THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U13 NAM Last update 20.04.2025 13:10:37, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Tournament selection | Danh Sách Đăng Ký, U6, U6 Nữ, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U8 Nữ, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U10 Nữ, U13 Nam, U13 Nữ, U15 Nam U15 Nữ, Open Nam, Open Nữ |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | CBA, CCS, CTN, FPT, GĐ, HPH, KPC, KTT, LCA, QĐ, STA, THO, TTL, VIE, VPH |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federation
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Name |
1 | | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | VIE | 2146 | Danh Sách Đăng Ký |
2 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | VIE | 2115 | Danh Sách Đăng Ký |
4 | | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | VIE | 2056 | Danh Sách Đăng Ký |
5 | | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | VIE | 2010 | Danh Sách Đăng Ký |
7 | | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | VIE | 1975 | Danh Sách Đăng Ký |
8 | | Lại Đức Minh | 12420387 | VIE | 1974 | Danh Sách Đăng Ký |
9 | | Vũ Gia Bảo | 12432024 | VIE | 1939 | Danh Sách Đăng Ký |
10 | | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | VIE | 1902 | Danh Sách Đăng Ký |
11 | | Triệu Gia Huy | 12425109 | VIE | 1874 | Danh Sách Đăng Ký |
12 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | VIE | 1862 | Danh Sách Đăng Ký |
13 | | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | VIE | 1831 | Danh Sách Đăng Ký |
14 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | VIE | 1819 | Danh Sách Đăng Ký |
15 | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 12427543 | VIE | 1780 | Danh Sách Đăng Ký |
17 | | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | VIE | 1774 | Danh Sách Đăng Ký |
18 | | Trần Thiên Bảo | 12433152 | VIE | 1764 | Danh Sách Đăng Ký |
19 | | Trần Quang Anh | 12473430 | VIE | 1761 | Danh Sách Đăng Ký |
20 | | Lê Huy Hải | 12410977 | VIE | 1758 | Danh Sách Đăng Ký |
21 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12428957 | VIE | 1751 | Danh Sách Đăng Ký |
22 | | Trần Phương Vi | 12424110 | VIE | 1744 | Danh Sách Đăng Ký |
23 | | Trương Thanh Vân | 12432962 | VIE | 1743 | Danh Sách Đăng Ký |
24 | | Nguyễn Khắc Bảo An | 12424102 | VIE | 1739 | Danh Sách Đăng Ký |
26 | | Phan Khải Trí | 12442100 | VIE | 1703 | Danh Sách Đăng Ký |
27 | | Nguyễn Trần Gia Vương | 12445614 | VIE | 1701 | Danh Sách Đăng Ký |
28 | | Đoàn Tuấn Khôi | 12441767 | VIE | 1692 | Danh Sách Đăng Ký |
29 | | Phạm Quỳnh Anh | 12424196 | VIE | 1686 | Danh Sách Đăng Ký |
30 | | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | VIE | 1681 | Danh Sách Đăng Ký |
31 | | Đinh Việt Hải | 12443255 | VIE | 1671 | Danh Sách Đăng Ký |
32 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 12427730 | VIE | 1668 | Danh Sách Đăng Ký |
33 | | Trần Hoàng Bảo Châu | 12454680 | VIE | 1668 | Danh Sách Đăng Ký |
34 | | Phạm Quốc Thắng | 12452963 | VIE | 1652 | Danh Sách Đăng Ký |
35 | | Mai Duy Hùng | 12444510 | VIE | 1644 | Danh Sách Đăng Ký |
36 | | Nguyễn Tiến Anh Khôi | 12452998 | VIE | 1644 | Danh Sách Đăng Ký |
37 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | VIE | 1642 | Danh Sách Đăng Ký |
38 | | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | VIE | 1640 | Danh Sách Đăng Ký |
39 | | Trần Đại Quang | 12427659 | VIE | 1635 | Danh Sách Đăng Ký |
40 | | Trần Hoàng Bảo Ngọc | 12453455 | VIE | 1633 | Danh Sách Đăng Ký |
41 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | VIE | 1623 | Danh Sách Đăng Ký |
42 | | Bùi Đức Thiện Anh | 12443808 | VIE | 1618 | Danh Sách Đăng Ký |
43 | | Nguyễn Việt Cường | 12441228 | VIE | 1618 | Danh Sách Đăng Ký |
44 | | Phạm Như Ý | 12430633 | VIE | 1615 | Danh Sách Đăng Ký |
45 | | Phạm Bảo An | 12441350 | VIE | 1613 | Danh Sách Đăng Ký |
47 | | Vũ Duy Minh | 12473324 | VIE | 1612 | Danh Sách Đăng Ký |
48 | | Lê Nguyên Phong | 12443930 | VIE | 1611 | Danh Sách Đăng Ký |
49 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12435791 | VIE | 1609 | Danh Sách Đăng Ký |
50 | | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | VIE | 1606 | Danh Sách Đăng Ký |
52 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | VIE | 1597 | Danh Sách Đăng Ký |
53 | | Lê Minh Ngọc Hà | 12459372 | VIE | 1594 | Danh Sách Đăng Ký |
54 | | Lê Hải Minh | 12473022 | VIE | 1589 | Danh Sách Đăng Ký |
56 | | Phan Anh Đức | 12428744 | VIE | 1581 | Danh Sách Đăng Ký |
57 | | Nguyễn Anh Khôi | 12464228 | VIE | 1577 | Danh Sách Đăng Ký |
58 | | La Trần Minh Đức | 12432008 | VIE | 1576 | Danh Sách Đăng Ký |
59 | | Phùng Anh Thái | 12443433 | VIE | 1576 | Danh Sách Đăng Ký |
60 | | Nguyễn Đăng Quang | 12454575 | VIE | 1574 | Danh Sách Đăng Ký |
61 | | Đặng Thái Phong | 12430285 | VIE | 1573 | Danh Sách Đăng Ký |
62 | | Nguyen Xuan Loc | 12476749 | VIE | 1563 | Danh Sách Đăng Ký |
64 | | Hoàng Gia Bảo | 12464775 | VIE | 1560 | Danh Sách Đăng Ký |
65 | | Lê Sỹ Gia Huy | 12434400 | VIE | 1557 | Danh Sách Đăng Ký |
66 | | Tô Phúc Gia Đạt | 12439681 | VIE | 1556 | Danh Sách Đăng Ký |
67 | | Lê Đình Đạt | 12472778 | VIE | 1554 | Danh Sách Đăng Ký |
68 | | Trần Anh Châu | 12465640 | VIE | 1543 | Danh Sách Đăng Ký |
69 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | VIE | 1540 | Danh Sách Đăng Ký |
71 | | Nông Thanh Hải | 12459674 | VIE | 1527 | Danh Sách Đăng Ký |
73 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 12442143 | VIE | 1517 | Danh Sách Đăng Ký |
74 | | Hoàng Huy Tài | 12419354 | VIE | 1516 | Danh Sách Đăng Ký |
75 | | Nguyễn Hữu Hải Đăng | 12441996 | VIE | 1508 | Danh Sách Đăng Ký |
76 | | Nguyen Tran Khanh Nhi | 12431958 | VIE | 1508 | Danh Sách Đăng Ký |
77 | | Phạm Bảo Châu | 12441341 | VIE | 1503 | Danh Sách Đăng Ký |
78 | | Đỗ Trí Hiếu | 12456705 | VIE | 1498 | Danh Sách Đăng Ký |
79 | | Sầm Minh Quân | 12433918 | VIE | 1497 | Danh Sách Đăng Ký |
80 | | Đỗ Minh Triết | 12430293 | VIE | 1496 | Danh Sách Đăng Ký |
81 | | Nguyễn Minh Nhật | 12438413 | VIE | 1496 | Danh Sách Đăng Ký |
85 | | Vũ Thành An | 12439797 | VIE | 1480 | Danh Sách Đăng Ký |
87 | | Dương Hồng Anh | 12443239 | VIE | 1477 | Danh Sách Đăng Ký |
88 | | Nguyễn Đức Huy | 12442151 | VIE | 1477 | Danh Sách Đăng Ký |
89 | | Võ Bảo Phúc | 12443190 | VIE | 1477 | Danh Sách Đăng Ký |
90 | | Nguyễn Diệu Anh | 12454974 | VIE | 1476 | Danh Sách Đăng Ký |
92 | | Trương Nguyễn Thiên An | 12432350 | VIE | 1475 | Danh Sách Đăng Ký |
94 | | Phạm Công Thành | 12474851 | VIE | 1470 | Danh Sách Đăng Ký |
95 | | Nguyễn Anh Thư | 12445606 | VIE | 1469 | Danh Sách Đăng Ký |
96 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | 12458651 | VIE | 1467 | Danh Sách Đăng Ký |
98 | | Võ Hương Giang | 12443204 | VIE | 1463 | Danh Sách Đăng Ký |
100 | | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | VIE | 1455 | Danh Sách Đăng Ký |
101 | | Nguyễn Đỗ Tuệ Anh | 12440043 | VIE | 1449 | Danh Sách Đăng Ký |
102 | | Nguyễn Khang | 12443794 | VIE | 1448 | Danh Sách Đăng Ký |
