Cờ tiêu chuẩn Last update 06.04.2025 05:17:33, Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | U6-9, U10-OPEN |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | 11 | | Nguyễn, Vĩnh Khang | Nam | 0 | Khai Tâm | 7 | 28 |
2 | 5 | | Nguyễn, Chấn Phong | Nam | 0 | Khai Tâm | 5,5 | 25,5 |
3 | 7 | | Nguyễn, Đức Trung | Nam | 0 | Khai Tâm | 5 | 29 |
4 | 1 | | Bùi, Ngọc Minh | Nam | 0 | Khai Tâm | 4 | 30 |
5 | 6 | | Nguyễn, Công Khôi | Nam | 0 | Tt Cờ Vua Cẩm Phả | 4 | 23 |
6 | 3 | | Lê, Hà My | N� | 0 | Tt Cờ Vua Cẩm Phả | 3,5 | 29,5 |
7 | 4 | | Nghiêm, Minh Vũ | Nam | 0 | Khai Tâm | 3 | 25 |
8 | 2 | | Đoàn, Phúc Lâm | Nam | 0 | Tt Cờ Vua Cẩm Phả | 3 | 23 |
9 | 8 | | Nguyễn, Khánh My | N� | 0 | Khai Tâm | 3 | 19 |
10 | 10 | | Nguyễn, Thiện Tâm | Nam | 0 | Khai Tâm | 2 | 20 |
11 | 9 | | Nguyễn, Minh Công | Nam | 0 | Khai Tâm | 2 | 19,5 |
12 | 12 | | Trần, Anh Quân | Nam | 0 | Khai Tâm | 0 | 22,5 |
Annotation: Tie Break1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|