Giải cờ vua Gia Định mở rộng Lần 14 năm 2025 - U9-Nữ Last update 06.04.2025 07:12:40, Creator/Last Upload: Saigon
Rank after Round 6
Rk. | SNo | Name | Typ | sex | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 6 | Ngũ, Phương Linh | G9 | w | TDO | Vđv Tự Do | 6 | 0 | 19 | 6 | 3 | 3 |
2 | 5 | Ngô, Ngọc Quỳnh Phương | G9 | w | CMT | Clb Cờ Vua Chessmaster | 5 | 0 | 23 | 5 | 3 | 3 |
3 | 12 | Phan, Huỳnh Hà Phương | G9 | w | TDC | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức | 4 | 0 | 20 | 3 | 3 | 2 |
4 | 14 | Trịnh, Nguyễn Mai Chi | G9 | w | TDO | Vđv Tự Do | 3,5 | 0 | 23 | 3 | 3 | 2 |
5 | 2 | Lê, Ngọc Thiên Phú | G9 | w | GDC | Tt Cờ Vua Gia Định | 3,5 | 0 | 23 | 3 | 3 | 1 |
6 | 1 | Đinh, Gia Hân | G9 | w | ROY | Royalchess | 3 | 0 | 20 | 3 | 3 | 3 |
7 | 3 | Lê, Nguyễn An Nhiên | G9 | w | GDC | Tt Cờ Vua Gia Định | 3 | 0 | 18,5 | 3 | 4 | 2 |
8 | 11 | Phạm, Quế Chi | G9 | w | Q10 | Clb Cờ Vua Quận 10 | 3 | 0 | 16,5 | 3 | 3 | 2 |
9 | 7 | Nguyễn, Minh Anh | G9 | w | TDC | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức | 3 | 0 | 16 | 3 | 3 | 1 |
10 | 9 | Nguyễn, Thanh Hà | G9 | w | CMT | Clb Cờ Vua Chessmaster | 2 | 1 | 16 | 2 | 3 | 1 |
11 | 10 | Nguyễn, Võ Bảo Khánh | G9 | w | TDC | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức | 2 | 1 | 14 | 2 | 2 | 1 |
12 | 8 | Nguyễn, Ngọc Bảo Trâm | G9 | w | LAC | Clb Cờ Vua Long An | 2 | 1 | 12 | 2 | 2 | 0 |
13 | 4 | Lê, Tuệ Mẫn | G9 | w | GDC | Tt Cờ Vua Gia Định | 1 | 1 | 14 | 1 | 3 | 1 |
14 | 13 | Trần, Nhật Anh Thư | G9 | w | ROY | Royalchess | 1 | 0 | 17 | 1 | 4 | 1 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count) Tie Break4: Most black Tie Break5: Number of games won with black (BWG) (Forfeited games count)
|
|
|
|