103 | | Thân Tuấn Kiệt | 12430692 | VIE | 1448 | Danh Sách Đăng Ký |
104 | | Vũ Nguyễn Nguyên Khang | 12468711 | VIE | 1444 | Danh Sách Đăng Ký |
105 | | Ngô Đức Anh Dũng | 12472204 | VIE | 1441 | Danh Sách Đăng Ký |
106 | | Nguyễn Trần Nam | 12431923 | VIE | 1439 | Danh Sách Đăng Ký |
108 | | Hà Lâm Khải | 12437387 | VIE | 1428 | Danh Sách Đăng Ký |
111 | | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | VIE | 1422 | Danh Sách Đăng Ký |
112 | | Trần Nhật Phương Thảo | 12432997 | VIE | 1418 | Danh Sách Đăng Ký |
116 | | Phùng Hải Nam | 12442194 | VIE | 1404 | Danh Sách Đăng Ký |
117 | | Bùi Đăng Quang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
118 | | Bùi Đức Mạnh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
119 | | Bùi Hải Nam | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
120 | | Bùi Huyền Trang | 12487503 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
121 | | Bùi Khánh Vân | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
122 | | Bùi Mai Chi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
123 | | Bùi Minh Khang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
124 | | Bùi Minh Khôi | 12468096 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
125 | | Bùi Minh Trí | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
126 | | Bùi Thái Sơn | 12468606 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
127 | | Bùi Thị Thu Hà | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
128 | | Bùi Vân Anh | 12472255 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
129 | | Bùi Vĩnh Phúc | 12476404 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
130 | | Cao Chí Khiêm | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
132 | | Cao Thành An | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
134 | | Cao Thị Thanh Hân | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
135 | | Cao Uyên Trinh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
139 | | Đàm Phúc Hưng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
140 | | Đặng Hà Đông Hải | 12464597 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
141 | | Đặng Hà Thái Sơn | 12464600 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
142 | | Đặng Ngọc Chương | 12471798 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
144 | | Đặng Phương Mai | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
145 | | Đặng Thái Sơn | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
146 | | Đào Minh Phú | 12429821 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
147 | | Đinh Bảo Nguyên | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
148 | | Đinh Hoàng Chi Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
150 | | Đinh Trung Kiên | 12432520 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
151 | | Đỗ Duy Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
154 | | Đỗ Minh Hiếu | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
156 | | Đỗ Thái Phong | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
158 | | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | 12488879 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
159 | | Đoàn Quang Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
160 | | Đoàn Thảo Linh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
161 | | Đoàn Thảo Linh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
162 | | Dương Hoàng Bách | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
163 | | Dương Minh Nhật | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
164 | | Dương Thế Tuấn | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
166 | | Hà Hải Nam | 12471801 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
168 | | Hà Tâm Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
170 | | Hoàng Chí Dũng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
171 | | Hoàng Đăng Khoa | 12472620 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
172 | | Hoàng Đăng Phúc | 12479055 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
173 | | Hoàng Gia Hiếu | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
175 | | Hoàng Ngọc Tuấn | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
176 | | Hoàng Phong | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
177 | | Hoàng Quang Bách | 12489786 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
178 | | Hoàng Tuấn Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
179 | | Hoàng Vĩnh Phúc | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
180 | | Hoàng Xuân Phong | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
181 | | La Quốc Cường | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
182 | | Lê Anh Tú | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
183 | | Lê Bảo Trân | 12462586 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
185 | | Lê Đăng Phúc | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
186 | | Lê Đức Thành | 12486019 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
187 | | Lê Gia Bảo | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
188 | | Lê Hải Phong | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
190 | | Lê Hùng Dũng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
191 | | Lê Khải Phong | 12468614 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
193 | | Lê Lâm Khải | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
194 | | Lê Lương Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
195 | | Lê Mai Khanh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
197 | | Lê Minh Huy | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
198 | | Lê Minh Khôi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
199 | | Lê Ngọc Trường Sơn | 12443883 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
200 | | Lê Nguyễn Minh Phúc | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
201 | | Lê Nhật Anh | 12488089 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
202 | | Lê Nhật Khánh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
203 | | Lê Sỹ Mạnh Đức | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
204 | | Lê Thái Phong | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
205 | | Lê Trung Hiếu | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
206 | | Lê Trung Nghĩa | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
207 | | Lê Văn Bảo Hưng | 12487678 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
208 | | Lê Việt Hòa | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
209 | | Lê Vũ Lộc | 12488046 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
210 | | Lê Xuân Bách | 12471755 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
211 | | Lê Xuân Trường | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
213 | | Lưu Bảo Lâm | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
214 | | Lưu Công Vinh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
215 | | Lưu Minh Khang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
216 | | Lưu Minh Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
