GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG QUỐC GIA 2025 CỜ TIÊU CHUẨN BẢNG NAM

Last update 22.04.2025 07:01:32, Creator/Last Upload: IA.Truong Duc Chien

Tournament selectionCờ tiêu chuẩn Bảng nam, Tứ kết Bảng nam, Tứ kết Cờ chớp Bàn 4
Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ, Tứ kết Bảng nữ, Tứ kết Cờ chớp Bàn 1, Tứ kết Cờ chớp Bàn 2
Bán kết Bảng nam
Bán kết Bảng nữ
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamBDH, BDU, BGI, BPH, BRV, DAN, HCM, HNO, LAN, QNI, ROY, TNG
Overview for groupsM
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFEDRtgN
1Nguyễn Thành BảoBPH2536
2Lại Lý HuynhBDU2525
3Đào Quốc HưngHCM2407
4Nguyễn Minh Nhật QuangHCM2390
5Diệp Khai NguyênHCM2313
6Võ Minh NhấtBPH2312
7Tôn Thất Nhật TânDAN2290
8Đào Cao KhoaBDU2289
9Vũ Quốc ĐạtHCM2268
10Phan Nguyễn Công MinhHCM2207
11Hà Văn TiếnBPH2197
12Ngô Trí ThiệnHCM2197
13Trần Chánh TâmHCM2193
14Nguyễn Anh MẫnDAN2190
15Phí Mạnh CườngQNI2190
16Đặng Cửu Tùng LânBPH2184
17Nguyễn Quang NhậtQNI2174
18Dương Đình ChungQNI2172
19Đào Văn TrọngQNI2170
20Ngô Ngọc MinhBPH2157
21Vũ Hữu CườngBPH2157
22Đặng Hữu TrangHNO2156
23Vũ Khánh HoàngQNI2155
24Nguyễn Văn BonBPH2147
25Trương Đình VũDAN2142
26Chu Tuấn HảiBPH2133
27Nguyễn Anh QuânQNI2121
28Nguyễn Hoàng LâmHCM2100
29Vũ Hồng SơnBGI2065
30Trần Huỳnh Si LaDAN2053
31Dương Hồ Bảo DuyBPH2049
32Nguyễn Khánh NgọcDAN2049
33Nguyễn Minh HậuBRV2043
34Nguyễn Anh ĐứcBDU2031
35Trần Hữu BìnhBDU2031
36Đinh TúBGI2030
37Đoàn Đức HiểnHCM2028
38Phan Thanh GiảnBDU2024
39Nguyễn Trường PhúcBPH2018
40Nguyễn Phúc LợiBDU2005
41Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM2003
42Chu Đức HuyQNI2002
43Diệp Khải HằngBDU2000
44Ngô Thanh PhụngBRV2000
45Nguyễn Long HảiBDU2000
46Trần Anh DuyHCM2000
47Tô Thiên TườngBDU1958
48Nguyễn Văn TuấnBGI1915
49Nguyễn Hoàng LâmLAN1901
50Đỗ Văn HồngBGI1900
51Huỳnh Hào PhátHCM1900
52Huỳnh LinhBRV1900
53Nguyễn An TấnBPH1900
54Nguyễn Chí ĐộBDU1900
55Nguyễn Hoàng GiangROY1900
56Nguyễn Ngọc QuânBGI1900
57Nguyễn Ngọc ThắngROY1900
58Nguyễn Nhật QuangROY1900
59Nguyễn Văn Trường CaROY1900
60Phạm Trung ThànhBDH1900
61Phan Trọng TínHCM1900
62Trần Anh KhoaROY1900
63Trần Văn KiệtBRV1900
64Trần Văn MinhBRV1900
65Bùi Thanh TùngBDH1884
66Nguyễn Đức ThịnhBGI1881
67Nguyễn Mạnh HảiTNG1879
68Đinh Hữu PhápHCM1872
69Nguyễn Văn TớiBDH1861
70Phan Long Vũ TrụBRV1859
71Lê Phan Trọng TínBRV1846
72Trần Thanh TânHCM1843
73Nguyễn Minh HưngBPH1832
74Hà Trung TínBDU1800
75Lê Văn QuýBRV1800
76Lưu Khánh ThịnhBGI1800
77Nguyễn Minh ĐiệpBRV1800
78Nguyễn Phương DuyHCM1800
79Trần Quốc TuấnBGI1800
80Trần Văn NinhBDU1800
81Hoàng Mạnh HùngBGI1765
82Nguyễn Hải NamROY1999