GIẢI CỜ TƯỚNG CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG NỮ SINH VIÊN Last update 19.04.2025 10:50:55, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Tournament selection | Cờ vua: Nam nữ Cán bộ, Nam SV Phong trào, Nữ SV Phong trào, Nam nữ SV Nâng cao Cờ vua: Đôi nam CB, Đôi nam SV, Đôi nữ SV, Đôi nam nữ SV Cờ tướng: Nam nữ Cán bộ, Nam SV, Nữ SV Cờ tướng: Đôi nam CB, Đôi nam SV |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ANI, BAV, EAU, EPU, FTU, HAN, HUS, KTA, NEU, NGH, NUC, PHE, TDH, UTC, VIE, VNU |
Overview for groups | NỮ |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Federation statistics
No. | FED | Federation | Count |
1 | ANI | ANI | 1 |
2 | BAV | BAV | 2 |
3 | FTU | FTU | 1 |
4 | HAN | HAN | 4 |
5 | KTA | KTA | 1 |
6 | NEU | NEU | 1 |
Total | | | 10 |
Title statisticsGame statistics
Round | White wins | Draws | Black wins | Forfeits | Total |
1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 5 |
2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 |
3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 5 |
4 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 |
5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 5 |
6 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 |
7 | 1 | 0 | 4 | 0 | 5 |
Total | 17 | 0 | 18 | 0 | 35 |
|
|
|
|