GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG NỮ SINH VIÊN PHONG TRÀO

Last update 19.04.2025 11:22:40, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Tournament selectionCờ vua: Nam nữ Cán bộ, Nam SV Phong trào, Nữ SV Phong trào, Nam nữ SV Nâng cao
Cờ vua: Đôi nam CB, Đôi nam SV, Đôi nữ SV, Đôi nam nữ SV
Cờ tướng: Nam nữ Cán bộ, Nam SV, Nữ SV
Cờ tướng: Đôi nam CB, Đôi nam SV
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamANI, BAV, EAU, EPU, FTU, HAN, HUS, KTA, NEU, NGH, NUC, PHE, TDH, UTC, VIE, VNU
Overview for groupsSV
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Final Ranking after 7 Rounds

Rk.SNoNameFEDRtgClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
127Phan Thị Quỳnh AnVNU0Đại Học Quốc Gia6,5031632
221Nguyễn Thảo NguyênNEU0Đại Học Kinh Tế Quốc Dân6031,5643
329Trịnh Hương QuỳnhBAV0Học Viện Ngân Hàng5,5031,5533
415Nguyễn Hải NgọcBAV0Học Viện Ngân Hàng5133543
514Nguyễn Đỗ Minh ChâuVNU0Đại Học Quốc Gia5028531
628Tô Mai PhươngNEU0Đại Học Kinh Tế Quốc Dân4,5030442
78Khuất Kiều ThanhNEU0Đại Học Kinh Tế Quốc Dân4,5026,5432
830Trương Thị Minh TâmBAV0Học Viện Ngân Hàng4,5026431
926Nguyễn Thùy LinhNEU0Đại Học Kinh Tế Quốc Dân4029,5443
1025Nguyễn Thùy DungVNU0Đại Học Quốc Gia4029,5431
1111Lò Thị Thúy VânBAV0Học Viện Ngân Hàng4029442
1219Nguyễn Ngân HàBAV0Học Viện Ngân Hàng4024,5432
1320Nguyễn Phương ThảoPHE0Đại Học Phenikaa4021,5432
1431Vi Hòa AnFTU0Đại Học Ngoại Thương4019,5431
151Bàn Thị HuyềnFTU0Đại Học Ngoại Thương3,5026341
1612Luyện Thị Huyền ChâmPHE0Đại Học Phenikaa3,5024332
1722Nguyễn Thị HàVNU0Đại Học Quốc Gia3,5021331
1832Vũ Minh NguyệtFTU0Đại Học Ngoại Thương3,5020342
197Hồ Thị Nhật LinhFTU0Đại Học Ngoại Thương3027,5241
209Khúc Thị Mỹ DuyênVIE0Học Viện Nông Nghiệp3027342
2113Nguyễn Diệu ThùyHAN0Đại Học Hà Nội3026,5341
2224Nguyễn Thị Thanh HuyềnEAU0Công Nghệ Đông Á3022332
235Đỗ Thị Minh ThuHAN0Đại Học Hà Nội3021,5342
2423Nguyễn Thị Quỳnh GiaoPHE0Đại Học Phenikaa3019331
2517Nguyễn Lê Như QuỳnhPHE0Đại Học Phenikaa2,5022231
264Đỗ Phương UyênEAU0Công Nghệ Đông Á2,5021230
2718Nguyễn Minh AnhHAN0Đại Học Hà Nội2027231
283Dư Thị Tùng LinhHAN0Đại Học Hà Nội2024,5241
2916Nguyễn Kiều LoanHAN0Đại Học Hà Nội2019,5230
302Bùi Thu ThảoHAN0Đại Học Hà Nội2017,5230
3110Lê Minh HiềnPHE0Đại Học Phenikaa1,5021,5141
326Đỡ Thị Ánh TuyếtEAU0Công Nghệ Đông Á0024000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)