217 | | Lưu Minh Trang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
220 | | Mã Hoàng Tâm | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
221 | | Mạc Đức Vinh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
222 | | Mai Huy Hoàng | 12490172 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
223 | | Mai Lê Anh Quân | 12464279 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
224 | | Mai Ngọc Hân | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
225 | | Mai Ngọc Thiên Vũ | 12472077 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
227 | | Mai Sỹ Hoàng Tùng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
228 | | Mạnh Tuấn | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
230 | | Ngô Bảo Châu | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
231 | | Ngô Bảo Hoàng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
232 | | Ngô Đình Hải Phong | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
233 | | Ngô Đức Trí | 2239 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
234 | | Ngô Gia Tường | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
235 | | Ngô Hoài Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
236 | | Ngô Hoàng Tùng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
238 | | Ngô Minh | 12456764 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
240 | | Ngô Minh Khuê | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
241 | | Ngô Quang Minh | 12461466 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
243 | | Ngô Thuỳ Dương | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
245 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
250 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
251 | | Nguyễn Bá Phước Nguyên | 12454699 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
252 | | Nguyễn Bá Việt Phương | 12474622 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
253 | | Nguyễn Bảo An | 12438359 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
255 | | Nguyễn Bảo Ngân | 12441538 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
256 | | Nguyễn Bùi Bảo Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
257 | | Nguyễn Cát Mỹ Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
258 | | Nguyễn Cát Tuệ Lâm | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
259 | | Nguyễn Chí Thành | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
260 | | Nguyễn Công Giang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
261 | | Nguyễn Đắc Khánh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
262 | | Nguyễn Đắc Minh Hiếu | 12481696 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
263 | | Nguyễn Đăng Khánh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
264 | | Nguyễn Danh Dũng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
265 | | Nguyễn Danh Duy | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
266 | | Nguyễn Diệp Chi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
267 | | Nguyễn Đình Minh Sang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
268 | | Nguyễn Đình Nhật Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
269 | | Nguyễn Đức Bình | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
270 | | Nguyễn Đức Tâm | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
273 | | Nguyễn Duy Đạt | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
275 | | Nguyễn Gia Bảo | 12487104 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
276 | | Nguyễn Gia Khánh | 12490326 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
277 | | Nguyễn Gia Linh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
278 | | Nguyễn Gia Linh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
279 | | Nguyễn Hà Anh | 12469130 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
280 | | Nguyễn Hà Trang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
281 | | Nguyễn Hải Bình | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
282 | | Nguyễn Hải Đăng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
283 | | Nguyễn Hải Đăng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
285 | | Nguyễn Hải Nam | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
286 | | Nguyễn Hiếu Hiền | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
287 | | Nguyễn Hoàng Bách | 12489557 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
288 | | Nguyễn Hoàng Dũng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
289 | | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | 12487180 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
293 | | Nguyễn Hồng Thu | 12490245 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
294 | | Nguyễn Hữu Khôi | 12475041 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
295 | | Nguyễn Khắc Bảo Nam | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
296 | | Nguyễn Khải | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
297 | | Nguyễn Khánh An | 12471992 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
298 | | Nguyễn Khánh Linh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
299 | | Nguyễn Khánh Nam | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
300 | | Nguyễn Khánh Tùng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
301 | | Nguyễn Lê Minh Đức | 1243982 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
302 | | Nguyễn Lệ Misa | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
304 | | Nguyễn Lương Bằng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
305 | | Nguyễn Lương Long Hải | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
306 | | Nguyễn Lương Minh | 12441511 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
307 | | Nguyễn Lương Minh Hằng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
308 | | Nguyễn Mai Chi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
309 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
310 | | Nguyễn Minh Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
311 | | Nguyễn Minh Anh | 12486345 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
313 | | Nguyễn Minh Châu | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
314 | | Nguyễn Minh Đức | 12471909 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
315 | | Nguyễn Minh Đức | 153110983 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
317 | | Nguyễn Minh Đức | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
318 | | Nguyễn Minh Đức | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
319 | | Nguyễn Minh Đức | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
320 | | Nguyễn Minh Đức | 12485950 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
322 | | Nguyễn Minh Hải | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
323 | | Nguyễn Minh Hiếu | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
325 | | Nguyễn Minh Khang | 12474444 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
326 | | Nguyễn Minh Khuê | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
328 | | Nguyễn Minh Nhật | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
