THI ĐẤU 8H-18H NGÀY 27/4/2025 Nhà Thi Đấu Cầu Giấy, 35 Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
GIẢI CỜ VUA CÚP BÁO GIÁO DỤC VÀ THỜI ĐẠI - U6 NAM Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 27.04.2025 12:39:43, Ersteller: Co Vua Quan Doi,Letzter Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Turnierauswahl | Danh Sách Đăng Ký, U6, U6 Nữ, U7 Nam, U7 Nữ, U8 Nam, U8 Nữ, U9 Nam, U9 Nữ, U10 Nam, U10 Nữ, U13 Nam, U13 Nữ, U15 Nam U15 Nữ, Open Nam, Open Nữ |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | BGI, CBA, CCS, CMA, FPT, GDC, HGI, HNO, HPH, HTI, HVC, KPC, KTT, LCA, NBI, NDU, OCH, QBI, QDO, QNI, STA, STC, THO, TNC, TNV, TTL, TTU, VCH, VIE, VPH |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 8 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8 |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo |
1 | | Bùi, Đăng Quang | | VIE | 0 |
2 | | Bùi, Hữu Gia Huy | | KTT | 0 |
3 | | Đặng, Hà Thái Sơn | 12464600 | QBI | 0 |
4 | | Đặng, Thái Minh | | KTT | 0 |
5 | | Hoàng, Minh Khang | | VPH | 0 |
6 | | Lê, Minh Đức | | TNV | 0 |
7 | | Lê, Sỹ Mạnh Đức | | STC | 0 |
8 | | Lê, Văn Bảo Hưng | 12487678 | VIE | 0 |
9 | | Mai, Ngọc Thiên Vũ | 12472077 | TNV | 0 |
10 | | Ngô, Tuấn Kiệt | 12483338 | THO | 0 |
11 | | Nguyễn, Đăng Mạnh | | TNV | 0 |
12 | | Nguyễn, Đình Minh Sang | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn, Đình Trọng | | VPH | 0 |
14 | | Nguyễn, Đức Anh | | KTT | 0 |
15 | | Nguyễn, Gia Bảo | 12487104 | HGI | 0 |
16 | | Nguyễn, Gia Khánh | 12490326 | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn, Hải Đăng | | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn, Hoàng Bách | | KTT | 0 |
19 | | Nguyễn, Hoàng Khôi Nguyên | 12487180 | TNV | 0 |
20 | | Nguyễn, Hữu Đức Anh | | KTT | 0 |
21 | | Nguyễn, Hữu Khôi | 12475041 | VIE | 0 |
22 | | Nguyễn, Minh Đạo | | VIE | 0 |
23 | | Nguyễn, Minh Đức | 12485950 | VIE | 0 |
24 | | Nguyễn, Minh Quang | | VIE | 0 |
25 | | Nguyễn, Minh Trí * | | VIE | 0 |
26 | | Nguyễn, Nông Tùng Anh | | CBA | 0 |
27 | | Nguyễn, Phạm Trường Sơn | 12491209 | VIE | 0 |
28 | | Nguyễn, Phú Quang | 12487627 | VIE | 0 |
29 | | Nguyễn, Quang Hải | | VIE | 0 |
30 | | Nguyễn, Trung Gia Minh | | BGI | 0 |
31 | | Nguyễn, Vũ Phú Anh | | HVC | 0 |
32 | | Phạm, Đăng Khoa | | BGI | 0 |
33 | | Phạm, Đức Khánh * | | GDC | 0 |
34 | | Phạm, Gia Khải * | | GDC | 0 |
35 | | Phạm, Nhật Tùng | | GDC | 0 |
36 | | Tạ, Trung Anh | | STA | 0 |
37 | | Tào, Duy Anh | | KTT | 0 |
38 | | Trần, Đức Minh Khôi | | VPH | 0 |
39 | | Trần, Hoàng Hải | | VIE | 0 |
40 | | Chu, Công Tuấn Khang | 12484644 | STA | 0 |
41 | | Trịnh, Phúc An Khang | | VPH | 0 |
42 | | Trương, Xuân Đức | 12485080 | THO | 0 |
43 | | Vũ, Minh Dũng | | VIE | 0 |
44 | | Vũ, Nguyễn Hoàng Dương | | KPC | 0 |
45 | | Nguyễn Văn Tín, | | VIE | 0 |
|
|
|
|