Nguyễn, Xuân Anh KhôiVIE0
52Phạm, Minh Nhật Nam12489247VIE0
53Phạm, Nguyễn Thiên Phước12474975VIE0
54Phạm, Vũ Minh Nhật12460656VIE0
55Phan, Minh QuânGDC0
56Phan, Nguyễn Anh12468304VIE0
57Trần, Đăng Khôi12484784STA0
58Trần, Đăng Khôi12485209VIE0
59Trần, Khánh ToànVIE0
60Trần, Minh ĐứcVIE0
61Tran, Phu BaoTNC0
62Trịnh, Tuấn KiệtVIE0
63Trịnh, Xuân VươngVIE0
64Trương, Ngọc ThạcGDC0
65Ung, Hoàng Bách *VIE0
66Võ, Hữu Hùng Cường12464546QBI0
67Vũ, Đình Minh TâmVIE0
68Vũ, Hoàng TùngVIE0
69Vũ, Khương Duy12474525KPC0
70Vũ, Tuấn NguyênVIE0
71Vũ, Tuấn TrườngVIE0
72Phạm, Xuân AnSTA0