329 | | Nguyễn Minh Nhật - Mẹ Vi Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
330 | | Nguyễn Minh Nhật - Mẹ Xuân | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
331 | | Nguyễn Minh Quang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
333 | | Nguyễn Minh Tiến | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
334 | | Nguyễn Minh Trí | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
335 | | Nguyễn Minh Trí | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
337 | | Nguyễn Ngọc Bảo An | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
338 | | Nguyễn Ngọc Diệp | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
339 | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 12469343 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
342 | | Nguyễn Ngọc Minh Khôi | 12468223 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
343 | | Nguyễn Ngọc Nam Phong | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
344 | | Nguyễn Ngọc Phú Quang | 12489972 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
345 | | Nguyễn Ngọc Phước | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
346 | | Nguyễn Nhật Linh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
348 | | Nguyễn Phạm Trường Sơn | 12491209 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
350 | | Nguyễn Phú Quang | 12487627 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
351 | | Nguyễn Phúc Khang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
352 | | Nguyễn Phúc Lâm | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
353 | | Nguyễn Phước Thiên Kim | 12474550 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
354 | | Nguyễn Quân | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
355 | | Nguyễn Quang Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
356 | | Nguyễn Quang Bảo | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
357 | | Nguyễn Quang Danh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
358 | | Nguyễn Quang Hải | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
359 | | Nguyễn Quang Hiếu | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
360 | | Nguyễn Quang Khải | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
361 | | Nguyễn Quang Minh | 12483010 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
362 | | Nguyễn Quang Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
363 | | Nguyễn Quang Nam | 12443271 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
364 | | Nguyễn Quang Sơn | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
365 | | Nguyễn Quỳnh Chi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
366 | | Nguyễn Quỳnh Chi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
367 | | Nguyen Thai An | 12441325 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
368 | | Nguyễn Thái Bình | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
369 | | Nguyễn Thái Bình | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
370 | | Nguyễn Thái Sơn | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
371 | | Nguyễn Thành Công | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
372 | | Nguyễn Thanh Hưng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
373 | | Nguyễn Thanh Tùng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
374 | | Nguyễn Thế Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
375 | | Nguyễn Thế Bảo Nguyên | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
376 | | Nguyễn Thị Bảo Trang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
377 | | Nguyễn Thị Hồng Hà | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
380 | | Nguyễn Thiên Phúc | 12481289 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
381 | | Nguyễn Thu Hồng | 12490253 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
382 | | Nguyễn Thừa Minh Quân | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
383 | | Nguyễn Thục Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
384 | | Nguyễn Tiến Long | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
385 | | Nguyễn Tiến Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
386 | | Nguyễn Tiến Quân | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
387 | | Nguyễn Trần Đức Anh | 12428914 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
388 | | Nguyễn Trần Minh Đăng | 12431931 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
389 | | Nguyễn Trần Minh Dũng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
390 | | Nguyễn Trang Linh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
391 | | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | 12469483 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
392 | | Nguyễn Tuấn Anh | 12470520 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
393 | | Nguyễn Tuấn Hưng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
394 | | Nguyễn Tuấn Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
395 | | Nguyễn Tuấn Minh | 12476200 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
396 | | Nguyễn Tuệ Linh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
397 | | Nguyễn Tuệ Nhi | 12430528 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
398 | | Nguyễn Tùng Lâm | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
400 | | Nguyễn Việt Hưng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
401 | | Nguyễn Vũ Gia Hân | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
402 | | Nguyễn Vũ Minh An | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
403 | | Nguyễn Vũ Tuệ An | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
404 | | Nguyễn Vũ Xuân Bách | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
405 | | Nguyễn Xuân Anh Khôi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
406 | | Nguyễn Xuân Lâm | 12486329 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
407 | | Nguyễn Xuân Phú | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
408 | | Nhữ Đức Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
409 | | Ninh Đỗ Minh Khang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
410 | | Ninh Minh Tuấn | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
411 | | Nông Võ Trâm Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
412 | | Phạm Anh Khoa | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
413 | | Phạm Anh Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
414 | | Phạm Bình Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
417 | | Phạm Đức Tiến | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
418 | | Phạm Duy Khánh An | 12429988 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
419 | | Phạm Gia Hiển | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
421 | | Phạm Gia Khánh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
422 | | Phạm Hoàng Linh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
423 | | Phạm Hương Giang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
424 | | Phạm Minh Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
