GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAMLast update 22.04.2025 07:01:32, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien
Tournament selection | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam, Tứ kết Bảng nam, Tứ kết Cờ chớp Bàn 4 Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ, Tứ kết Bảng nữ, Tứ kết Cờ chớp Bàn 1, Tứ kết Cờ chớp Bàn 2 Bán kết Bảng nam Bán kết Bảng nữ |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BDH, BDU, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, LAN, QNI, ROY, TNG |
Overview for groups | M |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for ROY
SNo | Name | RtgN | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
55 | Nguyễn Hoàng Giang | 1900 | ROY | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 3 | 65 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
57 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1900 | ROY | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 49 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
58 | Nguyễn Nhật Quang | 1900 | ROY | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 3 | 52 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
59 | Nguyễn Văn Trường Ca | 1900 | ROY | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 2 | 72 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
62 | Trần Anh Khoa | 1900 | ROY | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 77 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
82 | Nguyễn Hải Nam | 1999 | ROY | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 59 | Cờ tiêu chuẩn Bảng nam |
Results of the last round for ROY
Player details for ROY
Rd. | SNo | Name | RtgN | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hoàng Giang 1900 ROY Rp:1821 Pts. 3 |
1 | 15 | Phí Mạnh Cường | 2190 | QNI | 5 | s 0 | 2 | 81 | Hoàng Mạnh Hùng | 1765 | BGI | 1,5 | w ½ | 3 | 70 | Phan Long Vũ Trụ | 1859 | BRV | 2,5 | s 0 | 4 | 66 | Nguyễn Đức Thịnh | 1881 | BGI | 3 | w ½ | 5 | 75 | Lê Văn Quý | 1800 | BRV | 1 | s 1 | 6 | 76 | Lưu Khánh Thịnh | 1800 | BGI | 3 | w 0 | 7 | 78 | Nguyễn Phương Duy | 1800 | HCM | 2 | s 1 | Nguyễn Ngọc Thắng 1900 ROY Rp:1996 Pts. 3 |
1 | 17 | Nguyễn Quang Nhật | 2174 | QNI | 5,5 | s 1 | 2 | 15 | Phí Mạnh Cường | 2190 | QNI | 5 | w 0 | 3 | 23 | Vũ Khánh Hoàng | 2155 | QNI | 5 | s 0 | 4 | 78 | Nguyễn Phương Duy | 1800 | HCM | 2 | w 1 | 5 | 18 | Dương Đình Chung | 2172 | QNI | 5 | s 0 | 6 | 79 | Trần Quốc Tuấn | 1800 | BGI | 2,5 | w ½ | 7 | 36 | Đinh Tú | 2030 | BGI | 3 | s ½ | Nguyễn Nhật Quang 1900 ROY Rp:1999 Pts. 3 |
1 | 18 | Dương Đình Chung | 2172 | QNI | 5 | w 1 | 2 | 20 | Ngô Ngọc Minh | 2157 | BPH | 4 | s 0 | 3 | 26 | Chu Tuấn Hải | 2133 | BPH | 3,5 | w ½ | 4 | 14 | Nguyễn Anh Mẫn | 2190 | DAN | 3,5 | s 0 | 5 | 77 | Nguyễn Minh Điệp | 1800 | BRV | 1,5 | - 1K | 6 | 31 | Dương Hồ Bảo Duy | 2049 | BPH | 3,5 | w ½ | 7 | 33 | Nguyễn Minh Hậu | 2043 | BRV | 4 | s 0 | Nguyễn Văn Trường Ca 1900 ROY Rp:1702 Pts. 2 |
1 | 19 | Đào Văn Trọng | 2170 | QNI | 5 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Quang Nhật | 2174 | QNI | 5,5 | w 0 | 3 | 76 | Lưu Khánh Thịnh | 1800 | BGI | 3 | s ½ | 4 | 81 | Hoàng Mạnh Hùng | 1765 | BGI | 1,5 | w ½ | 5 | 78 | Nguyễn Phương Duy | 1800 | HCM | 2 | s 0 | 6 | 75 | Lê Văn Quý | 1800 | BRV | 1 | - 1K | 7 | 82 | Nguyễn Hải Nam | 1999 | ROY | 3 | - 0K | Trần Anh Khoa 1900 ROY Rp:1538 Pts. 1,5 |
1 | 22 | Đặng Hữu Trang | 2156 | HNO | 4,5 | w 0 | 2 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm | 2100 | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 53 | Nguyễn An Tấn | 1900 | BPH | 3 | w 0 | 4 | 49 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1901 | LAN | 1 | - 1K | 5 | 76 | Lưu Khánh Thịnh | 1800 | BGI | 3 | s 0 | 6 | 81 | Hoàng Mạnh Hùng | 1765 | BGI | 1,5 | w ½ | 7 | 48 | Nguyễn Văn Tuấn | 1915 | BGI | 2,5 | s 0 | Nguyễn Hải Nam 1999 ROY Rp:1875 Pts. 3 |
1 | 81 | Hoàng Mạnh Hùng | 1765 | BGI | 1,5 | s 1 | 2 | 21 | Vũ Hữu Cường | 2157 | BPH | 3 | w 0 | 3 | 25 | Trương Đình Vũ | 2142 | DAN | 2 | s 1 | 4 | 23 | Vũ Khánh Hoàng | 2155 | QNI | 5 | w 0 | 5 | 50 | Đỗ Văn Hồng | 1900 | BGI | 3,5 | s 0 | 6 | 66 | Nguyễn Đức Thịnh | 1881 | BGI | 3 | w 0 | 7 | 59 | Nguyễn Văn Trường Ca | 1900 | ROY | 2 | - 1K |
|
|
|
|