Son yeniləmə25.03.2025 10:14:10, Müəllif/Son yükləmə: Saigon
Başlanğıc sıralama
No. | | Ad | FideID | FED | Klub/Şəhər |
1 | | Nguyễn, Đăng Ái | | VTH | Vinh Thanh |
2 | | Hồ, Tiến Bắc | | PHA | Phú Hải |
3 | | Đỗ, Văn Cường | | VTH | Vinh Thanh |
4 | | Nguyễn, Văn Chức | | VHA | Vinh Hà |
5 | | Phan, Hùng Dương | | PAN | Phú An |
6 | | Nguyễn, Viết Thành Đôi | | PDA | Phú Đa |
7 | | Nguyễn, Võ Minh Đức | | VXU | Vinh Xuân |
8 | | Hồ, Nu Ga | | PAN | Phú An |
9 | | Trần, Văn Hiếu | | PDI | Phú Diên |
10 | | Phan, Đức Huấn | | TVX | Thpt Vinh Xuân |
11 | | Nguyễn, Quang Kỳ | | PLU | Phú Lương |
12 | | Phan, Quốc Khánh | | PHA | Phú Hải |
13 | | Trần, Văn Lộc | | VXU | Vinh Xuân |
14 | | Nguyễn, Văn Lướt | | PDI | Phú Diên |
15 | | Hồ, Văn Lưu | | VHA | Vinh Hà |
16 | | Nguyễn, Công Mạnh | | TVX | Thpt Vinh Xuân |
17 | | Vương, Hưng Ngân | | PDA | Phú Đa |
18 | | Phan, Viết Nghĩa | | PAN | Phú An |
19 | | Đỗ, Mạnh Quân | | TVX | Thpt Vinh Xuân |
20 | | Trần, Văn Quý | | VXU | Vinh Xuân |
21 | | Đỗ, Thanh Quyến | | VAN | Vinh An |
22 | | Hồ, Thành Tiến | | PDA | Phú Đa |
23 | | Nguyễn, Công Tiến | | PDA | Phú Đa |
24 | | Nguyễn, Thành Tín | | PHA | Phú Hải |
25 | | Ngô, Đức Toán | | PTH | Phú Thuận |
26 | | Phan, Ngọc Tú | | VHA | Vinh Hà |
27 | | Nguyễn, Thanh Tuấn | | PTH | Phú Thuận |
28 | | Nguyễn, Sơn Trường | | VTH | Vinh Thanh |
29 | | Nguyễn, Đại Việt | | PHA | Phú Hải |
30 | | Nguyễn, Thành Việt | | VTH | Vinh Thanh |
31 | | Trần, Văn Vinh | | PDI | Phú Diên |
32 | | Phan, Nguyễn Hoài Vũ | | PAN | Phú An |
|
|
|