THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U13 NAM Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 27.04.2025 12:45:00, Ersteller: Co Vua Quan Doi,Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Turnierauswahl | Danh Sách Đăng Ký, U6, U6 Nữ, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U8 Nữ, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U10 Nữ, U13 Nam, U13 Nữ, U15 Nam U15 Nữ, Open Nam, Open Nữ |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | BGI, CBA, CCS, CMA, FPT, GDC, HGI, HNO, HPH, HTI, HVC, KPC, KTT, LCA, NBI, NDU, OCH, QBI, QDO, QNI, STA, STC, THO, TNC, TNV, TTL, TTU, VCH, VIE, VPH |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 8 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8 |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo |
1 | | Nguyễn, Tùng Quân | 12432067 | VIE | 2010 |
2 | | Lê, Anh Tú | 12424846 | VIE | 1961 |
3 | | Nguyễn, Quang Anh | 12432377 | VIE | 1902 |
4 | | Triệu, Gia Huy | 12425109 | VIE | 1874 |
5 | | Nguyễn, Trường An Khang | 12427616 | VIE | 1862 |
6 | | Mai, Đức Kiên | 12426903 | VIE | 1819 |
7 | | Nguyễn, Minh | 12430480 | VIE | 1764 |
8 | | Trần, Quang Anh | 12473430 | VIE | 1761 |
9 | | Nguyễn, Lương Phúc | 12431052 | VIE | 1730 |
10 | | Phan, Khải Trí | 12442100 | VIE | 1703 |
11 | | Đoàn, Tuấn Khôi | 12441767 | VIE | 1692 |
12 | | Vũ, Giang Minh Đức | 12424161 | VIE | 1681 |
13 | | Đinh, Việt Hải | 12443255 | VIE | 1671 |
14 | | Nguyễn, Tiến Anh Khôi | 12452998 | VIE | 1644 |
15 | | Kiều, Hoàng Quân | 12428809 | VIE | 1640 |
16 | | Trần, Đại Quang | 12427659 | VIE | 1635 |
17 | | Nguyễn, Việt Cường | 12441228 | VIE | 1618 |
18 | | Vũ, Duy Minh | 12473324 | VIE | 1612 |
19 | | Nguyễn, Hoàng Minh | 12426687 | VIE | 1597 |
20 | | Bùi, Quang Mịnh | 12426555 | VIE | 1596 |
21 | | Nguyễn, Anh Khôi | 12464228 | QBI | 1577 |
22 | | La, Trần Minh Đức | 12432008 | VIE | 1576 |
23 | | Phùng, Anh Thái | 12443433 | VIE | 1576 |
24 | | Nông, Thanh Hải | 12459674 | TNC | 1527 |
25 | | Phí, Lê Thành An | 12427640 | VIE | 1513 |
26 | | Nguyễn, Hữu Hải Đăng | 12441996 | VIE | 1508 |
27 | | Sầm, Minh Quân | 12433918 | VIE | 1497 |
28 | | Đặng, Quốc Bảo | 12442674 | VPH | 1478 |
29 | | Võ, Bảo Phúc | 12443190 | VIE | 1477 |
30 | | Phạm, Công Thành | 12474851 | VIE | 1470 |
31 | | Nguyễn, Vũ Duy Nam | 12458651 | VIE | 1467 |
32 | | Phan, Gia Bảo | 12441724 | VIE | 1464 |
33 | | Nguyễn, Tùng Lâm | 12430536 | VIE | 1455 |
34 | | Lê, Hùng Anh | 12473383 | HPH | 1428 |
35 | | Phan, Thái Duy | 12437204 | CBA | 1407 |
36 | | Phùng, Hải Nam | 12442194 | VIE | 1404 |
37 | | Bùi, Đức Minh | | KTT | 0 |
38 | | Đặng, Khánh Nguyên | | HVC | 0 |
39 | | Đặng, Phúc Tường | | GDC | 0 |
40 | | Đào, Minh Phú | 12429821 | VIE | 0 |
41 | | Đào, Minh Vũ | | VIE | 0 |
42 | | Đinh, Mạnh Hà | 12437247 | CBA | 0 |
43 | | Đỗ, Đức Quân | | VIE | 0 |
