GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NỮLast update 22.04.2025 06:52:24, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam, Tứ kết Bảng nam, Tứ kết Cờ chớp Bàn 4 Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ, Tứ kết Bảng nữ, Tứ kết Cờ chớp Bàn 1, Tứ kết Cờ chớp Bàn 2 Bán kết Bảng nam Bán kết Bảng nữ, Bán kết Cờ chớp Bàn 1 Chung kết Bảng nam, Tranh hạng ba Bảng nam Chung kết Bảng nữ, Tranh hạng Ba Bảng nữ |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BDU, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, LAN, QNI, ROY, TNG |
Overview for groups | F |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Federation statistics
No. | FED | Federation | Count |
1 | BDH | BDH | 4 |
2 | BDU | BDU | 1 |
3 | BGI | BGI | 1 |
4 | DAN | DAN | 1 |
5 | HCM | HCM | 13 |
6 | HNO | HNO | 3 |
7 | QNI | QNI | 3 |
Total | | | 26 |
Title statisticsGame statistics
Round | White wins | Draws | Black wins | Forfeits | Total |
1 | 9 | 2 | 2 | 0 | 13 |
2 | 6 | 2 | 5 | 0 | 13 |
3 | 5 | 1 | 7 | 0 | 13 |
4 | 7 | 5 | 1 | 0 | 13 |
5 | 5 | 4 | 3 | 1 | 13 |
6 | 4 | 5 | 4 | 0 | 13 |
7 | 2 | 9 | 2 | 0 | 13 |
Total | 38 | 28 | 24 | 1 | 91 |
|
|
|
|