GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS VIỆT ANH MỞ RỘNG - CÚP HPĐ - U09Last update 20.04.2025 06:59:35, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, OPEN |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AD1, ADU, ANK, BVI, CTM, CVA, DMT, DTH, HAU, HCU, HD2, HDU, HN1, HP1, HPD, HPH, KTC, KTH, MK1, NQC, NST, QT1, QYE, SOS, TKY, TNC, TNG, TV1, VAS, VBC, VIE, VTS |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for VTS
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
8 | Đỗ Khánh Minh | VTS | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 15 | U08 |
51 | Vũ Lệnh Hải Đăng | VTS | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 38 | U10 |
Results of the last round for VTS
Player details for VTS
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đỗ Khánh Minh 6 VTS Rp:56 Pts. 4 |
1 | 28 | Nguyễn Vương Tường Anh | DMT | 3 | s 0 | 2 | 26 | Nguyễn Tường Vy | HAU | 3 | w 1 | 3 | 18 | Nguyễn Hải Đăng | NST | 2 | s 1 | 4 | 24 | Nguyễn Tiến Thành | VIE | 3,5 | w 1 | 5 | 25 | Nguyễn Tùng Lâm | ANK | 5 | s 0 | 6 | 35 | Trịnh Bảo Nam | HPD | 5 | w 0 | 7 | 6 | Đỗ Đức Nghĩa | HPD | 3,5 | s 1 | Vũ Lệnh Hải Đăng 4 VTS Pts. 2,5 |
1 | 25 | Nguyễn Minh Anh G | HN1 | 2,5 | s ½ | 2 | 28 | Nguyễn Phúc An Khang | HAU | 3,5 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Quang Minh | VBC | 3,5 | w 1 | 4 | 1 | Bùi Anh Kiệt | HPD | 4 | s 0 | 5 | 14 | Ngô Anh Khoa | NQC | 4,5 | w 0 | 6 | 40 | Phạm Hoàng Phúc | HPD | 3,5 | s 0 | 7 | 18 | Nguyễn Đức Mạnh | NQC | 3 | w 0 |
|
|
|
|