GIẢI CỜ VUA CÁN BỘ, SINH VIÊN ĐẠI HỌC,HỌC VIỆN VÀ CAO ĐẲNG KHU VỰC HÀ NỘI NĂM 2025 - BẢNG CÁN BỘLast update 19.04.2025 11:15:03, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Tournament selection | Cờ vua: Nam nữ Cán bộ, Nam SV Phong trào, Nữ SV Phong trào, Nam nữ SV Nâng cao Cờ vua: Đôi nam CB, Đôi nam SV, Đôi nữ SV, Đôi nam nữ SV Cờ tướng: Nam nữ Cán bộ, Nam SV, Nữ SV Cờ tướng: Đôi nam CB, Đôi nam SV |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ANI, BAV, EAU, EPU, FTU, HAN, HUS, KTA, NEU, NGH, NUC, PHE, TDH, UTC, VIE, VNU |
Overview for groups | CB |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for EPU
SNo | | Name | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
32 | | Nguyễn Hoàng Đạo | 0 | EPU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 45 | Nam SV Phong trào |
53 | | Phạm Duy Tuấn | 0 | EPU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 65 | Nam SV Phong trào |
7 | | Đỗ Bá Thiệp | 0 | EPU | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 7 | Cờ tướng: Nam nữ Cán bộ |
13 | | Nguyễn Đăng Bộ | 0 | EPU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Cờ tướng: Nam nữ Cán bộ |
19 | | Phạm Văn Định | 0 | EPU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 13 | Cờ tướng: Nam nữ Cán bộ |
Results of the last round for EPU
Player details for EPU
Rd. | SNo | | Name | Rtg | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hoàng Đạo 0 EPU Rp:1350 Pts. 3 |
1 | 67 | | Trịnh Quốc Đạt | 0 | EAU | 1 | s 1 | 2 | 61 | | Trần Đắc Nhật Anh | 0 | VNU | 5 | w 0 | 3 | 59 | | Tống Ngọc Hoàng | 0 | EAU | 4 | s 0 | 4 | 51 | | Nguyễn Xuân An | 0 | VNU | 3 | w 1 | 5 | 55 | | Phan Minh Đức | 0 | KTA | 4 | s 0 | 6 | 66 | | Trần Văn Minh | 0 | VNU | 4 | w 0 | 7 | 49 | | Nguyễn Việt Hưng | 0 | EAU | 2 | s 1 | Phạm Duy Tuấn 0 EPU Rp:600 Pts. 1 |
1 | 18 | | Lê Hoàng Huy | 0 | PHE | 5 | w 0 | 2 | 22 | | Nguyễn Anh Minh | 0 | KTA | 0 | - 1K | 3 | 17 | | Lê Gia Bảo | 0 | HUS | 6 | s 0 | 4 | 34 | | Nguyễn Minh Tùng | 0 | EAU | 2 | s 0 | 5 | 29 | | Nguyễn Đức Tiến | 0 | NUC | 2 | w 0 | 6 | 63 | | Trần Giang Sơn | 0 | KTA | 2,5 | w 0 | 7 | 12 | | Đỗ Văn Phú | 0 | VNU | 1,5 | s 0 | Đỗ Bá Thiệp 0 EPU Rp:1400 Pts. 4 |
1 | 18 | | Phạm Văn Du | 0 | NUC | 2 | s 0 | 2 | 16 | | Nguyễn Thế Hùng | 0 | BAV | 3 | w 1 | 3 | 22 | | Vũ Tiến Dũng | 0 | NUC | 1 | w 1 | 4 | 20 | | Tống Ngọc Tú | 0 | NUC | 4 | s 1 | 5 | 5 | | Đinh Hoàng Minh | 0 | FTU | 5 | w 0 | 6 | 19 | | Phạm Văn Định | 0 | EPU | 3 | - 1K | 7 | 9 | | Hoàng Ngọc Phương | 0 | KTA | 7 | s 0 | Nguyễn Đăng Bộ 0 EPU Pts. 0 |
1 | 2 | | Dương Việt Thông | 0 | NEU | 6 | - 0K | 2 | 20 | | Tống Ngọc Tú | 0 | NUC | 4 | - 0K | 3 | - | | not paired | - | - | - | - 0 |
4 | - | | not paired | - | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - | - 0 |
Phạm Văn Định 0 EPU Rp:1472 Pts. 3 |
1 | 8 | | Hoàng Ngọc Anh Tú | 0 | BAV | 3 | s 1 | 2 | 4 | | Đinh Huy Hải Dương | 0 | BAV | 1 | w 1 | 3 | 5 | | Đinh Hoàng Minh | 0 | FTU | 5 | w 0 | 4 | 11 | | Ngô Quốc Chiến | 0 | FTU | 5 | s 1 | 5 | 2 | | Dương Việt Thông | 0 | NEU | 6 | - 0K | 6 | 7 | | Đỗ Bá Thiệp | 0 | EPU | 4 | - 0K | 7 | 1 | | Bùi Văn Tự | 0 | NUC | 4 | s 0 |
|
|
|
|