44 | | Đỗ, Minh Hiếu | | VPH | 0 |
45 | | Đỗ, Thái Phong | | VIE | 0 |
46 | | Dương, Thế Tuấn | | VIE | 0 |
47 | | Hà, Ngọc Tú | 12457400 | CBA | 0 |
48 | | Hồ, Quang Minh | | GDC | 0 |
49 | | Hoàng, Chí Dũng | | VIE | 0 |
50 | | Hoàng, Đức Huy | | VIE | 0 |
51 | | Hoàng, Gia Hiếu | 12492191 | VIE | 0 |
52 | | Hoàng, Ngọc Tuấn | | VIE | 0 |
53 | | Hứa, Nam Phong | | KTT | 0 |
54 | | La, Quốc Cường | | VIE | 0 |
55 | | Lê, Đăng Phúc | | VIE | 0 |
56 | | Lê, Hùng Dũng | | VIE | 0 |
57 | | Lê, Vũ Đức Minh | | KTT | 0 |
58 | | Lê, Vũ Lộc | 12488046 | VIE | 0 |
59 | | Lưu, Tiến Mạnh | | VIE | 0 |
60 | | Mã, Hoàng Tâm | | VIE | 0 |
61 | | Ngô, Gia Tường | | VPH | 0 |
62 | | Nguyễn, Chí Thành | | VIE | 0 |
63 | | Nguyễn, Đắc Khánh | | VIE | 0 |
64 | | Nguyễn, Đăng Duy | 12450391 | TNC | 0 |
65 | | Nguyễn, Danh Dũng | | VIE | 0 |
66 | | Nguyễn, Duy | | KPC | 0 |
67 | | Nguyễn, Duy Đạt | | VIE | 0 |
68 | | Nguyễn, Duy Hoàng | | QDO | 0 |
69 | | Nguyễn, Hải Nam | | VIE | 0 |
70 | | Nguyễn, Khánh Tùng | | VIE | 0 |
71 | | Nguyễn, Lương Bằng | | VIE | 0 |
72 | | Nguyễn, Lương Long Hải | | VIE | 0 |
73 | | Nguyễn, Lương Minh | 12441511 | VIE | 0 |
74 | | Nguyễn, Minh Đức | 12437220 | CBA | 0 |
75 | | Nguyễn, Minh Đức 0803 | | VIE | 0 |
76 | | Nguyễn, Minh Hải | | VIE | 0 |
77 | | Nguyễn, Minh Khang | | VPH | 0 |
78 | | Nguyễn, Minh Trí | | TNV | 0 |
79 | | Nguyễn, Nguyên Hưng | | KPC | 0 |
80 | | Nguyễn, Nhật Nam | | TNV | 0 |
81 | | Nguyễn, Như Phan | | VIE | 0 |
82 | | Nguyễn, Thái Sơn | | VIE | 0 |
83 | | Nguyễn, Thanh Bình | | TNV | 0 |
84 | | Nguyễn, Thế Bảo Nguyên | | VIE | 0 |
85 | | Nguyễn, Thế Hồng Phúc | | TNV | 0 |
86 | | Nguyễn, Thiên Phúc | 12481289 | VIE | 0 |
87 | | Nguyễn, Tiến Long | 12491730 | VCH | 0 |
88 | | Nguyễn, Trần Đức Anh | 12428914 | VIE | 0 |
89 | | Nguyễn, Trần Minh Đăng | 12431931 | VIE | 0 |
90 | | Nguyễn, Trần Minh Dũng | | VIE | 0 |
91 | | Nguyễn, Tuấn Minh | 12476200 | OCH | 0 |
92 | | Nguyễn, Xuân Bảo Minh | | KPC | 0 |
93 | | Ninh, Tuấn Khôi | | TNV | 0 |
94 | | Nông, Nhật Minh | | BGI | 0 |
95 | | Phạm, Bình Minh | | VIE | 0 |
96 | | Phạm, Duy Khánh An | 12429988 | VIE | 0 |
97 | | Phạm, Nguyễn Hưng Phát | | BGI | 0 |
98 | | Phạm, Trọng Nghĩa | 12482447 | TTU | 0 |
99 | | Phạm, Vương Phú An | | VIE | 0 |
100 | | Phan, Nhật Vượng | | VIE | 0 |
101 | | Phí, Minh Khánh | | VIE | 0 |
102 | | Phùng, Khắc Hải Đăng | | VIE | 0 |
103 | | Phùng, Quang Minh | | HVC | 0 |
104 | | Thái, Đình Quang | | VIE | 0 |
105 | | Tô, Ngọc Quang | 12490113 | VIE | 0 |
106 | | Trần, Đình Phong | | BGI | 0 |
107 | | Trần, Thế Quang | 12435660 | VIE | 0 |
108 | | Trịnh, Hoàng Lâm | | GDC | 0 |
109 | | Trương, Gia Phong | 12433268 | VIE | 0 |
110 | | Trương, Minh Vũ | | VIE | 0 |
111 | | Võ, Anh Tuấn | | BGI | 0 |
112 | | Vũ, Gia Bảo | | KTT | 0 |
113 | | Vũ, Huy Hùng | | VIE | 0 |
|
|
|
|