GIẢI CỜ VUA TRƯỜNG TH&THCS VIỆT ANH MỞ RỘNG - CÚP HPĐ - U07Last update 20.04.2025 07:15:52, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, OPEN |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AD1, ADU, ANK, BVI, CTM, CVA, DMT, DTH, HAU, HCU, HD2, HDU, HN1, HP1, HPD, HPH, KTC, KTH, MK1, NQC, NST, QT1, QYE, SOS, TKY, TNC, TNG, TV1, VAS, VBC, VIE, VTS |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for HPH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
39 | Trần Gia Huy | HPH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 43 | U07 |
22 | Nguyễn Phước Thiên Kim | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 17 | U08 |
16 | Nguyễn Bá Phước Nguyên | HPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 14 | U10 |
2 | Đàm Mộc Tiên G | HPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 8 | U11 |
15 | Nguyễn Minh Anh G | HPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 3 | U11 |
21 | Nguyễn Thị Trúc Lâm G | HPH | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 11 | U11 |
5 | Đàm Nguyễn Trang Anh G | HPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 19 | U13 |
5 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm G | HPH | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 5 | 3 | OPEN |
7 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên G | HPH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | OPEN |
Results of the last round for HPH
Player details for HPH
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Gia Huy 7 HPH Pts. 2 |
1 | 15 | Lê Minh Đăng | HPD | 4,5 | w 0 | 2 | 7 | Đinh Công Nghị | DMT | 4 | s 0 | 3 | 1 | Bùi Phạm Diệp Anh | TKY | 2 | w 0 | 4 | 4 | Đào Bảo Lai | HPD | 1 | w 1 | 5 | 49 | Vũ Nguyễn Gia Hân | HPD | 1 | s 1 | 6 | 17 | Lương Quang Trí Khôi | NQC | 4 | s 0 | 7 | 14 | Hoàng Thiên Khôi | NQC | 3 | w 0 | Nguyễn Phước Thiên Kim 6 HPH Rp:56 Pts. 4 |
1 | 2 | Bùi Thế Minh | KTC | 5 | w 0 | 2 | 4 | Đào Khánh Linh | NQC | 2 | s 1 | 3 | 10 | Lê Minh Khôi | HPD | 4,5 | w 0 | 4 | 12 | Lương Nhật Minh | DMT | 2 | s 1 | 5 | 34 | Trần Thùy Chi | HP1 | 3 | w 1 | 6 | 7 | Đỗ Hoàng Vũ | TNC | 4,5 | s 0 | 7 | 1 | Bùi Anh Quân | HPD | 3 | w 1 | Nguyễn Bá Phước Nguyên 4 HPH Rp:54 Pts. 4 |
1 | 42 | Phạm Nguyễn Đức Minh | NQC | 3 | s 1 | 2 | 41 | Phạm Minh Ngọc G | DMT | 4 | w 1 | 3 | 44 | Phạm Quang Nam | ANK | 4 | s 1 | 4 | 34 | Phạm Đăng Quang | HPD | 7 | s 0 | 5 | 39 | Phạm Hoàng Nam | HPD | 5 | w 0 | 6 | 52 | Vũ Nhật Quang | NST | 5 | w 0 | 7 | 47 | Trần Bảo Anh G | NQC | 3 | s 1 | Đàm Mộc Tiên G 3 HPH Rp:105 Pts. 4,5 |
1 | 20 | Nguyễn Thái Tú | ANK | 4,5 | w 1 | 2 | 22 | Nguyễn Tiến Minh | HPD | 5 | s 1 | 3 | 30 | Trần Thế Anh | DMT | 4 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Minh Anh G | HPH | 5 | s 0 | 5 | 21 | Nguyễn Thị Trúc Lâm G | HPH | 4 | w 0 | 6 | 9 | Lê Minh Thành | NST | 4 | s 1 | 7 | 25 | Phạm Thị Minh Phương G | NST | 4,5 | w ½ | Nguyễn Minh Anh G 3 HPH Rp:161 Pts. 5 |
1 | 33 | Trương Minh Hà G | HP1 | 2 | s 1 | 2 | 23 | Phạm Huy Bình | NQC | 5 | w 1 | 3 | 31 | Trọng Vũ | NST | 3 | s 1 | 4 | 2 | Đàm Mộc Tiên G | HPH | 4,5 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Minh Tuấn | HPD | 7 | w 0 | 6 | 25 | Phạm Thị Minh Phương G | NST | 4,5 | s 1 | 7 | 16 | Nguyễn Minh Châu | TKY | 5,5 | w 0 | Nguyễn Thị Trúc Lâm G 3 HPH Rp:53 Pts. 4 |
1 | 3 | Đặng Khánh Nam | KTH | 3 | w 1 | 2 | 11 | Lê Quang Anh | DMT | 5 | s ½ | 3 | 7 | Lê Bá Hải Anh | HPD | 4 | w ½ | 4 | 9 | Lê Minh Thành | NST | 4 | s 1 | 5 | 2 | Đàm Mộc Tiên G | HPH | 4,5 | s 1 | 6 | 18 | Nguyễn Minh Tuấn | HPD | 7 | w 0 | 7 | 23 | Phạm Huy Bình | NQC | 5 | s 0 | Đàm Nguyễn Trang Anh G 2 HPH Rp:52 Pts. 4 |
1 | 30 | Nguyễn Nghiêm Quốc Anh | VAS | 1 | w 1 | 2 | 38 | Phạm Bảo Trúc G | NQC | 3 | s 1 | 3 | 25 | Nguyễn Bảo Phúc | HPD | 3 | w 1 | 4 | 34 | Nguyễn Quỳnh Anh G | HPD | 5 | s 0 | 5 | 41 | Phạm Tiến Minh | DMT | 4,5 | w 0 | 6 | 2 | Chu Nguyên Nam | VIE | 5,5 | s 0 | 7 | 24 | Lê Tiến Đạt | HPD | 3 | w 1 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm G 0 HPH Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 11 | Trương Quốc Anh | VAS | 2 | w 1 | 2 | 7 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên G | HPH | 5 | s 0 | 3 | 2 | Đỗ Tùng Duy | HPD | 4,5 | w ½ | 4 | 6 | Nguyễn Huy Nghĩa | NST | 4 | s 1 | 5 | 10 | Trần Minh Quang | HPD | 5 | w 1 | 6 | 9 | Nguyễn Việt Thịnh | HD2 | 5,5 | w ½ | 7 | 12 | Vũ Gia Minh | TNC | 2 | s 1 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên G 0 HPH Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 1 | Đinh Hồng Phát | VAS | 0 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm G | HPH | 5 | w 1 | 3 | 10 | Trần Minh Quang | HPD | 5 | s 0 | 4 | 13 | Vũ Thái Hòa | DMT | 4 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Việt Thịnh | HD2 | 5,5 | s 1 | 6 | 2 | Đỗ Tùng Duy | HPD | 4,5 | w 0 | 7 | 6 | Nguyễn Huy Nghĩa | NST | 4 | s 1 |
|
|
|
|