GIẢI CỜ VUA NHƯ QUỲNH CHESS MỞ RỘNG TRANH CÚP HD BANK NHÓM NỮ 8 TUỔI Last update 20.04.2025 07:07:17, Creator/Last Upload: Lamdong chess
Tournament selection | Nhóm 6 tuổi, Nhóm nam 7 tuổi , Nhóm nam 8 tuổi, Nhóm nam 9 tuổi, Nhóm nam 10 tuổi, Nhóm nam 11 tuổi, OPEN, Nhóm nữ 7 tuổi, Nhóm nữ 8 tuổi, Nhóm nữ 9 tuổi, Nhóm nữ 10 -11 tuổi, WOPEN |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | CEC, CFY, CKN, DLC, DTD, ICC, KDO, NQC, NTH, TDO, TNC, YER |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 7 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team NTH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | |
13 | Nguyễn Đăng Nguyên | NTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nhóm nam 8 tuổi |
9 | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | NTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nhóm nam 10 tuổi |
7 | Năng Quang Thịnh | NTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nhóm nam 11 tuổi |
Player details
Nguyễn Đăng Nguyên 0 NTH Rp:2200 Pts. 7 |
1 | 2 | Bùi Quốc Khánh | CFY | 4 | s 1 | Nhóm nam 8 tuổi |
2 | 8 | Lê Hoàng Lộc | NQC | 3 | w 1 | Nhóm nam 8 tuổi |
3 | 4 | Đỗ Gia Phúc | TDO | 3,5 | s 1 | Nhóm nam 8 tuổi |
4 | 3 | Chu Nhật Đăng | KDO | 4 | w 1 | Nhóm nam 8 tuổi |
5 | 1 | Bùi Khang Minh Trí | CFY | 5 | w 1 | Nhóm nam 8 tuổi |
6 | 15 | Nguyễn Hồng Phong | NQC | 4 | s 1 | Nhóm nam 8 tuổi |
7 | 17 | Nguyễn Ngọc Gia Lâm | DLC | 5 | w 1 | Nhóm nam 8 tuổi |
Nguyễn Lê Hoàng Hiếu 0 NTH Rp:2200 Pts. 7 |
1 | 19 | Trần Khánh Hoàng | NQC | 2,5 | w 1 | Nhóm nam 10 tuổi |
2 | 4 | Nguyễn Đức Dũng | NQC | 5 | s 1 | Nhóm nam 10 tuổi |
3 | 17 | Phan Vũ Nguyên Kha | TDO | 4,5 | w 1 | Nhóm nam 10 tuổi |
4 | 8 | Nguyễn Kỳ Anh | NQC | 5,5 | s 1 | Nhóm nam 10 tuổi |
5 | 20 | Trần Tuấn Kiệt | KDO | 4,5 | w 1 | Nhóm nam 10 tuổi |
6 | 21 | Trần Xuân Đại | CFY | 4,5 | s 1 | Nhóm nam 10 tuổi |
7 | 6 | Nguyễn Đức Phương | KDO | 4 | w 1 | Nhóm nam 10 tuổi |
Năng Quang Thịnh 0 NTH Rp:2200 Pts. 7 |
1 | 2 | Chung Hải Phong | KDO | 2,5 | w 1 | Nhóm nam 11 tuổi |
2 | 1 | Cao Bảo Khôi | YER | 4 | w 1 | Nhóm nam 11 tuổi |
3 | 5 | Lê Đức Thống | KDO | 3,5 | s 1 | Nhóm nam 11 tuổi |
4 | 9 | Nguyễn Thiên Phúc | CKN | 6 | s 1 | Nhóm nam 11 tuổi |
5 | 3 | Đỗ Quang Kiệt | DTD | 4 | w 1 | Nhóm nam 11 tuổi |
6 | 11 | Nguyễn Trung Hải | KDO | 4,5 | s 1 | Nhóm nam 11 tuổi |
7 | 4 | Lê Duy Minh Nhân | NQC | 3 | w 1 | Nhóm nam 11 tuổi |
|
|
|
|