GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS VIỆT ANH MỞ RỘNG - CÚP HPĐ - U07

Organizer(s)CLB Kiện tướng Hoa Phượng đỏ
FederationVietnam ( VIE )
Tournament directorTRƯỜNG TH&THCS VIỆT ANH
Chief ArbiterLương Ngọc Bích
ArbiterNguyễn Văn Hải
Time control (Rapid)10 phút
LocationTrường TH&THCS Việt - Anh. Đ/c: số 751 Nguyễn Văn Linh - Lê Chân - Hải Phòng
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/04/20
Rating-Ø7
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 20.04.2025 07:15:52, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionU06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, OPEN
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAD1, ADU, ANK, BVI, CTM, CVA, DMT, DTH, HAU, HCU, HD2, HDU, HN1, HP1, HPD, HPH, KTC, KTH, MK1, NQC, NST, QT1, QYE, SOS, TKY, TNC, TNG, TV1, VAS, VBC, VIE, VTS
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Phạm Diệp AnhTKY 25b0 24w0 39b1 41w1 30b0 42w0 28b0241021,523,544
2Đặng Duy Quốc KhánhCVA 26w0 50b0 36w0 20b½ 4w1 6b1 48w13,5290181933
3Đặng Xuân LâmDMT 27b0 33w0 43b1 47w1 36b1 22w½ 26w14,51302121,533
4Đào Bảo LaiHPD 28w0 23b0 46w0 39b0 2b0 -1 49w-14901818,533
5Đào Nhật MinhVIE 29b+ 28b1 26w1 18w0 34b1 25w0 12b04140293233
6Đinh Bảo LongVAS 30w0 29b+ 27b0 36b0 41w0 2w0 8b-147019,521,522
7Đinh Công NghịDMT 31b0 39w1 24b1 23w1 25w0 27b0 38w1420021,523,533
8Đinh Đắc Khôi NguyênVAS 32w0 34b0 42w0 45b0 -1 31w- 6w-1480181922
9Đỗ Anh ĐứcHP1 33b1 31w1 25b0 26w0 40b½ 46w1 22b14,5110242644
10Đỗ Hoàng SơnTKY 34w1 30b1 40w1 25b1 35w0 26b1 18b16102932,544
11Đỗ Trọng Phúc LâmDTH 35b0 43w1 28b½ 14w1 32b1 12w0 37b03,52702525,544
12Hoàng Anh KiênHPD 36w1 32b½ 48w1 35w0 28b1 11b1 5w15,55021,523,533
13Hoàng Gia HưngHAU 37b0 45w1 30b0 49w1 33b1 34w0 46b1419022,523,544
14Hoàng Thiên KhôiNQC 38w1 40b0 34w0 11b0 43w1 41b0 39b133701919,544
15Lê Minh ĐăngHPD 39b1 35w0 31b1 30w1 26b0 37w½ 32b14,5120232544
16Lê Minh KhôiHPD 40w0 36b1 38w1 34b0 42w1 23b0 44w0333021,523,533
17Lương Quang Trí KhôiNQC 41b0 49w1 33b1 37w0 46b0 39w1 42b1423019,520,544
18Nguyễn Bá Minh NghĩaHDU 42w1 44b1 50w1 5b1 27w1 35b1 10w0620293233
19Nguyễn Bảo NgọcTKY 43b1 37w0 47b1 40w1 50b0 30w1 23w15802525,533
20Nguyễn Bình NguyênHPD 44w0 38b0 45w0 2w½ 47b0 49b1 43w12,539017,51833
21Nguyễn Bùi Nam DươngHPD 45b1 41w1 35b0 46w1 37b1 50w0 34b157025,528,544
22Nguyễn Đức DuyHPD 46w0 42b1 44w1 50b0 38w1 3b½ 9w03,5250252833
23Nguyễn Hoàng BáchANK 47b0 4w1 41b1 7b0 45w1 16w1 19b04220212244
24Nguyễn Minh KhangNQC 48w0 1b1 7w0 38b0 44w0 43b1 45w0244018,51933
25Nguyễn Ngọc Thảo MyHPD 1w1 46b1 9w1 10w0 7b1 5b1 35w1640262833
26Nguyễn Nhật NamHPD 2b1 47w1 5b0 9b1 15w1 10w0 3b0415026,529,544
27Nguyễn Phúc NamTKY 3w1 48b½ 6w1 32b1 18b0 7w1 50b04,59026,527,544
28Nguyễn Tuấn MinhNST 4b1 5w0 11w½ 48b1 12w0 40b0 1w13,528020,521,533
29Nguyễn Văn CườngVIE 5w- 6w- -0 -0 -0 -0 -0050016,517,500
30Phạm Chí TàiANK 6b1 10w0 13w1 15b0 1w1 19b0 40w14160252633
31Phạm Hải ĐăngNST 7w1 9b0 15w0 42b0 48w0 8b- -12420212222
32Phạm Minh ThưTNC 8b1 12w½ 37b1 27w0 11w0 48b1 15w03,52602526,533
33Phạm Năng NhânTNG 9w0 3b1 17w0 44b1 13w0 45b1 41w14180242733
34Phạm Ngọc Minh ChâuNQC 10b0 8w1 14b1 16w1 5w0 13b1 21w0417024,52633
35Phạm Nguyễn Bảo AnKTC 11w1 15b1 21w1 12b1 10b1 18w0 25b05603336,544
36Phạm Thị Khánh HuyềnTNC 12b0 16w0 2b1 6w1 3w0 44b0 47b0240023,524,544
37Phạm Trường AnCVA 13w1 19b1 32w0 17b1 21w0 15b½ 11w14,51002629,533
38Phan Quỳnh AnhHPD 14b0 20w1 16b0 24w1 22b0 47w1 7b03360192144
39Trần Gia HuyHPH 15w0 7b0 1w0 4w1 49b1 17b0 14w0243018,519,533
40Trần Khôi NguyênHPD 16b1 14w1 10b0 19b0 9w½ 28w1 30b03,5240262944
41Trần Phúc KhangHPD 17w1 21b0 23w0 1b0 6b1 14w1 33b03320222344
42Trần Trí DũngMK1 18b0 22w0 8b1 31w1 16b0 1b1 17w0335020,52244
43Trần Vũ Phúc HưngDMT 19w0 11b0 3w0 -1 14b0 24w0 20b0146020,52233
44Trịnh Thành AnDMT 20b1 18w0 22b0 33w0 24b1 36w1 16b14210212344
45Trương Minh HảiCVA 21w0 13b0 20b1 8w1 23b0 33w0 24b1334021,52344
46Vũ Hà Kim NgânHPD 22b1 25w0 4b1 21b0 17w1 9b0 13w03300272844
47Vũ Mai HoaHPD 23w1 26b0 19w0 3b0 20w1 38b0 36w13310232533
48Vũ Nam KhánhANK 24b1 27w½ 12b0 28w0 31b1 32w0 2b02,538022,524,544
49Vũ Nguyễn Gia HânHPD 50w0 17b0 -1 13b0 39w0 20w0 4b-145020,522,522
50Nguyễn Minh KhôiQT1 49b1 2w1 18b0 22w1 19w1 21b1 27w163027,528,533

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games played with black (BPG)