Giải cờ vua HS TH TP Hội An 2025 G 7 Nữ 2018Last update 19.04.2025 10:05:03, Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | G 7, G 8, G 9, G10, G 11, U 7, U 8, U 9, U 10, U 11 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi, Nguyễn Minh Thư | | VIE | 0 | CT |
2 | | Đỗ, Tú Uyên | | VIE | 0 | LTK |
3 | | Dương, Trần Bảo Ngọc | | VIE | 0 | CA |
4 | | Mai, Nguyễn Bảo Châu | | VIE | 0 | LTT |
5 | | Nguyễn, Huỳnh Khánh Vy | | VIE | 0 | SP |
6 | | Nguyễn, Lê Phương Thảo | | VIE | 0 | PĐ |
7 | | Nguyễn, Ngọc Hoài An | | VIE | 0 | TQT |
8 | | Nguyễn, Phước Linh Chi | | VIE | 0 | BC |
9 | | Nguyễn, Thị Trúc Quỳnh | | VIE | 0 | LĐ |
10 | | Nguyễn, Thục Thiên Kim | | VIE | 0 | LTV |
11 | | Phạm, Thị Thùy An | | VIE | 0 | ĐTH |
12 | | Phan, Ngọc Bảo Hân | | VIE | 0 | CP |
13 | | Võ, Dương Thảo Như | | VIE | 0 | NBN |
|
|
|
|