THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U15 NAM Last update 20.04.2025 13:11:49, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Tournament selection | Danh Sách Đăng Ký, U6, U6 Nữ, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U8 Nữ, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U10 Nữ, U13 Nam, U13 Nữ, U15 Nam U15 Nữ, Open Nam, Open Nữ |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | CBA, CCS, CTN, FPT, GĐ, HPH, KPC, KTT, LCA, QĐ, STA, THO, TTL, VIE, VPH |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | | Name | FideID | Rtg | FED |
1 | | Đinh, Nho Kiệt | 12424730 | 2146 | VIE |
2 | | Hoàng, Vĩnh Phúc | | 0 | VIE |
3 | | Lê, Lương Anh | | 0 | VIE |
4 | | Lê, Hải Minh | 12473022 | 1589 | VIE |
5 | | Lê, Đình Đạt | 12472778 | 1554 | VIE |
6 | | Lưu, Công Vinh | | 0 | VIE |
7 | | Lưu, Xuân Huy | | 0 | VPH |
8 | | Ngô, Hoàng Tùng | | 0 | VIE |
9 | | Nguyễn, Công Giang | | 0 | VIE |
10 | | Nguyễn, Đức Bình | | 0 | VIE |
11 | | Nguyễn, Duy | | 0 | KPC |
12 | | Nguyễn, Hải Bình | | 0 | VIE |
13 | | Nguyễn, Minh Tiến | | 0 | VIE |
14 | | Nguyễn, Vũ Xuân Bách | | 0 | VIE |
15 | | Nguyễn, Xuân Lâm | 12486329 | 0 | VIE |
16 | | Nguyễn, Vương Tùng Lâm | 12417440 | 2115 | VIE |
17 | | Nguyễn, Khánh Nam | 12428884 | 1774 | VIE |
18 | | Nguyễn, Phúc Nguyên | 12428957 | 1751 | VIE |
19 | | Nguyễn, Khắc Bảo An | 12424102 | 1739 | VIE |
20 | | Nguyễn, Bá Khánh Trình | 12427098 | 1601 | HPH |
21 | | Trần, Tiến Đạt | 12437107 | 1562 | CBA |
22 | | Trần, Minh Khang | | 0 | VIE |
23 | | Trương, Bảo Nam | 12490148 | 0 | VIE |
24 | | Vũ, Gia Bảo | 12432024 | 1939 | VIE |
|
|
|
|