Giải cờ vua Gia Định mở rộng Lần 14 năm 2025 - U9-Nam Last update 06.04.2025 17:15:02, Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | Danh sách Tổng hợp, U6-Nữ, U6-Nam, U7 - NAM - NỮ, U8, U9 - NAM, U9 - NỮ, U10, U11 - NAM, U11 - NỮ, U13 - NAM, U15 - NAM |
Links | Official Homepage of the Organizer, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | CMT, GDC, LAC, NTB, Q10, QNK, QTB, ROY, TDO |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Typ | Club/City |
1 | Chung, Uy Bách | CMT | | B9 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
2 | Đặng, Hà Thiên Ân | LAC | | B9 | Clb Cờ Vua Long An |
3 | Hoàng, Minh Đức | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
4 | Lê, Nguyễ̃n Đông Quân | LAC | | B9 | Clb Cờ Vua Long An |
5 | Lê, Sỹ Hoàng | Q10 | | B9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
6 | Lê, Thuận Phú | Q10 | | B9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
7 | Lê, Trần Nhật Minh | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
8 | Lê, Trần Tường Minh | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
9 | Mai, Hữu Hiếu | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
10 | Ngọ, Hoàng Đức Anh | GDC | | B9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
11 | Ngô, Minh Huy | NTB | | B9 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
12 | Nguyễn, Công Minh | NTB | | B9 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
13 | Nguyễn, Đức Minh | NTB | | B9 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
14 | Nguyễn, Mạnh Hào | GDC | | B9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
15 | Nguyễn, Phạm Nhật Minh | QNK | | B9 | Trung Tâm Năng Khiếu Qinikid |
16 | Nguyễn, Phi Hùng | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
17 | Nguyễn, Quốc Nam An | ROY | | B9 | Royalchess |
18 | Nguyễn, Thành Đạt | CMT | | B9 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
19 | Nguyễn, Trịnh Hồng Đăng | CMT | | B9 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
20 | Phạm, Hoàng Bảo Long | QTB | | B9 | Clb Cờ Vua Quận Tân Bình |
21 | Phạm, Khang Anh | ROY | | B9 | Royalchess |
22 | Quách, Thế Phong | GDC | | B9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
23 | Trần, Gia Khôi | GDC | | B9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
24 | Trần, Quang Minh | LAC | | B9 | Clb Cờ Vua Long An |
25 | Trần, Thanh Bình | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
26 | Trần, Vương Kỳ | LAC | | B9 | Clb Cờ Vua Long An |
27 | Trình, Đức Minh | Q10 | | B9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
28 | Võ, Đình Thắng | QNK | | B9 | Trung Tâm Năng Khiếu Qinikid |
29 | Võ, Hoàng Thiên Vĩ | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
30 | Vũ, Antony Trung Hiếu | Q10 | | B9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
31 | Vũ, Duy Hưng | GDC | | B9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
|
|
|
|