Giải Cờ Vua Kỳ Tài Hội Ngộ Tranh Cúp V-Chess Tinh Hoa Lần 3 2025 - Rapid - U9 Last update 20.04.2025 05:18:07, Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | Danh sách ban đầu, Cờ Nhanh, U7, U9, U11, U13, Open Cờ Chớp, U7, U9, U11, U13, Open |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 3
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Pts. | TB1 |
1 | 13 | | Nguyễn Hồ Bích, Lam | VIE | 0 | 3 | 0 |
2 | 21 | | Trương Phúc Nhật, Nguyên | VIE | 0 | 3 | 0 |
3 | 12 | | Nguyễn Đức Minh, | VIE | 0 | 2,5 | 0 |
4 | 4 | | Hoàng Ba Huy Thông, | VIE | 0 | 2 | 0 |
5 | 17 | | Nguyễn Xuân Lộc, | VIE | 0 | 2 | 0 |
6 | 7 | | Lê Hữu Thiện, Long | VIE | 0 | 2 | 0 |
7 | 9 | | Lê Tường Lam, | VIE | 0 | 2 | 0 |
8 | 10 | | Nguyễn Châu Hạo, Thiên | VIE | 0 | 2 | 0 |
9 | 8 | | Lê Nguyễn Minh, Hoàng | VIE | 0 | 2 | 0 |
10 | 11 | | Nguyễn Đức Huyền My, | VIE | 0 | 2 | 0 |
11 | 16 | | Nguyễn Trịnh Hồng Đăng, | VIE | 0 | 2 | 0 |
12 | 5 | | Lê Giang Phúc Tiến, | VIE | 0 | 1,5 | 0 |
13 | 22 | | Võ Hồng Thiên Long, | VIE | 0 | 1 | 0 |
14 | 3 | | Đỗ Quang, Hiếu | VIE | 0 | 1 | 0 |
15 | 6 | | Lê Hữu, Lộc | VIE | 0 | 1 | 0 |
16 | 18 | | Sawhney Le Vinh, | VIE | 0 | 1 | 0 |
17 | 14 | | Nguyễn Mạnh, Quân | VIE | 0 | 1 | 0 |
18 | 20 | | Trình Đức Minh, | VIE | 0 | 1 | 0 |
19 | 15 | | Nguyễn Trần Bảo, An | VIE | 0 | 1 | 0 |
20 | 2 | | Bùi Nguyễn Hữu, Nam | VIE | 0 | 0 | 0 |
21 | 1 | | Bùi Nguyễn An Nhiên, | VIE | 0 | 0 | 0 |
22 | 19 | | Trần Kiến An, | VIE | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|