GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG NỮ SINH VIÊN PHONG TRÀO - CỜ CHỚPLast update 20.04.2025 06:13:40, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Tournament selection | Cờ vua: Cán bộ, Nam sinh viên, Nữ sinh viên, Nâng cao Cờ vua: Đôi nam SV, Đôi nữ SV, Đôi nam nữ SV, Đôi nam CB Cờ tướng: Cán bộ, Nam sinh viên, Nữ sinh viên Cờ tướng: Đôi nam CB, Đôi nam SV |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | VIE |
Overview for groups | SV-P |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 4
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 13 | | Nguyễn Hải Ngọc | VIE | 0 | Học Viện Ngân Hàng | 3,5 | 0 | 10,5 | 3 | 2 | 2 |
2 | 20 | | Nguyễn Thùy Linh | VIE | 0 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 3,5 | 0 | 10,5 | 3 | 2 | 1 |
3 | 19 | | Nguyễn Thùy Dung | VIE | 0 | Đại Học Quốc Gia | 3,5 | 0 | 7 | 3 | 2 | 1 |
4 | 22 | | Phan Thị Quỳnh An | VIE | 0 | Đại Học Quốc Gia | 3 | 0 | 8,5 | 3 | 2 | 1 |
5 | 12 | | Nguyễn Đỗ Minh Châu | VIE | 0 | Đại Học Quốc Gia | 3 | 0 | 8 | 3 | 3 | 3 |
6 | 21 | | Phạm Quỳnh Anh | VIE | 0 | Đại Học Bách Khoa | 3 | 0 | 8 | 2 | 2 | 2 |
7 | 23 | | Trịnh Hương Quỳnh | VIE | 0 | Học Viện Ngân Hàng | 2,5 | 0,5 | 8 | 2 | 2 | 1 |
8 | 16 | | Nguyễn Ngân Hà | VIE | 0 | Học Viện Ngân Hàng | 2,5 | 0,5 | 5,5 | 2 | 1 | 1 |
9 | 4 | | Đàm Phương Thảo | VIE | 0 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2 | 0 | 10 | 2 | 2 | 1 |
10 | 10 | | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | VIE | 0 | Đại Học Quốc Gia | 2 | 0 | 8,5 | 2 | 2 | 0 |
11 | 24 | | Trương Thị Minh Tâm | VIE | 0 | Học Viện Ngân Hàng | 2 | 0 | 7,5 | 2 | 2 | 2 |
12 | 8 | | Lê Minh Hiền | VIE | 0 | Đại Học Phenikaa | 2 | 0 | 7,5 | 2 | 2 | 1 |
13 | 17 | | Nguyễn Thảo Nguyên | VIE | 0 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 2 | 0 | 7,5 | 2 | 2 | 1 |
14 | 5 | | Đặng Thị Thành Giang | VIE | 0 | Đại Học Bách Khoa | 2 | 0 | 6 | 2 | 1 | 1 |
15 | 1 | | Bùi Lam Giang | VIE | 0 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | 1,5 | 0 | 11,5 | 1 | 2 | 1 |
16 | 3 | | Dư Thị Tùng Linh | VIE | 0 | Đại Học Hà Nội | 1 | 0 | 9,5 | 1 | 2 | 0 |
17 | 9 | | Lò Thị Thúy Vân | VIE | 0 | Học Viện Ngân Hàng | 1 | 0 | 8,5 | 1 | 2 | 1 |
18 | 7 | | Khúc Thị Mỹ Duyên | VIE | 0 | Học Viện Nông Nghiệp | 1 | 0 | 8,5 | 1 | 1 | 0 |
19 | 15 | | Nguyễn Minh Anh | VIE | 0 | Đại Học Hà Nội | 1 | 0 | 5 | 1 | 2 | 1 |
20 | 18 | | Nguyễn Thị Thanh Huyền | VIE | 0 | Công Nghệ Đông Á | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 |
21 | 11 | | Nguyễn Diệu Thùy | VIE | 0 | Đại Học Hà Nội | 0 | 0 | 8,5 | 0 | 0 | 0 |
22 | 6 | | Đỗ Thị Minh Thu | VIE | 0 | Đại Học Hà Nội | 0 | 0 | 7,5 | 0 | 0 | 0 |
23 | 2 | | Bùi Thu Thảo | VIE | 0 | Đại Học Hà Nội | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 |
24 | 14 | | Nguyễn Kiều Loan | VIE | 0 | Đại Học Hà Nội | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|