THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U13 NAM Last update 20.04.2025 13:10:37, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Tournament selection | Danh Sách Đăng Ký, U6, U6 Nữ, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U8 Nữ, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U10 Nữ, U13 Nam, U13 Nữ, U15 Nam U15 Nữ, Open Nam, Open Nữ |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | CBA, CCS, CTN, FPT, GĐ, HPH, KPC, KTT, LCA, QĐ, STA, THO, TTL, VIE, VPH |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Nguyễn, Tùng Quân | 12432067 | VIE | 2010 |
2 | | Nguyễn, Quang Anh | 12432377 | VIE | 1902 |
3 | | Triệu, Gia Huy | 12425109 | VIE | 1874 |
4 | | Nguyễn, Trường An Khang | 12427616 | VIE | 1862 |
5 | | Mai, Đức Kiên | 12426903 | VIE | 1819 |
6 | | Trần, Thiên Bảo | 12433152 | VIE | 1764 |
7 | | Trần, Quang Anh | 12473430 | VIE | 1761 |
8 | | Phan, Khải Trí | 12442100 | VIE | 1703 |
9 | | Đoàn, Tuấn Khôi | 12441767 | VIE | 1692 |
10 | | Vũ, Giang Minh Đức | 12424161 | VIE | 1681 |
11 | | Đinh, Việt Hải | 12443255 | VIE | 1671 |
12 | | Nguyễn, Tiến Anh Khôi | 12452998 | VIE | 1644 |
13 | | Kiều, Hoàng Quân | 12428809 | VIE | 1640 |
14 | | Trần, Đại Quang | 12427659 | VIE | 1635 |
15 | | Nguyễn, Việt Cường | 12441228 | VIE | 1618 |
16 | | Vũ, Duy Minh | 12473324 | VIE | 1612 |
17 | | Nguyễn, Hoàng Minh | 12426687 | VIE | 1597 |
18 | | Nguyễn, Anh Khôi | 12464228 | VIE | 1577 |
19 | | La, Trần Minh Đức | 12432008 | VIE | 1576 |
20 | | Phùng, Anh Thái | 12443433 | VIE | 1576 |
21 | | Nông, Thanh Hải | 12459674 | VIE | 1527 |
22 | | Nguyễn, Hữu Hải Đăng | 12441996 | VIE | 1508 |
23 | | Sầm, Minh Quân | 12433918 | VIE | 1497 |
24 | | Đặng, Quốc Bảo | 12442674 | VPH | 1478 |
25 | | Võ, Bảo Phúc | 12443190 | VIE | 1477 |
26 | | Triệu, Hoàng Long | 12437182 | CBA | 1475 |
27 | | Phạm, Công Thành | 12474851 | VIE | 1470 |
28 | | Nguyễn, Vũ Duy Nam | 12458651 | VIE | 1467 |
29 | | Nguyễn, Tùng Lâm | 12430536 | VIE | 1455 |
30 | | Lê, Hùng Anh | 12473383 | HPH | 1428 |
31 | | Phan, Thái Duy | 12437204 | CBA | 1407 |
32 | | Phùng, Hải Nam | 12442194 | VIE | 1404 |
33 | | Đặng, Phúc Tường | | GĐ | 0 |
34 | | Đào, Minh Phú | 12429821 | VIE | 0 |
35 | | Đinh, Mạnh Hà | 12437247 | CBA | 0 |
36 | | Đỗ, Minh Hiếu | | VIE | 0 |
37 | | Đỗ, Thái Phong | | VIE | 0 |
38 | | Dương, Thế Tuấn | | VIE | 0 |
39 | | Hà, Ngọc Tú | 12457400 | CBA | 0 |
40 | | Hồ, Quang Minh | | GĐ | 0 |
41 | | Hoàng, Chí Dũng | | VIE | 0 |
42 | | Hoàng, Gia Hiếu | | VIE | 0 |
43 | | Hoàng, Ngọc Tuấn | | VIE | 0 |
44 | | La, Quốc Cường | | VIE | 0 |
45 | | Lê, Anh Tú | | VIE | 0 |
46 | | Lê, Đăng Phúc | | VIE | 0 |
47 | | Lê, Hùng Dũng | | VIE | 0 |
48 | | Lê, Vũ Lộc | 12488046 | VIE | 0 |
49 | | Mã, Hoàng Tâm | | VIE | 0 |
50 | | Ngô, Gia Tường | | VIE | 0 |
51 | | Nguyễn, Chí Thành | | VIE | 0 |
52 | | Nguyễn, Đắc Khánh | | VIE | 0 |
53 | | Nguyễn, Danh Dũng | | VIE | 0 |
54 | | Nguyễn, Duy Đạt | | VIE | 0 |
55 | | Nguyễn, Hải Nam | | VIE | 0 |
56 | | Nguyễn, Khánh Tùng | | VIE | 0 |
57 | | Nguyễn, Lương Bằng | | VIE | 0 |
58 | | Nguyễn, Lương Long Hải | | VIE | 0 |
59 | | Nguyễn, Lương Minh | 12441511 | VIE | 0 |
60 | | Nguyễn, Minh Đức | 12437220 | CBA | 0 |
61 | | Nguyễn, Minh Đức | | VIE | 0 |
62 | | Nguyễn, Minh Hải | | VIE | 0 |
63 | | Nguyễn, Minh Khang | | VPH | 0 |
64 | | Nguyễn, Thái Sơn | | VIE | 0 |
65 | | Nguyễn, Thế Bảo Nguyên | | VIE | 0 |
66 | | Nguyễn, Thiên Phúc | 12481289 | VIE | 0 |
67 | | Nguyễn, Tiến Long | | VIE | 0 |
68 | | Nguyễn, Trần Đức Anh | 12428914 | VIE | 0 |
69 | | Nguyễn, Trần Minh Đăng | 12431931 | VIE | 0 |
70 | | Nguyễn, Trần Minh Dũng | | VIE | 0 |
71 | | Nguyễn, Tuấn Minh | 12476200 | VIE | 0 |
72 | | Phạm, Bình Minh | | VIE | 0 |
73 | | Phạm, Duy Khánh An | 12429988 | VIE | 0 |
74 | | Phạm, Trọng Nghĩa | 12482447 | VIE | 0 |
75 | | Phạm, Vương Phú An | | VIE | 0 |
76 | | Phan, Nhật Vượng | | VIE | 0 |
77 | | Phí, Minh Khánh | | VIE | 0 |
78 | | Thái, Đình Quang | | VIE | 0 |
79 | | Tô, Ngọc Quang | 12490113 | VIE | 0 |
80 | | Trần, Thế Quang | 12435660 | VIE | 0 |
81 | | Trịnh, Hoàng Lâm | | GĐ | 0 |
82 | | Trương, Gia Phong | 12433268 | VIE | 0 |
83 | | Trương, Minh Vũ | | VIE | 0 |
84 | | Vũ, Bình Minh | | VPH | 0 |
85 | | Vũ, Huy Hùng | | VIE | 0 |
|
|
|
|