THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U6 NỮ Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 27.04.2025 12:35:32, Ersteller: Co Vua Quan Doi,Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Turnierauswahl | Danh Sách Đăng Ký, U6, U6 Nữ, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U8 Nữ, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U10 Nữ, U13 Nam, U13 Nữ, U15 Nam U15 Nữ, Open Nam, Open Nữ |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | BGI, CBA, CCS, CMA, FPT, GDC, HGI, HNO, HPH, HTI, HVC, KPC, KTT, LCA, NBI, NDU, OCH, QBI, QDO, QNI, STA, STC, THO, TNC, TNV, TTL, TTU, VCH, VIE, VPH |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 8 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8 |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo |
1 | | Bùi, Huyền Trang | 12487503 | VIE | 0 |
2 | | Đỗ, Khánh Vy | | VPH | 0 |
3 | | Đoàn, Thảo Linh | | VIE | 0 |
4 | | Dương, Quỳnh Giang | | VIE | 0 |
5 | | Hoàng, Tuệ Anh | | HVC | 0 |
6 | | Ngô, Bảo Châu | | VIE | 0 |
7 | | Nguyễn, Anh Tuệ Nhi | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn, Ngọc Bảo An | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn, Thị Bảo Trang | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn, Thùy Linh | 12474495 | HPH | 0 |
11 | | Phạm, Ngọc Diệp | | VIE | 0 |
12 | | Phạm, Tuệ Mẫn | | VIE | 0 |
13 | | Phan, Minh Nhật | | VIE | 0 |
14 | | Trần, Ngọc Minh Hà | | VIE | 0 |
15 | | Vũ, Ngọc Diệu An | | GDC | 0 |
|
|
|
|