Liga X 2025 - 1ª etapa - Colégio Santa Catarina Categoria Sub 09 - Feminino
Cập nhật ngày: 08.04.2025 02:23:28, Người tạo/Tải lên sau cùng: Education license (until 31.12.2023)
Giải/ Nội dung | Livre/Gold, Sub7-ABS, Sub7-FEM, Sub9-ABS, Sub9-FEM, Sub11-ABS, Sub11-FEM, Sub13-ABS, Sub13-FEM, Sub15-ABS, Sub15-FEM, Sub18-ABS, Sub18-FEM, Universitários, Pais&Mães |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Instagram, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 5, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | BRA | Brazil | 14 |
Tổng cộng | | | 14 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 6 |
2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 |
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 |
4 | 5 | 0 | 1 | 0 | 6 |
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 |
Tổng cộng | 15 | 2 | 12 | 1 | 30 |
|
|
|
|