GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS VIỆT ANH MỞ RỘNG - CÚP HPĐ - OPENLast update 20.04.2025 06:47:26, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, OPEN |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AD1, ADU, ANK, BVI, CTM, CVA, DMT, DTH, HAU, HCU, HD2, HDU, HN1, HP1, HPD, HPH, KTC, KTH, MK1, NQC, NST, QT1, QYE, SOS, TKY, TNC, TNG, TV1, VAS, VBC, VIE, VTS |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for KTH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
3 | Đặng Khánh Nam | KTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 22 | U11 |
Results of the last round for KTH
Player details for KTH
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đặng Khánh Nam 3 KTH Pts. 3 |
1 | 21 | Nguyễn Thị Trúc Lâm G | HPH | 4 | s 0 | 2 | 27 | Phan Đăng Bình | HAU | 2 | w 1 | 3 | 23 | Phạm Huy Bình | NQC | 5 | s 0 | 4 | 33 | Trương Minh Hà G | HP1 | 2 | w 1 | 5 | 24 | Phạm Quốc Hưng | HPD | 3 | s 1 | 6 | 14 | Nguyễn Gia Linh G | TNC | 5 | w 0 | 7 | 20 | Nguyễn Thái Tú | ANK | 4,5 | s 0 |
|
|
|
|