Liga X 2025 - 1ª etapa - Colégio Santa Catarina Categoria Sub 09 - Feminino
Cập nhật ngày: 08.04.2025 02:23:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Education license (until 31.12.2023)
Giải/ Nội dung | Livre/Gold, Sub7-ABS, Sub7-FEM, Sub9-ABS, Sub9-FEM, Sub11-ABS, Sub11-FEM, Sub13-ABS, Sub13-FEM, Sub15-ABS, Sub15-FEM, Sub18-ABS, Sub18-FEM, Universitários, Pais&Mães |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Instagram, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng xếp hạng sau ván 5
Hạng | | Tên | Rtg | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | | Oliveira Maria Clara Moreira Rodrigues | 1987 | BRA | 9w1 | 5b1 | 2b1 | 4w1 | 8b1 | 5 | 0 | 12 | 14 | 14,50 | 5 |
2 | | Costa Alice Quinelato | 1888 | BRA | 14b+ | 6b1 | 1w0 | 7w1 | 4b1 | 4 | 0 | 13,5 | 15,5 | 9,00 | 4 |
3 | | Costa Letícia Dutra Almeida | 0 | BRA | 8b½ | 10w1 | 4b0 | 11w1 | 5w1 | 3,5 | 0 | 10 | 11 | 7,75 | 3 |
4 | | Da Costa Maria Eduarda Carvalho | 1843 | BRA | 7w1 | 11b1 | 3w1 | 1b0 | 2w0 | 3 | 0 | 14,5 | 15,5 | 8,00 | 3 |
5 | | Louvisi Luiza de Andrade | 1832 | BRA | 10b1 | 1w0 | 8b1 | 6w1 | 3b0 | 3 | 0 | 14 | 15,5 | 7,50 | 3 |
6 | | Araújo Sofia Pacheco | 1752 | BRA | 12b1 | 2w0 | 11w1 | 5b0 | 9w1 | 3 | 0 | 9,5 | 10,5 | 5,00 | 3 |
7 | | Monteiro Ester Mendonça | 0 | BRA | 4b0 | 13w1 | 12w1 | 2b0 | -1 | 3 | 0 | 9,5 | 10,5 | 5,00 | 3 |
8 | | Ferraz Maria Eduarda Vieira | 1788 | BRA | 3w½ | 9b1 | 5w0 | 12b1 | 1w0 | 2,5 | 0 | 13,5 | 14,5 | 5,25 | 2 |
9 | | Ferreira Jade Gouvea | 1735 | BRA | 1b0 | 8w0 | 13b1 | 10w1 | 6b0 | 2 | 1 | 12 | 13 | 3,00 | 2 |
10 | | Santos Júlia Rosa de Oliveira | 0 | BRA | 5w0 | 3b0 | -1 | 9b0 | 13w1 | 2 | 0 | 9,5 | 10,5 | 3,50 | 2 |
11 | | Mazzoni Maria Alice Trotta | 0 | BRA | -1 | 4w0 | 6b0 | 3b0 | 12w½ | 1,5 | 0,5 | 11,5 | 12,5 | 3,25 | 1 |
12 | | Silva Manuela Teixeira | 0 | BRA | 6w0 | -1 | 7b0 | 8w0 | 11b½ | 1,5 | 0,5 | 9,5 | 10,5 | 3,25 | 1 |
13 | | Dos Santos Lorena Cristina Egídio | 0 | BRA | -0 | 7b0 | 9w0 | -1 | 10b0 | 1 | 0 | 9 | 9,5 | 2,50 | 1 |
14 | | De Sousa Alice Magalhães | 0 | BRA | 2w- | -0 | -0 | -0 | -0 | 0 | 0 | 9 | 10 | 0,00 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable Hệ số phụ 5: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
|
|
|
|