GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS VIỆT ANH MỞ RỘNG - CÚP HPĐ - U08Last update 20.04.2025 07:08:06, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, OPEN |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AD1, ADU, ANK, BVI, CTM, CVA, DMT, DTH, HAU, HCU, HD2, HDU, HN1, HP1, HPD, HPH, KTC, KTH, MK1, NQC, NST, QT1, QYE, SOS, TKY, TNC, TNG, TV1, VAS, VBC, VIE, VTS |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for HAU
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
13 | Hoàng Gia Hưng | HAU | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 19 | U07 |
26 | Nguyễn Tường Vy | HAU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 25 | U08 |
10 | Lê Minh Sơn | HAU | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 31 | U09 |
25 | Nguyễn Ngọc Long | HAU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 18 | U09 |
6 | Hàn Minh Thư G | HAU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 31 | U10 |
28 | Nguyễn Phúc An Khang | HAU | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 27 | U10 |
27 | Phan Đăng Bình | HAU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 34 | U11 |
Results of the last round for HAU
Player details for HAU
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Hoàng Gia Hưng 7 HAU Rp:57 Pts. 4 |
1 | 37 | Phạm Trường An | CVA | 4,5 | s 0 | 2 | 45 | Trương Minh Hải | CVA | 3 | w 1 | 3 | 30 | Phạm Chí Tài | ANK | 4 | s 0 | 4 | 49 | Vũ Nguyễn Gia Hân | HPD | 1 | w 1 | 5 | 33 | Phạm Năng Nhân | TNG | 4 | s 1 | 6 | 34 | Phạm Ngọc Minh Châu | NQC | 4 | w 0 | 7 | 46 | Vũ Hà Kim Ngân | HPD | 3 | s 1 | Nguyễn Tường Vy 6 HAU Pts. 3 |
1 | 6 | Đỗ Đức Nghĩa | HPD | 3,5 | w 0 | 2 | 8 | Đỗ Khánh Minh | VTS | 4 | s 0 | 3 | 13 | Lưu Hà Anh Thư | NQC | 2 | w 1 | 4 | 4 | Đào Khánh Linh | NQC | 2 | s 1 | 5 | 39 | Vũ Minh Trí | HPD | 4 | w 0 | 6 | 3 | Đặng Hiền Anh | NST | 3 | w 1 | 7 | 11 | Lương Nhật Bảo Hoàng | HPD | 4 | s 0 | Lê Minh Sơn 5 HAU Pts. 3 |
1 | 34 | Phạm Đức Bình | NST | 3,5 | w 0 | 2 | 42 | Trịnh Hải Hà | HPD | 3,5 | s 0 | 3 | 48 | Vũ Quang Lâm | DMT | 2 | w 1 | 4 | 41 | Trần Lâm An Phú | VAS | 2 | s 1 | 5 | 35 | Phạm Minh Hiếu | ANK | 2 | - 1K | 6 | 45 | Vũ Đức Gia Bảo | HPD | 4,5 | w 0 | 7 | 32 | Nguyễn Văn Cường | ADU | 4 | s 0 | Nguyễn Ngọc Long 5 HAU Rp:55 Pts. 4 |
1 | 1 | Bùi Chí Bình | HPD | 3 | w 1 | 2 | 46 | Vũ Hoàng Nam | VIE | 4 | s 0 | 3 | 6 | Đỗ Thanh Trúc | HPD | 2,5 | s 1 | 4 | 39 | Trần Gia Hưng - TN | TNC | 3 | w 1 | 5 | 43 | Trịnh Hải Ngọc | HPD | 4 | s 0 | 6 | 4 | Chu Vũ Gia Hưng | DMT | 3,5 | w 1 | 7 | 20 | Nguyễn Khánh An | HPD | 5 | s 0 | Hàn Minh Thư G 4 HAU Pts. 3 |
1 | 32 | Nguyễn Tuấn Kiệt | ANK | 3 | s 1 | 2 | 30 | Nguyễn Quốc Uy | HPD | 5 | w 0 | 3 | 36 | Phạm Hà Dũng | HP1 | 3 | s 1 | 4 | 42 | Phạm Nguyễn Đức Minh | NQC | 3 | w 0 | 5 | 43 | Phạm Nguyễn Thuỳ Linh G | ANK | 3 | s 1 | 6 | 45 | Phạm Việt Hưng - AD | AD1 | 5 | w 0 | 7 | 44 | Phạm Quang Nam | ANK | 4 | s 0 | Nguyễn Phúc An Khang 4 HAU Rp:4 Pts. 3,5 |
1 | 2 | Đào Đại Quang | HPD | 4,5 | w ½ | 2 | 51 | Vũ Lệnh Hải Đăng | VTS | 2,5 | s 0 | 3 | 14 | Ngô Anh Khoa | NQC | 4,5 | w 0 | 4 | 25 | Nguyễn Minh Anh G | HN1 | 2,5 | w 1 | 5 | 40 | Phạm Hoàng Phúc | HPD | 3,5 | s 0 | 6 | 4 | Đào Tiến Trường | NQC | 2 | s 1 | 7 | 8 | Lê Bảo Bình | SOS | 2 | w 1 | Phan Đăng Bình 3 HAU Pts. 2 |
1 | 9 | Lê Minh Thành | NST | 4 | w 0 | 2 | 3 | Đặng Khánh Nam | KTH | 3 | s 0 | 3 | 1 | Bùi Thái Sơn | NQC | 2 | w 0 | 4 | 13 | Nguyễn Anh Phong | SOS | 1 | s 1 | 5 | 36 | Vũ Tùng Lâm | HPD | 3 | s 0 | 6 | 35 | Vũ Nguyễn Khánh An G | NST | 3 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
|
|
|
|