Giải cờ vua Gia Định mở rộng Lần 14 năm 2025 - DANH SÁCH TỔNG HỢP Last update 05.04.2025 23:17:40, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Typ | Club/City |
1 | Bạch, Huỳnh Minh Quang | ROY | | U10 | Royalchess |
2 | Bùi, Đức Gia Hưng | GDC | | U13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
3 | Bùi, Hùng Minh Quân | TDC | | U8 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
4 | Bùi, Hưng Minh Quân | TDO | | U8 | Vđv Tự Do |
5 | Bùi, Trần Kỳ Long | ROY | | U8 | Royalchess |
6 | Cấn, Trí Thành | TDO | | B15 | Vđv Tự Do |
7 | Cao, Đăng Khôi | QNK | | U10 | Trung Tâm Năng Khiếu Qinikid |
8 | Châu, Bảo An | TDO | | U10 | Vđv Tự Do |
9 | Chung, Uy Bách | CMT | | B9 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
10 | Đặng, Duy | GDC | | B11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
11 | Đặng, Hà Thiên Ân | LAC | | B9 | Clb Cờ Vua Long An |
12 | Đặng, Hữu Quang | TDC | | U8 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
13 | Đặng, Phương Nam | TDO | | B15 | Vđv Tự Do |
14 | Đặng, Quang Vinh | ROY | | U8 | Royalchess |
15 | Đặng, Quang Vũ | ROY | | B6 | Royalchess |
16 | Đào, Đức Minh | TDO | | B7 | Vđv Tự Do |
17 | Đào, Duy Phúc | GDC | | U8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
18 | Đào, Phước Minh | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
19 | Đinh, Gia Hân | ROY | w | G9 | Royalchess |
20 | Đinh, Hữu Bảo Thiên | ROY | | B6 | Royalchess |
21 | Đinh, Lang Trường Phước | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
22 | Đồng, Nhật Minh | ROY | | U10 | Royalchess |
23 | Dương, Gia Bảo | GDC | | B11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
24 | Dương, Gia Hưng | GDC | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
25 | Dương, Ngọc Bích | GDC | w | G11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
26 | Hồ, Tấn Gia Khải | TDO | | B11 | Vđv Tự Do |
27 | Hồ, Thị Minh Hằng | Q10 | w | G11 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
28 | Hoàng, Minh Đức | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
29 | Hoàng, Minh Triết | TDO | | U8 | Vđv Tự Do |
30 | Hoàng, Phan Hải Minh | GDC | | U8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
31 | Hoàng, Thế Khải | OLC | | B7 | Clb Olympic Chess |
32 | Huỳnh, Lê Hùng | QNK | | B11 | Trung Tâm Năng Khiếu Qinikid |
33 | Huỳnh, Linh Đan | GDC | w | G11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
34 | Huỳnh, Văn Khoa | TDO | | U13 | Vđv Tự Do |
35 | Lâm, Minh Hà | Q10 | w | G6 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
36 | Lâm, Nhật Huy | TDO | | B11 | Vđv Tự Do |
37 | Lâm, Xuân Tiến Đạt | ROY | | U10 | Royalchess |
38 | Lâm, Xuân Tiến Phát | ROY | | B6 | Royalchess |
39 | Lê, Chí Vỹ | TDO | | B7 | Vđv Tự Do |
40 | Lê, Hiệp Minh Long | Q10 | | U13 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
41 | Lê, Hoàng Nam | TDO | | B11 | Vđv Tự Do |
42 | Lê, Hoàng Tường Lam | LAC | w | G11 | Clb Cờ Vua Long An |
43 | Lê, Hồng Anh | GDC | | U10 | Tt Cờ Vua Gia Định |
44 | Lê, Hồng Vũ | GDC | | U10 | Tt Cờ Vua Gia Định |
45 | Lê, Huỳnh Khôi Nguyên | TDO | | U8 | Vđv Tự Do |
46 | Lê, Huỳnh Phúc Nguyên | TDO | | B11 | Vđv Tự Do |
47 | Lê, Khánh Vinh | GDC | | B11 | Tt Cờ Vua Gia Định |
48 | Lê, Minh Khôi | NTB | | U10 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
49 | Lê, Minh Nguyên | TDO | | B11 | Vđv Tự Do |
50 | Lê, Minh Quang | TDO | | B6 | Vđv Tự Do |
51 | Lê, Ngọc Bách | TDO | | B7 | Vđv Tự Do |
52 | Lê, Ngọc Bảo | TDO | | B7 | Vđv Tự Do |
