Search for player Hledej

Pořadí po 1 kole

Poř.St.č.JménoFEDRtgKlub/MístoBody PH 1  PH 2  PH 3 
11Châu, Tuấn Kiệt 2015zz0zz1001
23Lê, Anh Khôi 2018zz0zz1001
39Nguyễn, Phúc Nguyên 2016cc0cc1001
44Lê, Nguyên Khôi 2015zz0zz1000
56Lê, Quốc Lâm 2017zz0zz1000
612Trần, Ngọc Nhân 2018zz0zz1000
714Trần Công Kiên 2016,VIE01000
85Lê, Quang Minh (2019)zz0zz0000
97Lê, Thị Bảo Phương (2017)zz0zz0000
1011Trần, Công Nguyên 2014cc0cc0000
1113Võ, Cảnh Đăng Khoa 2015 (Học 1 Cn)zz0zz0000
122Huỳnh, Hiếu 2016zz0zz0000
138Nguyễn, Nam Khôi 2015cc0cc0000
1410Phan, Anh Huy 2015cc0cc0000

Poznámka:
Pomocné hodnocení1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Pomocné hodnocení2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Pomocné hodnocení3: Number of games won with black (BWG)