GIẢI CỜ TƯỚNG CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG CÁN BỘ

FederationVietnam ( VIE )
LocationĐại học Xây Dựng
Number of rounds7
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2025/04/19
Rating-Ø1000
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 19.04.2025 11:18:19, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Tournament selectionCờ vua: Nam nữ Cán bộ, Nam SV Phong trào, Nữ SV Phong trào, Nam nữ SV Nâng cao
Cờ vua: Đôi nam CB, Đôi nam SV, Đôi nữ SV, Đôi nam nữ SV
Cờ tướng: Nam nữ Cán bộ, Nam SV, Nữ SV
Cờ tướng: Đôi nam CB, Đôi nam SV
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamANI, BAV, EAU, EPU, FTU, HAN, HUS, KTA, NEU, NGH, NUC, PHE, TDH, UTC, VIE, VNU
Overview for groupsCB
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Văn Tự0NUC 12b0 14w0 8b0 -1 6w1 3b1 19w148023,5431
2Dương Việt Thông0NEU 13w+ 11b1 9w0 12w1 19b+ 21b1 10w162027622
3Đinh Công Tùng0UTC 14b½ 8w1 4b1 9b0 10w0 1w0 -13,5120,526331
4Đinh Huy Hải Dương0BAV 15w+ 19b0 3w0 16b0 22w- 20w- -0119018120
5Đinh Hoàng Minh0FTU 16b1 12w1 19b1 21w0 7b1 9b0 14w153028,5543
6Đoàn Thị Kim Hương0NUC 17w+ 21b0 20w0 14w0 1b0 22w+ 18w1316018,5320
7Đỗ Bá Thiệp0EPU 18b0 16w1 22w1 20b1 5w0 19b+ 9b047025431
8Hoàng Ngọc Anh Tú0BAV 19w0 3b0 1w1 22b1 16w0 -1 20b0315022331
9Hoàng Ngọc Phương0KTA 20b1 18w1 2b1 3w1 21b1 5w1 7w171028,5733
10Lê Kỳ Tân0BAV 21w0 17b+ 12b0 18w1 3b1 16w1 2b049022,5431
11Ngô Quốc Chiến0FTU 22b1 2w0 18b1 19w0 14b1 12w1 21w154023,5533
12Nguyễn Duy Long0BAV 1w1 5b0 10w1 2b0 20w1 11b0 16b146031441
13Nguyễn Đăng Bộ0EPU 2b- 20w- -0 -0 -0 -0 -0020027,5000
14Nguyễn Đình Phương0UTC 3w½ 1b1 21w0 6b1 11w0 18b1 5b03,5110,526,5343
15Nguyễn Ngọc Tuấn0TDH 4b- 22w- -0 -0 -0 -0 -0022019,5000
16Nguyễn Thế Hùng0BAV 5w0 7b0 -1 4w1 8b1 10b0 12w0314024,5331
17Phạm Ngọc Hưng0NEU 6b- 10w- -0 -0 -0 -0 -0021024,5000
18Phạm Văn Du0NUC 7w1 9b0 11w0 10b0 -1 14w0 6b0217030230
19Phạm Văn Định0EPU 8b1 4w1 5w0 11b1 2w- 7w- 1b0313028332
20Tống Ngọc Tú0NUC 9w0 13b+ 6b1 7w0 12b0 4b+ 8w1410022421
21Võ Duy Hoàng0EAU 10b1 6w1 14b1 5b1 9w0 2w0 11b045033,5443
22Vũ Tiến Dũng0NUC 11w0 15b+ 7b0 8w0 4b- 6b- -0118019,5110

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)