425 | | Phạm Minh Đăng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
426 | | Phạm Minh Nhật Nam | 12489247 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
428 | | Phạm Ngọc Diệp | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
429 | | Phạm Ngọc Diệp | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
430 | | Phạm Nguyễn Bảo An | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
435 | | Phạm Thế Dao | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
436 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
437 | | Phạm Trọng Nghĩa | 12482447 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
438 | | Phạm Tuệ Mẫn | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
439 | | Phạm Uyên Nhi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
440 | | Phạm Vũ Minh Nhật | 12460656 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
441 | | Phạm Vương Phú An | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
442 | | Phạm Xuân Trọng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
443 | | Phạm Yến Linh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
444 | | Phan An Nhien | 12467880 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
446 | | Phan Minh Nhật | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
448 | | Phan Ngọc Giáng Hương | 12441236 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
449 | | Phan Nguyễn Anh | 12468304 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
450 | | Phan Nhật Vượng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
451 | | Phí Minh Khánh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
452 | | Phí Nhật Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
454 | | Sobnakova Tatiana | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
456 | | Tạ Khôi Nguyên | 12489565 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
457 | | Tạ Lê Phương Thảo | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
458 | | Tạ Minh Khang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
460 | | Thái Đình Quang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
461 | | Thẩm Khánh Uyển Nhi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
463 | | Tô Ngọc Quang | 12490113 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
464 | | Trần Bình Minh | 12483915 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
465 | | Trần Đặng Anh Vũ | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
466 | | Trần Đăng Khôi | 12485209 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
468 | | Trần Đức Cường | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
470 | | Trần Hà Anh Thư | 12464295 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
471 | | Trần Hậu Nhật Quang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
472 | | Trần Hoàng Bảo Ngọc | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
473 | | Trần Khánh Hà | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
474 | | Trần Lê Minh Hy | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
475 | | Trần Minh Đức | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
476 | | Trần Minh Hưng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
477 | | Trần Minh Khang | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
478 | | Trần Ngọc Tuấn Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
479 | | Trần Nhật Minh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
480 | | Trần Phạm Gia Hưng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
481 | | Tran Phu Bao | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
483 | | Trần Thành | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
484 | | Trần Thanh Bích | 12476277 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
485 | | Trần Thế Quang | 12435660 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
486 | | Trần Trung Kiên | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
487 | | Trần Trung Phong | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
488 | | Trịnh Gia Bảo | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
492 | | Trịnh Tuấn Kiệt | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
493 | | Trương Bảo Nam | 12490148 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
494 | | Trương Bối Diệp | 12452912 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
495 | | Trương Gia Phong | 12433268 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
496 | | Trương Minh Vũ | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
498 | | Trương Nguyễn Thiên An | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
500 | | Ung Hoàng Bách | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
501 | | Võ Hữu Hùng Cường | 12464546 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
502 | | Võ Huỳnh Mỹ Uyên | 12481564 | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
503 | | Vũ Anh Thư | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
505 | | Vũ Đình Anh Duy | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
506 | | Vũ Đình Minh Tâm | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
507 | | Vũ Đức Trung | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
508 | | Vũ Hoàng Phúc | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
509 | | Vũ Huy Hùng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
510 | | Vũ Khánh An | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
511 | | Vũ Khánh Chi | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
513 | | Vũ Lê Ánh Dương | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
514 | | Vũ Lê Hà Thủy | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
515 | | Vũ Minh Chiến | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
516 | | Vũ Minh Dũng | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
518 | | Vũ Ngọc Minh An | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
521 | | Vũ Nhật Nam | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
522 | | Vũ Quang Anh | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
523 | | Vũ Tuấn Nguyên | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
524 | | Vũ Tuấn Trường | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
525 | | Vũ Tùng Bách | | VIE | 0 | Danh Sách Đăng Ký |
1 | | Bùi Đăng Quang | | VIE | 0 | U6 |
3 | | Đặng Hà Thái Sơn | 12464600 | VIE | 0 | U6 |
4 | | Lê Sỹ Mạnh Đức | | VIE | 0 | U6 |
5 | | Lê Văn Bảo Hưng | 12487678 | VIE | 0 | U6 |
6 | | Mai Ngọc Thiên Vũ | 12472077 | VIE | 0 | U6 |
9 | | Nguyễn Đình Minh Sang | | VIE | 0 | U6 |
10 | | Nguyễn Gia Bảo | 12487104 | VIE | 0 | U6 |
11 | | Nguyễn Gia Khánh | 12490326 | VIE | 0 | U6 |
12 | | Nguyễn Hải Đăng | | VIE | 0 | U6 |
13 | | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên | 12487180 | VIE | 0 | U6 |
14 | | Nguyễn Hữu Khôi | 12475041 | VIE | 0 | U6 |
15 | | Nguyễn Minh Đức | 12485950 | VIE | 0 | U6 |
16 | | Nguyễn Minh Quang | | VIE | 0 | U6 |
17 | | Nguyễn Minh Trí | | VIE | 0 | U6 |
19 | | Nguyễn Phạm Trường Sơn | 12491209 | VIE | 0 | U6 |
20 | | Nguyễn Phú Quang | 12487627 | VIE | 0 | U6 |
21 | | Nguyễn Quang Hải | | VIE | 0 | U6 |
