Liga X 2025 - 1ª etapa - Colégio Santa Catarina Categoria Sub 09 - Feminino

Ban Tổ chứcLiga X - Xadrez Escolar
Liên đoànBrazil ( BRA )
Trưởng Ban Tổ chứcDanielle Halack
Tổng trọng tàiAE Haroldo Carvalhido
Thời gian kiểm tra (Rapid)15 minutos nocaute por jogador
Địa điểmAvenida dos Andradas 1036 - Morro da Glória - Juiz de Fora - MG
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/04/05
Rating trung bình / Average age1416 / 9
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 08.04.2025 02:23:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Education license (until 31.12.2023)

Giải/ Nội dungLivre/Gold, Sub7-ABS, Sub7-FEM, Sub9-ABS, Sub9-FEM, Sub11-ABS, Sub11-FEM, Sub13-ABS, Sub13-FEM, Sub15-ABS, Sub15-FEM, Sub18-ABS, Sub18-FEM, Universitários, Pais&Mães
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Instagram, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng xếp hạng sau ván 5

HạngTênRtgV1V2V3V4V5Điểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Oliveira Maria Clara Moreira Rodrigues1987BRA 9w1 5b1 2b1 4w1 8b150121414,505
2Costa Alice Quinelato1888BRA 14b+ 6b1 1w0 7w1 4b14013,515,59,004
3Costa Letícia Dutra Almeida0BRA 8b½ 10w1 4b0 11w1 5w13,5010117,753
4Da Costa Maria Eduarda Carvalho1843BRA 7w1 11b1 3w1 1b0 2w03014,515,58,003
5Louvisi Luiza de Andrade1832BRA 10b1 1w0 8b1 6w1 3b0301415,57,503
6Araújo Sofia Pacheco1752BRA 12b1 2w0 11w1 5b0 9w1309,510,55,003
7Monteiro Ester Mendonça0BRA 4b0 13w1 12w1 2b0 -1309,510,55,003
8Ferraz Maria Eduarda Vieira1788BRA 3w½ 9b1 5w0 12b1 1w02,5013,514,55,252
9Ferreira Jade Gouvea1735BRA 1b0 8w0 13b1 10w1 6b02112133,002
10Santos Júlia Rosa de Oliveira0BRA 5w0 3b0 -1 9b0 13w1209,510,53,502
11Mazzoni Maria Alice Trotta0BRA -1 4w0 6b0 3b0 12w½1,50,511,512,53,251
12Silva Manuela Teixeira0BRA 6w0 -1 7b0 8w0 11b½1,50,59,510,53,251
13Dos Santos Lorena Cristina Egídio0BRA -0 7b0 9w0 -1 10b01099,52,501
14De Sousa Alice Magalhães0BRA 2w- -0 -0 -0 -0009100,000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable
Hệ số phụ 5: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)