THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025
Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.

GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U9 NAM

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 27.04.2025 12:57:17, Ersteller/Letzter Upload: Co Vua Quan Doi

TurnierauswahlDanh Sách Đăng Ký, U6, U6 Nữ, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U8 Nữ, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U10 Nữ, U13 Nam, U13 Nữ, U15 Nam
U15 Nữ, Open Nam, Open Nữ
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamBGI, CBA, CCS, CMA, FPT, GDC, HGI, HNO, HPH, HTI, HVC, KPC, KTT, LCA, NBI, NDU, OCH, QBI, QDO, QNI, STA, STC, THO, TNC, TNV, TTL, TTU, VCH, VIE, VPH
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Endtabelle nach 8 Runden, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Stand nach der 2 Runde

Rg.SnrNameLandEloPkt. Wtg1  Wtg2  Wtg3 
173Vương, Minh KhôiLCA02002
257Nguyễn, Xuân PhúKTT02002
32Bùi, Đức Thiện AnhVIE16182002
43Lê, Nguyên PhongVIE16112002
55Hoàng, Gia BảoVIE15602002
67Trần, Anh ChâuVIE15432002
710Nguyễn, Việt KhôiVIE15172002
812Vũ, Nguyễn Nguyên KhangVIE14442002
916Đặng, Hà Đông HảiQBI02002
1049Nguyễn, Thanh TùngLCA02002
1161Phạm, Thế DaoVIE02002
1264Trần, Lê Minh HyVIE02002
1365Trần, Ngọc Tuấn AnhVIE02002
1467Trần, Trung DũngQDO02002
1568Trần, Trung KiênVIE02002
1671Vũ, Đình Anh DuyVIE02002
1772Vũ, Ngọc ThắngKTT02002
188Nguyễn, Lê Phương LâmVIE15401,5001
199Trần, Danh MinhCBA15191,5001
2045Nguyễn, Minh HiếuVIE01,5001
2158Nhữ, Đức AnhVIE01,5001
2230Ngô, Đình Hải PhongVIE01001
2363Trần, Đặng Anh VũVIE01001
246Tô, Phúc Gia ĐạtVIE15561001
2518Đỗ, Gia HuySTA01001
2620Hoàng, Cao MinhVPH01001
2731Nguyễn, Anh DũngGDC01001
2834Nguyễn, Bùi Bảo MinhVIE01001
2935Nguyễn, Đặng AnhKTT01001
3038Nguyễn, Gia PhúcKTT01001
3147Nguyễn, Ngọc Nam PhongVIE01001
3248Nguyễn, Quang NamVIE01001
3352Nguyễn, Tiến MinhVIE01001
3453Nguyễn, Tiến QuânVIE01001
3555Nguyễn, Tuấn MinhVIE01001
3659Phạm, Đình NguyênKPC01001
371Mai, Duy HùngVIE16441001
3815Bùi, Minh TríVIE01001
3932Nguyễn, Anh KhangVPH01001
4033Nguyễn, Anh Tuấn HưngSTA01001
4136Nguyễn, Đình Thanh TùngVIE01001
4239Nguyễn, Hồng Bảo KhánhVPH01001
4340Nguyễn, Huy KhánhBGI01001
4441Nguyễn, Lê Minh ĐứcVIE01001
4550Nguyễn, Thế AnhVIE01001
4660Phạm, Minh ĐăngVPH01001
4762Phạm, Tiến KhoaBGI01001
4846Nguyễn, Minh KhangVPH01001
4944Nguyễn, Minh Đức 2001VIE01001
5022Hoàng, Xuân PhongVIE01001
5117Đinh, Quang Phúc NguyênVPH01001
5223Lê, Lâm KhảiVIE01001
5354Nguyễn, Trọng Lâm ThanhVIE01001
5451Nguyễn, Thừa Minh QuânVIE01001
5570Trương, Đức Thiên PhúcKTT01001
5613Ngô, Đức Anh DũngVIE14410000
5721Hoàng, PhongVIE00000
5825Lê, Ngọc DuyVIE00000
5928Mai, Sỹ Hoàng TùngVIE00000
6029Ngô, Bảo HoàngVIE00000
6143Nguyễn, Minh Đức 1403VIE00000
624Nguyen, Xuan LocVIE15630000
6311Nguyễn, Đức HuyVIE14770000
6414Bùi, Đức MạnhVIE00000
6519Dương, Minh NhậtVIE00000
6624Lê, Minh HuyVIE00000
6726Lê, Trung HiếuVIE00000
6837Nguyễn, Duy NamVIE00000
6942Nguyễn, Mạnh TuấnVIE00000
7056Nguyễn, Vũ Phúc AnhHVC00000
7169Trần, Việt AnhBGI00000
7227Lê, Trung NghĩaVIE00000
7366Trần, Phạm Gia HưngVIE00000

Anmerkung:
Wtg1: das/die Ergebnis(se) der betroffenen Spieler gegeneinander
Wtg2: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte, Cut1)
Wtg3: Die größere Anzahl von Siegen inkl spielfreier Siege (WIN) (Kontumazen werden gezählt)