GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG NỮ SINH VIÊN PHONG TRÀO

Last update 19.04.2025 11:22:40, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Tournament selectionCờ vua: Nam nữ Cán bộ, Nam SV Phong trào, Nữ SV Phong trào, Nam nữ SV Nâng cao
Cờ vua: Đôi nam CB, Đôi nam SV, Đôi nữ SV, Đôi nam nữ SV
Cờ tướng: Nam nữ Cán bộ, Nam SV, Nữ SV
Cờ tướng: Đôi nam CB, Đôi nam SV
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamANI, BAV, EAU, EPU, FTU, HAN, HUS, KTA, NEU, NGH, NUC, PHE, TDH, UTC, VIE, VNU
Overview for groupsSV
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Top five players

GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG CÁN BỘ
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1Đào Xuân HùngBAV0Học Viện Ngân Hàng6,50
2Cù Thị SángVIE0Đh Điện Lực4,50,5
3Nguyễn Hồng MinhVIE0Đh Sp Tdtt Hà Nội4,50,5
4Mạc Thị Ngọc DiệpVIE0Đh Ngoại Thương40
5Nguyễn Thùy NhungVIE0Đh Xây Dựng3,50,5
GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG NAM SINH VIÊN PHONG TRÀO
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1Trương Anh TuấnNEU0Đại Học Kinh Tế Quốc Dân6,50
2Lê Gia BảoHUS0Đại Học Bách Khoa61
3Phạm Anh DũngHUS0Đại Học Bách Khoa60
4Nguyễn Vinh KhánhNEU0Đại Học Kinh Tế Quốc Dân5,50
5Vũ Đức ViệtHUS0Đại Học Bách Khoa5,50
GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG NỮ SINH VIÊN PHONG TRÀO
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1Phan Thị Quỳnh AnVNU0Đại Học Quốc Gia6,50
2Nguyễn Thảo NguyênNEU0Đại Học Kinh Tế Quốc Dân60
3Trịnh Hương QuỳnhBAV0Học Viện Ngân Hàng5,50
4Nguyễn Hải NgọcBAV0Học Viện Ngân Hàng51
5Nguyễn Đỗ Minh ChâuVNU0Đại Học Quốc Gia50
GIẢI CỜ TƯỚNG CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG CÁN BỘ
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1Hoàng Ngọc PhươngKTA0Đh Kiến Trúc70
2Dương Việt ThôngNEU0Đh Ktqd60
3Đinh Hoàng MinhFTU0 Đh Ngoại Thương50
4Ngô Quốc ChiếnFTU0 Đh Ngoại Thương50
5Võ Duy HoàngEAU0Công Nghệ Đông Á40
GIẢI CỜ TƯỚNG CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG NAM SINH VIÊN
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1Mai Sỹ Khánh DuyHUS0Đh Bách Khoa6,50
2Nguyễn Xuân Thanh LâmHUS0Đh Bách Khoa5,50,5
3Nguyễn Hà DuyHUS0Đh Bách Khoa5,50,5
4Phạm Đức HoàngUTC0Đh Giao Thông50
5Lê Khánh DuyNEU0Đh Ktqd50
GIẢI CỜ TƯỚNG CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG NỮ SINH VIÊN
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1Nguyễn Hương GiangKTA0Đh Kiến Trúc50
2Lưu Thị Mỹ ThaoBAV0Hv Ngân Hàng50
3Ngô Thị Hải ThịnhBAV0Hv Ngân Hàng50
4Bùi Hương GiangNEU0Đh Ktqd50
5Mai Thị Thu HươngANI0Hv An Ninh40
GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG SINH VIÊN NÂNG CAO
Final Ranking after 5 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1Phạm Công MinhNEU0Đại Học Kinh Tế Quốc Dân4,50
2Nguyễn Anh DũngUTC0Đại Học Gtvt40
3Nguyễn Tuấn NgọcKTA0Đại Học Kiến Trúc30
4Dư Xuân Tùng LâmHUS0Đại Học Bách Khoa20
5Vũ Bùi Thị Thanh VânNEU0Đại Học Kinh Tế Quốc Dân1,50
GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG ĐÔI NAM CÁN BỘ
Final Ranking after 5 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1HV Nông NghiệpHV Nông Nghiệp100068
2ĐH KTQD 2ĐH KTQD 210004,57
3ĐH KTQD 1ĐH KTQD 1100046
4ĐH Ngoại ThươngĐH Ngoại Thương100046
5ĐH SP TDTT Hà NộiĐH SP TDTT Hà Nội10001,53
GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG ĐÔI NỮ SINH VIÊN
Final Ranking after 5 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1ĐH Bách Khoa 1ĐH Bách Khoa 11000810
2ĐH KTQDĐH KTQD100057
3ĐH Bách Khoa 2ĐH Bách Khoa 210003,56
4HV Ngân HàngHV Ngân Hàng10002,54
5ĐH Quốc GiaĐH Quốc Gia100013
GIẢI CỜ TƯỚNG CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG ĐÔI NAM CÁN BỘ
Final Ranking after 3 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1ĐH KTQD 1ĐH KTQD 1100035
ĐH KTQD 2ĐH KTQD 2100035
3HV Ngân HàngHV Ngân Hàng100002
GIẢI CỜ TƯỚNG CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG ĐÔI NAM SINH VIÊN
Final Ranking after 3 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1ĐH Bách KhoaĐH Bách Khoa100055
2ĐH Xây Dựng 1ĐH Xây Dựng 1100044
3ĐH Xây Dựng 2DDH Xây Dựng 2100022
4HV An NinhHV An Ninh100011
GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG ĐÔI NAM SINH VIÊN
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1Đại học YĐại học Y10001111
2Đại học Bách Khoa 1Đại học Bách Khoa 110009,510
3Đại học GTVT 1Đại học GTVT 110009,510
4Đại học KTQDĐại học KTQT10009,510
5Đại học Bách Khoa 2Đại học Bách Khoa 210009,59
GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG ĐÔI NAM NỮ SINH VIÊN
Final Ranking after 7 Rounds
Rk.NameFEDRtgClub/CityPts. TB1 
1ĐH KTQD 1ĐH KTQD 1100010,510
2ĐH KTQD 2ĐH KTQD 210001010
3ĐH YĐH Y10001010
4ĐH Bách KhoaĐH Bách Khoa10009,510
5ĐH GTVT 1ĐH GTVT 110008,59