Giải cờ vua Gia Định mở rộng Lần 14 năm 2025 - U15-Nam-Nữ Last update 06.04.2025 06:10:45, Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | Danh sách Tổng hợp, U6-Nữ, U6-Nam, U7 - NAM - NỮ, U8, U9 - NAM, U9 - NỮ, U10, U11 - NAM, U11 - NỮ, U13 - NAM, U15 - NAM |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | GDC, Q10, ROY, TDO |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for Q10
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
8 | Võ Anh Khôi | Q10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 6 | U15 - NAM |
Pairings of the next round for Q10
Rd. | Bo. | No. | Name | Typ | Gr | Pts. | Result | Pts. | Name | Typ | Gr | No. |
7 | 5 | 8 | Võ Anh Khôi | B15 | | 3 | 0 | | bye | | | |
Results of the last round for Q10
Player details for Q10
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Võ Anh Khôi 0 Q10 Rp:1000 Pts. 3 |
1 | 4 | Nguyễn Trọng Nguyên | TDO | 2 | w 1 | 2 | 2 | Đặng Phương Nam | TDO | 4 | s 0 | 3 | 1 | Cấn Trí Thành | TDO | 2 | w 1 | 4 | 5 | Trần An Nguyên | TDO | 4 | s 0 | 5 | 7 | Trần Quốc Bảo | TDO | 3,5 | s 1 | 6 | 3 | Nguyễn Khánh Huy | TDO | 4,5 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 0 |
|
|
|
|