53 | Lê, Ngọc Thiên Kim | TDC | w | G11 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
54 | Lê, Ngọc Thiên Phú | GDC | w | G9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
55 | Lê, Ngọc Tú | Q10 | w | G6 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
56 | Lê, Nguyễn An Nhiên | GDC | w | G9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
57 | Lê, Nguyễ̃n Đông Quân | LAC | | B9 | Clb Cờ Vua Long An |
58 | Lê, Phước Phú | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
59 | Lê, Quang Hưng | QNK | | U10 | Trung Tâm Năng Khiếu Qinikid |
60 | Lê, Sỹ Hoàng | Q10 | | B9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
61 | Lê, Sỹ Nguyên | Q10 | | B6 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
62 | Lê, Thuận Phú | Q10 | | B9 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
63 | Lê, Tô Anh | TDO | | B6 | Vđv Tự Do |
64 | Lê, Trần Bảo Thư | TDO | w | G11 | Vđv Tự Do |
65 | Lê, Trần Nhật Minh | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
66 | Lê, Trần Quý | ROY | | U10 | Royalchess |
67 | Lê, Trần Tường Minh | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
68 | Lê, Tuệ Mẫn | GDC | w | G9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
69 | Lữ, Ngô Gia Bình | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
70 | Lương, Đăng Quang | TDO | | U10 | Vđv Tự Do |
71 | Lương, Huyền My | TDC | w | G11 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
72 | Lưu, Hải Yến | TDO | w | G7 | Vđv Tự Do |
73 | Lưu, Hoàng Quân | GDC | | B7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
74 | Mai, Hữu Hiếu | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
75 | Mai, Minh Bảo | TDC | | U8 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
76 | Ngô, Chí Quang | NTB | | U13 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
77 | Ngọ, Hoàng Đức Anh | GDC | | B9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
78 | Ngọ, Hoàng Minh Tiến | GDC | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
79 | Ngô, Minh Huy | NTB | | B9 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
80 | Ngô, Ngọc Quỳnh Phương | CMT | w | G9 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
81 | Ngô, Phú Thịnh | GDC | | U13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
82 | Ngô, Phúc An | Q10 | | B6 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
83 | Ngô, Trần Thảo Tiên | NTB | w | G7 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
84 | Ngũ, Phương Linh | TDO | w | G9 | Vđv Tự Do |
85 | Nguyễn, An Thiên Phúc | GDC | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
86 | Nguyễn, Cát Anh | NTB | w | G6 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
87 | Nguyễn, Chí Dũng | GDC | | U13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
88 | Nguyễn, Chiêu Quân | TDC | | B7 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
89 | Nguyễn, Công Minh | NTB | | B9 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
90 | Nguyễn, Công Vĩnh Khang | QTB | | U13 | Clb Cờ Vua Quận Tân Bình |
91 | Nguyễn, Đàm Gia Khang | OLC | | B7 | Clb Olympic Chess |
92 | Nguyễn, Đức Dũng | TDO | | U8 | Vđv Tự Do |
93 | Nguyễn, Đức Duy | GDC | | U8 | Tt Cờ Vua Gia Định |
94 | Nguyễn, Đức Khải 2019 | GDC | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
95 | Nguyễn, Đức Minh | NTB | | B9 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
96 | Nguyễn, Đức Tài | GDC | | B6 | Tt Cờ Vua Gia Định |
97 | Nguyễn, Duy An | TDO | | U13 | Vđv Tự Do |