28 | | Vũ Minh Dũng | | VIE | 0 | U6 |
1 | | Bùi Huyền Trang | 12487503 | VIE | 0 | U6 Nữ |
2 | | Đoàn Thảo Linh | | VIE | 0 | U6 Nữ |
3 | | Đoàn Thảo Linh | | VIE | 0 | U6 Nữ |
4 | | Ngô Bảo Châu | | VIE | 0 | U6 Nữ |
5 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | | VIE | 0 | U6 Nữ |
6 | | Nguyễn Ngọc Bảo An | | VIE | 0 | U6 Nữ |
7 | | Nguyễn Thị Bảo Trang | | VIE | 0 | U6 Nữ |
8 | | Phạm Ngọc Diệp | | VIE | 0 | U6 Nữ |
9 | | Phạm Tuệ Mẫn | | VIE | 0 | U6 Nữ |
10 | | Phan Minh Nhật | | VIE | 0 | U6 Nữ |
1 | | Mai Duy Hùng | 12444510 | VIE | 1644 | U9 Nam |
2 | | Bùi Đức Thiện Anh | 12443808 | VIE | 1618 | U9 Nam |
4 | | Lê Nguyên Phong | 12443930 | VIE | 1611 | U9 Nam |
5 | | Nguyen Xuan Loc | 12476749 | VIE | 1563 | U9 Nam |
6 | | Hoàng Gia Bảo | 12464775 | VIE | 1560 | U9 Nam |
7 | | Tô Phúc Gia Đạt | 12439681 | VIE | 1556 | U9 Nam |
8 | | Trần Anh Châu | 12465640 | VIE | 1543 | U9 Nam |
9 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | VIE | 1540 | U9 Nam |
11 | | Nguyễn Đức Huy | 12442151 | VIE | 1477 | U9 Nam |
12 | | Vũ Nguyễn Nguyên Khang | 12468711 | VIE | 1444 | U9 Nam |
13 | | Ngô Đức Anh Dũng | 12472204 | VIE | 1441 | U9 Nam |
14 | | Bùi Đức Mạnh | | VIE | 0 | U9 Nam |
15 | | Bùi Minh Trí | | VIE | 0 | U9 Nam |
16 | | Đặng Hà Đông Hải | 12464597 | VIE | 0 | U9 Nam |
18 | | Dương Minh Nhật | | VIE | 0 | U9 Nam |
19 | | Hoàng Phong | | VIE | 0 | U9 Nam |
20 | | Hoàng Xuân Phong | | VIE | 0 | U9 Nam |
21 | | Lê Lâm Khải | | VIE | 0 | U9 Nam |
22 | | Lê Minh Huy | | VIE | 0 | U9 Nam |
23 | | Lê Trung Hiếu | | VIE | 0 | U9 Nam |
24 | | Lê Trung Nghĩa | | VIE | 0 | U9 Nam |
25 | | Mai Sỹ Hoàng Tùng | | VIE | 0 | U9 Nam |
26 | | Ngô Bảo Hoàng | | VIE | 0 | U9 Nam |
27 | | Ngô Đình Hải Phong | | VIE | 0 | U9 Nam |
31 | | Nguyễn Bùi Bảo Minh | | VIE | 0 | U9 Nam |
33 | | Nguyễn Lê Minh Đức | 1243982 | VIE | 0 | U9 Nam |
34 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | | VIE | 0 | U9 Nam |
35 | | Nguyễn Minh Đức | 153110983 | VIE | 0 | U9 Nam |
36 | | Nguyễn Minh Đức | | VIE | 0 | U9 Nam |
37 | | Nguyễn Minh Hiếu | | VIE | 0 | U9 Nam |
38 | | Nguyễn Ngọc Nam Phong | | VIE | 0 | U9 Nam |
39 | | Nguyễn Quang Nam | 12443271 | VIE | 0 | U9 Nam |
40 | | Nguyễn Thanh Tùng | | VIE | 0 | U9 Nam |
41 | | Nguyễn Thế Anh | | VIE | 0 | U9 Nam |
42 | | Nguyễn Thừa Minh Quân | | VIE | 0 | U9 Nam |
43 | | Nguyễn Tiến Minh | | VIE | 0 | U9 Nam |
44 | | Nguyễn Tiến Quân | | VIE | 0 | U9 Nam |
45 | | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | 12469483 | VIE | 0 | U9 Nam |
46 | | Nguyễn Tuấn Minh | | VIE | 0 | U9 Nam |
47 | | Nhữ Đức Anh | | VIE | 0 | U9 Nam |
49 | | Phạm Minh Đăng | | VIE | 0 | U9 Nam |
50 | | Phạm Thế Dao | | VIE | 0 | U9 Nam |
51 | | Trần Đặng Anh Vũ | | VIE | 0 | U9 Nam |
52 | | Trần Lê Minh Hy | | VIE | 0 | U9 Nam |
53 | | Trần Ngọc Tuấn Anh | | VIE | 0 | U9 Nam |
54 | | Trần Phạm Gia Hưng | | VIE | 0 | U9 Nam |
55 | | Trần Trung Kiên | | VIE | 0 | U9 Nam |
56 | | Vũ Đình Anh Duy | | VIE | 0 | U9 Nam |
1 | | Trần Hoàng Bảo Ngọc | 12453455 | VIE | 1633 | U9 Nữ |
3 | | Nguyễn Diệu Anh | 12454974 | VIE | 1476 | U9 Nữ |
4 | | Nguyễn Đỗ Tuệ Anh | 12440043 | VIE | 1449 | U9 Nữ |
5 | | Lưu Minh Trang | | VIE | 0 | U9 Nữ |
6 | | Nguyễn Hà Anh | 12469130 | VIE | 0 | U9 Nữ |
7 | | Nguyễn Mai Chi | | VIE | 0 | U9 Nữ |
8 | | Nguyễn Minh Anh | 12486345 | VIE | 0 | U9 Nữ |
9 | | Nguyễn Tuệ Linh | | VIE | 0 | U9 Nữ |
10 | | Nguyễn Vũ Gia Hân | | VIE | 0 | U9 Nữ |
12 | | Phạm Ngọc Diệp | | VIE | 0 | U9 Nữ |
13 | | Phan An Nhien | 12467880 | VIE | 0 | U9 Nữ |
14 | | Trần Hoàng Bảo Ngọc | | VIE | 0 | U9 Nữ |
15 | | Trương Bối Diệp | 12452912 | VIE | 0 | U9 Nữ |
16 | | Võ Huỳnh Mỹ Uyên | 12481564 | VIE | 0 | U9 Nữ |
17 | | Vũ Khánh An | | VIE | 0 | U9 Nữ |
2 | | Phạm Bảo An | 12441350 | VIE | 1613 | U10 Nam |
3 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12435791 | VIE | 1609 | U10 Nam |
4 | | Nguyễn Đăng Quang | 12454575 | VIE | 1574 | U10 Nam |
6 | | Lê Sỹ Gia Huy | 12434400 | VIE | 1557 | U10 Nam |
7 | | Đỗ Minh Triết | 12430293 | VIE | 1496 | U10 Nam |
8 | | Nguyễn Minh Nhật | 12438413 | VIE | 1496 | U10 Nam |
9 | | Thân Tuấn Kiệt | 12430692 | VIE | 1448 | U10 Nam |
10 | | Nguyễn Trần Nam | 12431923 | VIE | 1439 | U10 Nam |
11 | | Hà Lâm Khải | 12437387 | VIE | 1428 | U10 Nam |
12 | | Cao Thành An | | VIE | 0 | U10 Nam |
13 | | Đặng Thái Sơn | | VIE | 0 | U10 Nam |
14 | | Đinh Trung Kiên | 12432520 | VIE | 0 | U10 Nam |
15 | | Đỗ Duy Minh | | VIE | 0 | U10 Nam |
16 | | Hoàng Tuấn Anh | | VIE | 0 | U10 Nam |
17 | | Lê Gia Bảo | | VIE | 0 | U10 Nam |
20 | | Lê Việt Hòa | | VIE | 0 | U10 Nam |
21 | | Lưu Bảo Lâm | | VIE | 0 | U10 Nam |
22 | | Lưu Minh Khang | | VIE | 0 | U10 Nam |
23 | | Ngô Hoài Anh | | VIE | 0 | U10 Nam |
24 | | Ngô Minh | 12456764 | VIE | 0 | U10 Nam |
26 | | Nguyễn Bá Phước Nguyên | 12454699 | VIE | 0 | U10 Nam |
27 | | Nguyễn Bảo An | 12438359 | VIE | 0 | U10 Nam |
29 | | Nguyễn Hải Đăng | | VIE | 0 | U10 Nam |
31 | | Nguyễn Khánh Nam | | VIE | 0 | U10 Nam |
33 | | Nguyễn Minh Đức | | VIE | 0 | U10 Nam |
35 | | Nguyễn Minh Trí | | VIE | 0 | U10 Nam |
37 | | Nguyễn Thanh Hưng | | VIE | 0 | U10 Nam |
38 | | Nguyễn Tuấn Hưng | | VIE | 0 | U10 Nam |
39 | | Nguyễn Việt Hưng | | VIE | 0 | U10 Nam |
40 | | Nguyễn Xuân Phú | | VIE | 0 | U10 Nam |
41 | | Ninh Minh Tuấn | | VIE | 0 | U10 Nam |
42 | | Phạm Anh Khoa | | VIE | 0 | U10 Nam |
43 | | Phạm Đức Tiến | | VIE | 0 | U10 Nam |
46 | | Tạ Khôi Nguyên | 12489565 | VIE | 0 | U10 Nam |
47 | | Tạ Minh Khang | | VIE | 0 | U10 Nam |
48 | | Trần Bình Minh | 12483915 | VIE | 0 | U10 Nam |
49 | | Trần Hậu Nhật Quang | | VIE | 0 | U10 Nam |
50 | | Trần Minh Hưng | | VIE | 0 | U10 Nam |
51 | | Trần Thành | | VIE | 0 | U10 Nam |
52 | | Trần Trung Phong | | VIE | 0 | U10 Nam |
53 | | Vũ Hoàng Phúc | | VIE | 0 | U10 Nam |
54 | | Vũ Quang Anh | | VIE | 0 | U10 Nam |
55 | | Vũ Tùng Bách | | VIE | 0 | U10 Nam |
1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | VIE | 1606 | U10 Nữ |
2 | | Trương Nguyễn Thiên An | 12432350 | VIE | 1475 | U10 Nữ |
3 | | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | VIE | 1422 | U10 Nữ |
5 | | Bùi Thị Thu Hà | | VIE | 0 | U10 Nữ |
7 | | Cao Thị Thanh Hân | | VIE | 0 | U10 Nữ |
9 | | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | 12488879 | VIE | 0 | U10 Nữ |
10 | | Lê Bảo Trân | 12462586 | VIE | 0 | U10 Nữ |
12 | | Nguyễn Bảo Ngân | 12441538 | VIE | 0 | U10 Nữ |
13 | | Nguyễn Lệ Misa | | VIE | 0 | U10 Nữ |
14 | | Nguyễn Ngọc Diệp | | VIE | 0 | U10 Nữ |
16 | | Nguyễn Quỳnh Chi | | VIE | 0 | U10 Nữ |
17 | | Nguyễn Quỳnh Chi | | VIE | 0 | U10 Nữ |
18 | | Nguyễn Thục Minh | | VIE | 0 | U10 Nữ |
19 | | Phạm Hương Giang | | VIE | 0 | U10 Nữ |
20 | | Phạm Yến Linh | | VIE | 0 | U10 Nữ |
23 | | Trương Nguyễn Thiên An | | VIE | 0 | U10 Nữ |
24 | | Vũ Ngọc Minh An | | VIE | 0 | U10 Nữ |
1 | | Nguyễn Tùng Quân | 12432067 | VIE | 2010 | U13 Nam |
2 | | Nguyễn Quang Anh | 12432377 | VIE | 1902 | U13 Nam |
