THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025
Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.

GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U10 NAM

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 27.04.2025 12:55:03, Ersteller: Co Vua Quan Doi,Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

TurnierauswahlDanh Sách Đăng Ký, U6, U6 Nữ, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U8 Nữ, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U10 Nữ, U13 Nam, U13 Nữ, U15 Nam
U15 Nữ, Open Nam, Open Nữ
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamBGI, CBA, CCS, CMA, FPT, GDC, HGI, HNO, HPH, HTI, HVC, KPC, KTT, LCA, NBI, NDU, OCH, QBI, QDO, QNI, STA, STC, THO, TNC, TNV, TTL, TTU, VCH, VIE, VPH
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 8 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandElo
1Nguyễn, Xuân Phương12439975STA1999
2Đoàn, Nhật Minh12440108VIE1635
3Phạm, Bảo An12441350VIE1613
4Nguyễn, Phúc Nguyên12435791VIE1609
5Nguyễn, Đăng Quang12454575QBI1574
6Đặng, Thái Phong12430285LCA1573
7Lê, Sỹ Gia Huy12434400VIE1557
8Nguyễn, Minh Trí12447161VIE1522
9Đỗ, Minh Triết12430293VIE1496
10Nguyễn, Minh Nhật12438413VIE1496
11Bùi, Tuấn Dũng12435961VIE1476
12Thân, Tuấn Kiệt12430692TNC1448
13Nguyễn, Trần Nam12431923VIE1439
14Hà, Lâm Khải12437387VIE1428
15Cao, Thành AnVIE0
16Đặng, Minh ĐứcKTT0
17Đặng, Thái SơnVIE0
18Đinh, Trung Kiên12432520VIE0
19Đỗ, Duy MinhVIE0
20Đỗ, Minh ĐứcBGI0
21Hoàng, Đình TùngTNC0
22Hoàng, Tuấn AnhVIE0
23Lê, Gia BảoVIE0
24Lê, Hoàng Nam12457418CBA0
25Lê, Minh HòaVPH0
26Lê, Việt HòaVIE0
27Lương, Đình BáchBGI0
28Lưu, Bảo Lâm12430404LCA0
29Lưu, Minh KhangVIE0
30Ngô, Hoài AnhVIE0
31Ngô, Minh12456764VIE0
32Ngô, Minh KhôiKPC0
33Nguyễn, Bá Phước Nguyên12454699VIE0
34Nguyễn, Bảo An12438359VIE0
35Nguyễn, Bình Phương Nam12454567QBI0
36Nguyễn, Duy BáchVPH0
37Nguyễn, Gia BảoVPH0
38Nguyễn, Hải ĐăngVIE0
39Nguyễn, Hải ĐôngKPC0
40Nguyễn, Hoàng VũKTT0
41Nguyễn, Hùng DũngTNV0
42Nguyễn, Khánh NamVIE0
43Nguyễn, Kim TrọngKTT0
44Nguyễn, Minh ĐứcVPH0
45Nguyễn, Minh ĐứcVIE0
46Nguyễn, Minh ThànhGDC0
47Nguyễn, Nam KhánhVPH0
48Nguyễn, Như QuangVIE0
49Nguyễn, Phúc MinhVIE0
50Nguyễn, Quang AnhVIE0
51Nguyễn, Thanh HưngVIE0
52Nguyễn, Tuấn HưngVIE0
53Nguyễn, Văn Thành PhongVIE0
54Nguyễn, Việt HưngVIE0
55Nguyễn, Vũ Phúc AnhHVC0
56Nguyễn, Xuân PhúVIE0
57Ninh, Minh TuấnTTU0
58Phạm, Anh KhoaVIE0
59Phạm, Đức TiếnVIE0
60Phạm, Thành LongTNC0
61Phạm, Tùng VũVIE0
62Phan, Nguyễn Hải PhongNBI0
63Tạ, Gia Bảo12460648FPT0
64Tạ, Khôi Nguyên12489565VIE0
65Tạ, Minh KhangVIE0
66Trần, Bình Minh12483915TNC0
67Trần, Hậu Nhật QuangVIE0
68Trần, Minh HưngVPH0
69Trần, ThànhVIE0
70Trần, Trung PhongTNC0
71Vũ, Hoàng PhúcVIE0
72Vũ, Quang AnhVIE0
73Vũ, Tiến AnHVC0
74Vũ, Tùng BáchVIE0