Search for player Hledej

Pořadí po 3 kole

Poř.St.č.JménoFEDRtgKlub/MístoBody PH 1  PH 2  PH 3 
114Trần Công Kiên 2016,VIE03021
21Châu, Tuấn Kiệt 2015zz0zz2,50,54,51
39Nguyễn, Phúc Nguyên 2016cc0cc2,50,54,51
43Lê, Anh Khôi 2018zz0zz2051
54Lê, Nguyên Khôi 2015zz0zz203,50
66Lê, Quốc Lâm 2017zz0zz203,50
712Trần, Ngọc Nhân 2018zz0zz2031
88Nguyễn, Nam Khôi 2015cc0cc104,51
910Phan, Anh Huy 2015cc0cc1041
1011Trần, Công Nguyên 2014cc0cc1040
112Huỳnh, Hiếu 2016zz0zz103,50
1213Võ, Cảnh Đăng Khoa 2015 (Học 1 Cn)zz0zz1030
135Lê, Quang Minh (2019)zz0zz0050
147Lê, Thị Bảo Phương (2017)zz0zz0040

Poznámka:
Pomocné hodnocení1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Pomocné hodnocení2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Pomocné hodnocení3: Number of games won with black (BWG)