3 | | Triệu Gia Huy | 12425109 | VIE | 1874 | U13 Nam |
4 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | VIE | 1862 | U13 Nam |
5 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | VIE | 1819 | U13 Nam |
6 | | Trần Thiên Bảo | 12433152 | VIE | 1764 | U13 Nam |
7 | | Trần Quang Anh | 12473430 | VIE | 1761 | U13 Nam |
8 | | Phan Khải Trí | 12442100 | VIE | 1703 | U13 Nam |
9 | | Đoàn Tuấn Khôi | 12441767 | VIE | 1692 | U13 Nam |
10 | | Vũ Giang Minh Đức | 12424161 | VIE | 1681 | U13 Nam |
11 | | Đinh Việt Hải | 12443255 | VIE | 1671 | U13 Nam |
12 | | Nguyễn Tiến Anh Khôi | 12452998 | VIE | 1644 | U13 Nam |
13 | | Kiều Hoàng Quân | 12428809 | VIE | 1640 | U13 Nam |
14 | | Trần Đại Quang | 12427659 | VIE | 1635 | U13 Nam |
15 | | Nguyễn Việt Cường | 12441228 | VIE | 1618 | U13 Nam |
16 | | Vũ Duy Minh | 12473324 | VIE | 1612 | U13 Nam |
17 | | Nguyễn Hoàng Minh | 12426687 | VIE | 1597 | U13 Nam |
18 | | Nguyễn Anh Khôi | 12464228 | VIE | 1577 | U13 Nam |
19 | | La Trần Minh Đức | 12432008 | VIE | 1576 | U13 Nam |
20 | | Phùng Anh Thái | 12443433 | VIE | 1576 | U13 Nam |
21 | | Nông Thanh Hải | 12459674 | VIE | 1527 | U13 Nam |
22 | | Nguyễn Hữu Hải Đăng | 12441996 | VIE | 1508 | U13 Nam |
23 | | Sầm Minh Quân | 12433918 | VIE | 1497 | U13 Nam |
25 | | Võ Bảo Phúc | 12443190 | VIE | 1477 | U13 Nam |
27 | | Phạm Công Thành | 12474851 | VIE | 1470 | U13 Nam |
28 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | 12458651 | VIE | 1467 | U13 Nam |
29 | | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | VIE | 1455 | U13 Nam |
32 | | Phùng Hải Nam | 12442194 | VIE | 1404 | U13 Nam |
34 | | Đào Minh Phú | 12429821 | VIE | 0 | U13 Nam |
36 | | Đỗ Minh Hiếu | | VIE | 0 | U13 Nam |
37 | | Đỗ Thái Phong | | VIE | 0 | U13 Nam |
38 | | Dương Thế Tuấn | | VIE | 0 | U13 Nam |
41 | | Hoàng Chí Dũng | | VIE | 0 | U13 Nam |
42 | | Hoàng Gia Hiếu | | VIE | 0 | U13 Nam |
43 | | Hoàng Ngọc Tuấn | | VIE | 0 | U13 Nam |
44 | | La Quốc Cường | | VIE | 0 | U13 Nam |
45 | | Lê Anh Tú | | VIE | 0 | U13 Nam |
46 | | Lê Đăng Phúc | | VIE | 0 | U13 Nam |
47 | | Lê Hùng Dũng | | VIE | 0 | U13 Nam |
48 | | Lê Vũ Lộc | 12488046 | VIE | 0 | U13 Nam |
49 | | Mã Hoàng Tâm | | VIE | 0 | U13 Nam |
50 | | Ngô Gia Tường | | VIE | 0 | U13 Nam |
51 | | Nguyễn Chí Thành | | VIE | 0 | U13 Nam |
52 | | Nguyễn Đắc Khánh | | VIE | 0 | U13 Nam |
53 | | Nguyễn Danh Dũng | | VIE | 0 | U13 Nam |
54 | | Nguyễn Duy Đạt | | VIE | 0 | U13 Nam |
55 | | Nguyễn Hải Nam | | VIE | 0 | U13 Nam |
56 | | Nguyễn Khánh Tùng | | VIE | 0 | U13 Nam |
57 | | Nguyễn Lương Bằng | | VIE | 0 | U13 Nam |
58 | | Nguyễn Lương Long Hải | | VIE | 0 | U13 Nam |
59 | | Nguyễn Lương Minh | 12441511 | VIE | 0 | U13 Nam |
61 | | Nguyễn Minh Đức | | VIE | 0 | U13 Nam |
62 | | Nguyễn Minh Hải | | VIE | 0 | U13 Nam |
64 | | Nguyễn Thái Sơn | | VIE | 0 | U13 Nam |
65 | | Nguyễn Thế Bảo Nguyên | | VIE | 0 | U13 Nam |
66 | | Nguyễn Thiên Phúc | 12481289 | VIE | 0 | U13 Nam |
67 | | Nguyễn Tiến Long | | VIE | 0 | U13 Nam |
68 | | Nguyễn Trần Đức Anh | 12428914 | VIE | 0 | U13 Nam |
69 | | Nguyễn Trần Minh Đăng | 12431931 | VIE | 0 | U13 Nam |
70 | | Nguyễn Trần Minh Dũng | | VIE | 0 | U13 Nam |
71 | | Nguyễn Tuấn Minh | 12476200 | VIE | 0 | U13 Nam |
72 | | Phạm Bình Minh | | VIE | 0 | U13 Nam |
73 | | Phạm Duy Khánh An | 12429988 | VIE | 0 | U13 Nam |
74 | | Phạm Trọng Nghĩa | 12482447 | VIE | 0 | U13 Nam |
75 | | Phạm Vương Phú An | | VIE | 0 | U13 Nam |
76 | | Phan Nhật Vượng | | VIE | 0 | U13 Nam |
77 | | Phí Minh Khánh | | VIE | 0 | U13 Nam |
78 | | Thái Đình Quang | | VIE | 0 | U13 Nam |
79 | | Tô Ngọc Quang | 12490113 | VIE | 0 | U13 Nam |
80 | | Trần Thế Quang | 12435660 | VIE | 0 | U13 Nam |
82 | | Trương Gia Phong | 12433268 | VIE | 0 | U13 Nam |
83 | | Trương Minh Vũ | | VIE | 0 | U13 Nam |
85 | | Vũ Huy Hùng | | VIE | 0 | U13 Nam |
1 | | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | VIE | 1831 | U13 Nữ |
2 | | Trương Thanh Vân | 12432962 | VIE | 1743 | U13 Nữ |
3 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 12427730 | VIE | 1668 | U13 Nữ |
5 | | Lê Minh Ngọc Hà | 12459372 | VIE | 1594 | U13 Nữ |
8 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 12442143 | VIE | 1517 | U13 Nữ |
9 | | Nguyen Tran Khanh Nhi | 12431958 | VIE | 1508 | U13 Nữ |
10 | | Phạm Bảo Châu | 12441341 | VIE | 1503 | U13 Nữ |
12 | | Dương Hồng Anh | 12443239 | VIE | 1477 | U13 Nữ |
13 | | Võ Hương Giang | 12443204 | VIE | 1463 | U13 Nữ |
14 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | VIE | 1424 | U13 Nữ |
15 | | Bùi Khánh Vân | | VIE | 0 | U13 Nữ |
16 | | Cao Uyên Trinh | | VIE | 0 | U13 Nữ |
20 | | Nguyễn Gia Linh | | VIE | 0 | U13 Nữ |
21 | | Nguyễn Hà Trang | | VIE | 0 | U13 Nữ |
23 | | Nguyễn Hồng Thu | 12490245 | VIE | 0 | U13 Nữ |
24 | | Nguyễn Lương Minh Hằng | | VIE | 0 | U13 Nữ |
25 | | Nguyễn Minh Châu | | VIE | 0 | U13 Nữ |
26 | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 12469343 | VIE | 0 | U13 Nữ |
27 | | Nguyen Thai An | 12441325 | VIE | 0 | U13 Nữ |
28 | | Nguyễn Thị Hồng Hà | | VIE | 0 | U13 Nữ |
30 | | Phạm Hoàng Linh | | VIE | 0 | U13 Nữ |
31 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | | VIE | 0 | U13 Nữ |
32 | | Phan Ngọc Giáng Hương | 12441236 | VIE | 0 | U13 Nữ |
33 | | Trần Khánh Hà | | VIE | 0 | U13 Nữ |
34 | | Vũ Khánh Chi | | VIE | 0 | U13 Nữ |
35 | | Vũ Lê Ánh Dương | | VIE | 0 | U13 Nữ |
36 | | Vũ Lê Hà Thủy | | VIE | 0 | U13 Nữ |
1 | | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | VIE | 2146 | U15 Nam |
2 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | VIE | 2115 | U15 Nam |
3 | | Vũ Gia Bảo | 12432024 | VIE | 1939 | U15 Nam |
4 | | Nguyễn Khánh Nam | 12428884 | VIE | 1774 | U15 Nam |
5 | | Nguyễn Phúc Nguyên | 12428957 | VIE | 1751 | U15 Nam |
6 | | Nguyễn Khắc Bảo An | 12424102 | VIE | 1739 | U15 Nam |
8 | | Lê Hải Minh | 12473022 | VIE | 1589 | U15 Nam |
10 | | Lê Đình Đạt | 12472778 | VIE | 1554 | U15 Nam |
11 | | Hoàng Vĩnh Phúc | | VIE | 0 | U15 Nam |
12 | | Lê Lương Anh | | VIE | 0 | U15 Nam |
13 | | Lưu Công Vinh | | VIE | 0 | U15 Nam |
15 | | Ngô Hoàng Tùng | | VIE | 0 | U15 Nam |
16 | | Nguyễn Công Giang | | VIE | 0 | U15 Nam |
17 | | Nguyễn Đức Bình | | VIE | 0 | U15 Nam |
19 | | Nguyễn Hải Bình | | VIE | 0 | U15 Nam |
20 | | Nguyễn Minh Tiến | | VIE | 0 | U15 Nam |
21 | | Nguyễn Vũ Xuân Bách | | VIE | 0 | U15 Nam |
22 | | Nguyễn Xuân Lâm | 12486329 | VIE | 0 | U15 Nam |
23 | | Trần Minh Khang | | VIE | 0 | U15 Nam |
24 | | Trương Bảo Nam | 12490148 | VIE | 0 | U15 Nam |
3 | | Trần Nhật Phương Thảo | 12432997 | VIE | 1418 | U15 Nữ |
5 | | Đặng Phương Mai | | VIE | 0 | U15 Nữ |
7 | | Mai Ngọc Hân | | VIE | 0 | U15 Nữ |
9 | | Ngô Thuỳ Dương | | VIE | 0 | U15 Nữ |
10 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | | VIE | 0 | U15 Nữ |
12 | | Phạm Tâm Như | 12433969 | VIE | 0 | U15 Nữ |
14 | | Thẩm Khánh Uyển Nhi | | VIE | 0 | U15 Nữ |
2 | | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | VIE | 1975 | Open Nam |
