ĐẤU TẬP LỚP NC3 Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 25.03.2025 13:25:02, Ersteller/Letzter Upload: namhnchess
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Endstand nach 8 Runden, Endtabelle nach 8 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/8 , nicht ausgelost |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Bùi, Lê Minh Khôi 2014 | | cc | 0 | cc |
2 | | Bùi, Lê Minh Phát 2017 | | BBB | 0 | Bbb |
3 | | Nguyễn, Tuấn Hưng 2015 | | dd | 0 | dd |
4 | | Châu, Tuấn Kiệt 2015 | | zz | 0 | zz |
5 | | Huỳnh, Hiếu 2016 | | dd | 0 | dd |
6 | | Lê, Anh Khôi 2018 | | zz | 0 | zz |
7 | | Lê, Nguyên Khôi 2015 | | zz | 0 | zz |
8 | | Lê, Quốc Lâm 2017 | | dd | 0 | zz |
9 | | Lê, Trần Bảo Huy 2015 | | BBB | 0 | Bbb |
10 | | Nguyễn, Ngô Bảo Ngọc 2014 | | BBB | 0 | Bbb |
11 | | Nguyễn, Ngô Minh Nhật 2017 | | BBB | 0 | Bbb |
12 | | Nguyễn, Quỳnh Như 2014 | | cc | 0 | cc |
13 | | Nguyễn, Thành Nam 2016 | | BBB | 0 | Bbb |
14 | | Phan, Minh Trí 2016 | | cc | 0 | cc |
15 | | Trần, Lê Ngọc Diệp 2014 | | zz | 0 | zz |
16 | | Trần, Ngọc Nhân 2017 | | cc | 0 | cc |
|
|
|
|