98 | Nguyễn, Gia Bảo Khánh | Q10 | | U10 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
99 | Nguyễn, Gia Khánh | TDO | | U13 | Vđv Tự Do |
100 | Nguyễn, Hoàng Anh | ROY | | U10 | Royalchess |
101 | Nguyễn, Hoàng Bách | NTB | | B7 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
102 | Nguyễn, Hoàng Dũng | Q10 | | B11 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
103 | Nguyễn, Hoàng Gia Hân | GDC | w | G7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
104 | Nguyễn, Hoàng Long | ROY | | U13 | Royalchess |
105 | Nguyễn, Hoàng Thiên Trí | ROY | | U13 | Royalchess |
106 | Nguyễn, Hữu Nhật Luân | TDO | | U13 | Vđv Tự Do |
107 | Nguyễn, Hữu Việt | GDC | | U13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
108 | Nguyễn, Khánh Huy | TDO | | B15 | Vđv Tự Do |
109 | Nguyễn, Lê Đan Thanh | TDO | w | G11 | Vđv Tự Do |
110 | Nguyễn, Lê Khang | TDO | | U8 | Vđv Tự Do |
111 | Nguyễn, Lê Sinh Phú | TDO | | U13 | Vđv Tự Do |
112 | Nguyễn, Mạnh Hào | GDC | | B9 | Tt Cờ Vua Gia Định |
113 | Nguyễn, Minh Anh | TDC | w | G9 | Clb Cờ Vua Tp Thủ Đức |
114 | Nguyễn, Minh Chương | TDO | | U13 | Vđv Tự Do |
115 | Nguyễn, Minh Khang | NTB | | U13 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
116 | Nguyễn, Minh Phú | TDO | | U13 | Vđv Tự Do |
117 | Nguyễn, Minh Phúc | TDO | | U8 | Vđv Tự Do |
118 | Nguyễn, Minh Quân | QNK | | B6 | Trung Tâm Năng Khiếu Qinikid |
119 | Nguyễn, Minh Sơn | QNK | | U10 | Trung Tâm Năng Khiếu Qinikid |
120 | Nguyễn, Minh Thiện | TDO | | B11 | Vđv Tự Do |
121 | Nguyễn, Minh Trí | CTD | | B6 | Tt Cờ Vua Thần Đồng |
122 | Nguyễn, Ngọc Bảo Tiên | Q10 | w | G11 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
123 | Nguyễn, Ngọc Bảo Trâm | LAC | w | G9 | Clb Cờ Vua Long An |
124 | Nguyễn, Ngọc Khánh My | NTB | w | G7 | Clb Cv Nguyễn Thái Bình |
125 | Nguyễn, Ngọc Minh Hy | TDO | | B6 | Vđv Tự Do |
126 | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Hương | LAC | w | G11 | Clb Cờ Vua Long An |
127 | Nguyễn, Ngọc Thế Vinh | GDC | | U13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
128 | Nguyễn, Ngọc Thư | GDC | w | G7 | Tt Cờ Vua Gia Định |
129 | Nguyễn, Nhật Quang | QNK | | B6 | Trung Tâm Năng Khiếu Qinikid |
130 | Nguyễn, Phạm Nhật Minh | QNK | | B9 | Trung Tâm Năng Khiếu Qinikid |
131 | Nguyễn, Phạm Tâm Như | QNK | w | G6 | Trung Tâm Năng Khiếu Qinikid |
132 | Nguyễn, Phi Hùng | TDO | | B9 | Vđv Tự Do |
133 | Nguyễn, Phúc An | TDO | | U10 | Vđv Tự Do |
134 | Nguyễn, Phúc Khang | Q10 | | U13 | Clb Cờ Vua Quận 10 |
135 | Nguyễn, Phúc Khôi | TDO | | B7 | Vđv Tự Do |
136 | Nguyễn, Phúc Minh | CTD | | U8 | Tt Cờ Vua Thần Đồng |
137 | Nguyễn, Phước Hưng | TDO | | B7 | Vđv Tự Do |
138 | Nguyễn, Quốc Bảo | GDC | | U13 | Tt Cờ Vua Gia Định |
139 | Nguyễn, Quốc Nam An | ROY | | B9 | Royalchess |
140 | Nguyễn, Quốc Việt | TDO | | U8 | Vđv Tự Do |
141 | Nguyễn, Tấn Hưng | LAC | | U8 | Clb Cờ Vua Long An |
142 | Nguyễn, Tấn Phong | TDO | | B7 | Vđv Tự Do |
143 | Nguyễn, Thành Đạt | CMT | | B9 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
144 | Nguyễn, Thanh Hà | CMT | w | G9 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
145 | Nguyễn, Thanh Lâm | TDO | | U8 | Vđv Tự Do |
146 | Nguyễn, Thành Nhân | CMT | | U13 | Clb Cờ Vua Chessmaster |
147 | Nguyễn, Thành Trí | TDO | | B6 | Vđv Tự Do |
148 | Nguyễn, Thiện Tâm | TDO | | U13 | Vđv Tự Do |
149 | Nguyễn, Tiến Quyết | CTD | | U8 | Tt Cờ Vua Thần Đồng |
150 | Nguyễn, Trần Đăng Khoa | ROY | | B7 | Royalchess |
Show complete list
|
|
|
|