3 | | Lại Đức Minh | 12420387 | VIE | 1974 | Open Nam |
4 | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | 12427543 | VIE | 1780 | Open Nam |
5 | | Lê Huy Hải | 12410977 | VIE | 1758 | Open Nam |
6 | | Phạm Quốc Thắng | 12452963 | VIE | 1652 | Open Nam |
7 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | VIE | 1642 | Open Nam |
8 | | Phan Anh Đức | 12428744 | VIE | 1581 | Open Nam |
9 | | Hoàng Huy Tài | 12419354 | VIE | 1516 | Open Nam |
12 | | Lê Thái Phong | | VIE | 0 | Open Nam |
13 | | Lê Xuân Trường | | VIE | 0 | Open Nam |
15 | | Ngô Đức Trí | 2239 | VIE | 0 | Open Nam |
16 | | Nguyễn Bá Việt Phương | 12474622 | VIE | 0 | Open Nam |
17 | | Nguyễn Đức Tâm | | VIE | 0 | Open Nam |
18 | | Nguyễn Ngọc Phước | | VIE | 0 | Open Nam |
19 | | Nguyễn Thành Công | | VIE | 0 | Open Nam |
20 | | Phạm Gia Hiển | | VIE | 0 | Open Nam |
22 | | Trịnh Gia Bảo | | VIE | 0 | Open Nam |
1 | | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | VIE | 2056 | Open Nữ |
3 | | Trần Phương Vi | 12424110 | VIE | 1744 | Open Nữ |
4 | | Phạm Quỳnh Anh | 12424196 | VIE | 1686 | Open Nữ |
5 | | Trần Hoàng Bảo Châu | 12454680 | VIE | 1668 | Open Nữ |
6 | | Nguyễn Anh Thư | 12445606 | VIE | 1469 | Open Nữ |
10 | | Nguyễn Trang Linh | | VIE | 0 | Open Nữ |
11 | | Nguyễn Tuệ Nhi | 12430528 | VIE | 0 | Open Nữ |
2 | | Nguyễn Trần Gia Vương | 12445614 | VIE | 1701 | U7 Nam |
3 | | Bùi Minh Khôi | 12468096 | VIE | 0 | U7 Nam |
4 | | Cao Chí Khiêm | | VIE | 0 | U7 Nam |
6 | | Đàm Phúc Hưng | | VIE | 0 | U7 Nam |
7 | | Đặng Ngọc Chương | 12471798 | VIE | 0 | U7 Nam |
9 | | Hoàng Đăng Khoa | 12472620 | VIE | 0 | U7 Nam |
10 | | Hoàng Đăng Phúc | 12479055 | VIE | 0 | U7 Nam |
11 | | Lê Đức Thành | 12486019 | VIE | 0 | U7 Nam |
12 | | Lê Hải Phong | | VIE | 0 | U7 Nam |
13 | | Mạc Đức Vinh | | VIE | 0 | U7 Nam |
15 | | Mạnh Tuấn | | VIE | 0 | U7 Nam |
16 | | Ngô Quang Minh | 12461466 | VIE | 0 | U7 Nam |
18 | | Nguyễn Danh Duy | | VIE | 0 | U7 Nam |
19 | | Nguyễn Đình Nhật Minh | | VIE | 0 | U7 Nam |
20 | | Nguyễn Hoàng Bách | 12489557 | VIE | 0 | U7 Nam |
21 | | Nguyễn Minh Đức | 12471909 | VIE | 0 | U7 Nam |
23 | | Nguyễn Minh Nhật | | VIE | 0 | U7 Nam |
24 | | Nguyễn Minh Nhật - Mẹ Vi Anh | | VIE | 0 | U7 Nam |
25 | | Nguyễn Minh Nhật - Mẹ Xuân | | VIE | 0 | U7 Nam |
26 | | Nguyễn Ngọc Phú Quang | 12489972 | VIE | 0 | U7 Nam |
27 | | Nguyễn Quân | | VIE | 0 | U7 Nam |
28 | | Nguyễn Quang Anh | | VIE | 0 | U7 Nam |
29 | | Nguyễn Quang Bảo | | VIE | 0 | U7 Nam |
30 | | Nguyễn Quang Danh | | VIE | 0 | U7 Nam |
31 | | Nguyễn Quang Hiếu | | VIE | 0 | U7 Nam |
32 | | Nguyễn Quang Khải | | VIE | 0 | U7 Nam |
33 | | Nguyễn Quang Minh | | VIE | 0 | U7 Nam |
34 | | Nguyễn Thái Bình | | VIE | 0 | U7 Nam |
35 | | Nguyễn Thái Bình | | VIE | 0 | U7 Nam |
36 | | Nguyễn Tuấn Anh | 12470520 | VIE | 0 | U7 Nam |
38 | | Ninh Đỗ Minh Khang | | VIE | 0 | U7 Nam |
39 | | Phạm Anh Minh | | VIE | 0 | U7 Nam |
40 | | Phạm Gia Khánh | | VIE | 0 | U7 Nam |
42 | | Phạm Xuân Trọng | | VIE | 0 | U7 Nam |
43 | | Phí Nhật Minh | | VIE | 0 | U7 Nam |
44 | | Trần Đức Cường | | VIE | 0 | U7 Nam |
45 | | Trần Nhật Minh | | VIE | 0 | U7 Nam |
46 | | Vũ Đức Trung | | VIE | 0 | U7 Nam |
47 | | Vũ Minh Chiến | | VIE | 0 | U7 Nam |
48 | | Vũ Nhật Nam | | VIE | 0 | U7 Nam |
1 | | Bùi Vân Anh | 12472255 | VIE | 0 | U7 Nữ |
2 | | Đinh Hoàng Chi Anh | | VIE | 0 | U7 Nữ |
3 | | Hà Tâm Anh | | VIE | 0 | U7 Nữ |
4 | | Ngô Minh Khuê | | VIE | 0 | U7 Nữ |
5 | | Nguyễn Gia Linh | | VIE | 0 | U7 Nữ |
6 | | Nguyễn Khánh An | 12471992 | VIE | 0 | U7 Nữ |
7 | | Nguyễn Khánh Linh | | VIE | 0 | U7 Nữ |
8 | | Nguyễn Minh Khuê | | VIE | 0 | U7 Nữ |
10 | | Nguyễn Nhật Linh | | VIE | 0 | U7 Nữ |
11 | | Nguyễn Vũ Minh An | | VIE | 0 | U7 Nữ |
12 | | Nguyễn Vũ Tuệ An | | VIE | 0 | U7 Nữ |
13 | | Nông Võ Trâm Anh | | VIE | 0 | U7 Nữ |
14 | | Phạm Nguyễn Bảo An | | VIE | 0 | U7 Nữ |
15 | | Tạ Lê Phương Thảo | | VIE | 0 | U7 Nữ |
16 | | Trần Thanh Bích | 12476277 | VIE | 0 | U7 Nữ |
17 | | Vũ Anh Thư | | VIE | 0 | U7 Nữ |
1 | | Đỗ Trí Hiếu | 12456705 | VIE | 1498 | U8 Nam |
3 | | Vũ Thành An | 12439797 | VIE | 1480 | U8 Nam |
4 | | Nguyễn Khang | 12443794 | VIE | 1448 | U8 Nam |
5 | | Bùi Hải Nam | | VIE | 0 | U8 Nam |
6 | | Bùi Minh Khang | | VIE | 0 | U8 Nam |
7 | | Bùi Thái Sơn | 12468606 | VIE | 0 | U8 Nam |
8 | | Bùi Vĩnh Phúc | 12476404 | VIE | 0 | U8 Nam |
9 | | Đinh Bảo Nguyên | | VIE | 0 | U8 Nam |
11 | | Đoàn Quang Minh | | VIE | 0 | U8 Nam |
12 | | Dương Hoàng Bách | | VIE | 0 | U8 Nam |
13 | | Hà Hải Nam | 12471801 | VIE | 0 | U8 Nam |
14 | | Hoàng Quang Bách | 12489786 | VIE | 0 | U8 Nam |
15 | | Lê Khải Phong | 12468614 | VIE | 0 | U8 Nam |
16 | | Lê Minh Khôi | | VIE | 0 | U8 Nam |
17 | | Lê Ngọc Trường Sơn | 12443883 | VIE | 0 | U8 Nam |
18 | | Lê Nguyễn Minh Phúc | | VIE | 0 | U8 Nam |
19 | | Lê Nhật Anh | 12488089 | VIE | 0 | U8 Nam |
20 | | Lê Nhật Khánh | | VIE | 0 | U8 Nam |
21 | | Lê Xuân Bách | 12471755 | VIE | 0 | U8 Nam |
23 | | Mai Huy Hoàng | 12490172 | VIE | 0 | U8 Nam |
24 | | Mai Lê Anh Quân | 12464279 | VIE | 0 | U8 Nam |
25 | | Nguyễn Đắc Minh Hiếu | 12481696 | VIE | 0 | U8 Nam |
26 | | Nguyễn Đăng Khánh | | VIE | 0 | U8 Nam |
28 | | Nguyễn Hiếu Hiền | | VIE | 0 | U8 Nam |
29 | | Nguyễn Hoàng Dũng | | VIE | 0 | U8 Nam |
30 | | Nguyễn Khắc Bảo Nam | | VIE | 0 | U8 Nam |
31 | | Nguyễn Khải | | VIE | 0 | U8 Nam |
32 | | Nguyễn Minh Khang | 12474444 | VIE | 0 | U8 Nam |
33 | | Nguyễn Ngọc Minh Khôi | 12468223 | VIE | 0 | U8 Nam |
34 | | Nguyễn Phúc Khang | | VIE | 0 | U8 Nam |
35 | | Nguyễn Phúc Lâm | | VIE | 0 | U8 Nam |
36 | | Nguyễn Quang Minh | 12483010 | VIE | 0 | U8 Nam |
37 | | Nguyễn Quang Sơn | | VIE | 0 | U8 Nam |
38 | | Nguyễn Tùng Lâm | | VIE | 0 | U8 Nam |
39 | | Nguyễn Xuân Anh Khôi | | VIE | 0 | U8 Nam |
40 | | Phạm Minh Nhật Nam | 12489247 | VIE | 0 | U8 Nam |
41 | | Phạm Vũ Minh Nhật | 12460656 | VIE | 0 | U8 Nam |
43 | | Phan Nguyễn Anh | 12468304 | VIE | 0 | U8 Nam |
45 | | Trần Đăng Khôi | 12485209 | VIE | 0 | U8 Nam |
46 | | Trần Minh Đức | | VIE | 0 | U8 Nam |
47 | | Tran Phu Bao | | VIE | 0 | U8 Nam |
48 | | Trịnh Tuấn Kiệt | | VIE | 0 | U8 Nam |
50 | | Ung Hoàng Bách | | VIE | 0 | U8 Nam |
51 | | Võ Hữu Hùng Cường | 12464546 | VIE | 0 | U8 Nam |
52 | | Vũ Đình Minh Tâm | | VIE | 0 | U8 Nam |
54 | | Vũ Tuấn Nguyên | | VIE | 0 | U8 Nam |
55 | | Vũ Tuấn Trường | | VIE | 0 | U8 Nam |
1 | | Bùi Mai Chi | | VIE | 0 | U8 Nữ |
5 | | Lê Mai Khanh | | VIE | 0 | U8 Nữ |
6 | | Lưu Minh Minh | | VIE | 0 | U8 Nữ |
7 | | Nguyễn Cát Mỹ Anh | | VIE | 0 | U8 Nữ |
8 | | Nguyễn Cát Tuệ Lâm | | VIE | 0 | U8 Nữ |
9 | | Nguyễn Diệp Chi | | VIE | 0 | U8 Nữ |
12 | | Nguyễn Minh Anh | | VIE | 0 | U8 Nữ |
13 | | Nguyễn Phước Thiên Kim | 12474550 | VIE | 0 | U8 Nữ |
14 | | Nguyễn Thu Hồng | 12490253 | VIE | 0 | U8 Nữ |
15 | | Phạm Minh Anh | | VIE | 0 | U8 Nữ |
16 | | Phạm Uyên Nhi | | VIE | 0 | U8 Nữ |
17 | | Sobnakova Tatiana | | VIE | 0 | U8 Nữ |
18 | | Trần Hà Anh Thư | 12464295 | VIE | 0 | U8 Nữ |
|
|
|
|