GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS VIỆT ANH MỞ RỘNG - CÚP HPĐ - U09

Organizer(s)CLB Kiện tướng Hoa Phượng đỏ
FederationVietnam ( VIE )
Tournament directorTRƯỜNG TH&THCS VIỆT ANH
Chief ArbiterLương Ngọc Bích
ArbiterNguyễn Văn Hải
Time control (Rapid)10 phút
LocationTrường TH&THCS Việt - Anh. Đ/c: số 751 Nguyễn Văn Linh - Lê Chân - Hải Phòng
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/04/20
Rating-Ø5
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 20.04.2025 06:59:35, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionU06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, OPEN
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAD1, ADU, ANK, BVI, CTM, CVA, DMT, DTH, HAU, HCU, HD2, HDU, HN1, HP1, HPD, HPH, KTC, KTH, MK1, NQC, NST, QT1, QYE, SOS, TKY, TNC, TNG, TV1, VAS, VBC, VIE, VTS
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Chí BìnhHPD 25b0 29w1 24b0 18w0 19b0 9w1 17b133301920,544
2Bùi Thiên PhúcVAS 26w0 23b0 19w0 9b1 29w0 48b0 27w0147017,51933
3Bùi Tiến ĐạtSOS 27b0 31w0 29b0 38w0 48w1 17b0 9b0148014,51644
4Chu Vũ Gia HưngDMT 28w0 35b0 38w1 19b1 47w1 25b0 36w½3,5260232533
5Đặng Nguyễn Hải ĐăngTNC 29b1 26w1 32b1 30w1 33b1 21w0 37b162130,533,544
6Đỗ Thanh TrúcHPD 30w0 38b1 25w0 29b1 34w0 26b½ 16w02,536022,524,533
7Đỗ Thị Thanh ThảoHPD 31b1 27w1 33b0 34w1 21w0 30b0 39w1413027,53033
8Hoàng Nam PhongNQC 32w0 40b0 44w0 48b0 9w- -0 -0049017,518,522
9Hoàng Nhật ÁnhVAS 33b0 39w0 41b0 2w0 8b+ 1b0 3w1244015,516,533
10Lê Minh SơnHAU 34w0 42b0 48w1 41b1 35b+ 45w0 32b0331020,52233
11Lê Quang KhánhSOS 35b1 33w0 26b½ 45w0 12b1 44w0 22b13,52402426,544
12Lê Quỳnh ChâuNST 36w0 44b1 27w½ 47b0 11w0 46b0 38w12,5370222433
13Lý Tuấn TrungKTC 37b0 41w1 31b1 35w1 28b0 32w1 43b158024,52644
14Minh Mai HươngKTC 38w1 28b0 35w0 42b0 41w1 36b0 48w1332019,52133
15Ngọ Nam SơnNQC 39b1 37w1 34b1 33w0 30b1 43w1 21b054030,533,544
16Ngô Nam ThànhHPD 40w1 30b0 37w0 44b½ 27w1 47b0 6b13,52202527,544
17Nguyễn Bảo DuyNST 41b1 43w0 39b0 31w0 38b0 3w1 1w0243016,517,533
18Nguyễn Đăng KhôiHPD 42w1 32b0 40w0 1b1 36w1 34b½ 47w03,5250232633
19Nguyễn Hoàng ĐạtDMT 43b0 45w0 2b1 4w0 1w1 35b+ 40b0330021,522,533
20Nguyễn Khánh AnHPD 44w1 34b0 42w1 36w1 37b0 40b1 25w15902427,533
21Nguyễn Lê Minh ĐứcCTM 45b1 47w1 36b1 43w1 7b1 5b1 15w17102831,544
22Nguyễn Minh KhuêHPD 46w0 48b1 47w½ 26b0 44w0 27b1 11w02,5380222433
23Nguyễn Minh ThànhANK 47b0 2w1 45b½ 27b1 40w1 37w0 44b½415024,525,544
24Vũ Việt BáchHPD 48w1 36b0 1w1 37b0 39w1 42b1 30w04170232533
25Nguyễn Ngọc LongHAU 1w1 46b0 6b1 39w1 43b0 4w1 20b0418022,52544
26Nguyễn Nhật VũNQC 2b1 5b0 11w½ 22w1 45b0 6w½ 42b½3,527022,523,544
27Nguyễn Quang HuyDMT 3w1 7b0 12b½ 23w0 16b0 22w0 2b12,539017,518,544
28Nguyễn Thành ĐạtHPD 4b1 14w1 43b0 46w1 13w1 33b0 34w1570262933
29Nguyễn Tiến MinhNST 5w0 1b0 3w1 6w0 2b1 38b1 46w0335018,519,533
30Nguyễn Tuệ LinhTKY 6b1 16w1 46b1 5b0 15w0 7w1 24b156026,52944
31Nguyễn Tùng LâmANK 7w0 3b1 13w0 17b1 42w0 39b0 41w13340192033
32Nguyễn Văn CườngADU 8b1 18w1 5w0 40b0 46w1 13b0 10w141402526,533
33Nguyễn Vũ Gia HânTNC 9w1 11b1 7w1 15b1 5w0 28w1 45b16302829,533
34Phạm Đức BìnhNST 10b1 20w1 15w0 7b0 6b1 18w½ 28b03,52302527,544
35Phạm Minh HiếuANK 11w0 4w1 14b1 13b0 10w- 19w- -0240022,525,522
36Phạm Thanh SơnANK 12b1 24w1 21w0 20b0 18b0 14w1 4b½3,52102628,544
37Tạ Minh ĐứcHPD 13w1 15b0 16b1 24w1 20w1 23b1 5w05502932,533
38Trần Bảo HânDMT 14b0 6w0 4b0 3b1 17w1 29w0 12b0242016,517,544
39Trần Gia Hưng - TNTNC 15w0 9b1 17w1 25b0 24b0 31w1 7b032902223,544
40Trần Gia Hưng - VBVBC 16b0 8w1 18b1 32w1 23b0 20w0 19w1419022,52433
41Trần Lâm An PhúVAS 17w0 13b0 9w1 10w0 14b0 -1 31b024101718,533
42Trịnh Hải HàHPD 18b0 10w1 20b0 14w1 31b1 24w0 26w½3,52802224,533
43Trịnh Hải NgọcHPD 19w1 17b1 28w1 21b0 25w1 15b0 13w0412028,530,533
44Vũ Đăng KhoaHPD 20b0 12w0 8b1 16w½ 22b1 11b1 23w½42002122,544
45Vũ Đức Gia BảoHPD 21w0 19b1 23w½ 11b1 26w1 10b1 33w04,510026,52933
46Vũ Hoàng NamVIE 22b1 25w1 30w0 28b0 32b0 12w1 29b1416023,52644
47Vũ Hoàng Thục NghiHPD 23w1 21b0 22b½ 12w1 4b0 16w1 18b14,51102426,544
48Vũ Quang LâmDMT 24b0 22w0 10b0 8w1 3b0 2w1 14b0245014,515,544
49Nguyễn Minh TriếtHPD -1 -0 -0 -0 -0 -0 -0146020,522,500

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games played with black (BPG)