Nam 6 Last update 16.03.2025 08:02:10, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for NTC
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
32 | Trần Hoàng Bách | NTC | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 29 | Nam 7 |
33 | Lê Nguyễn Minh Khôi | NTC | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 2 | Nam 7 |
34 | Hoàng Hữu Thuận | NTC | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 23 | Nam 7 |
24 | Nguyễn Gia Bách | NTC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | Nam 8 |
25 | Nguyễn Quốc Bảo | NTC | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 14 | Nam 8 |
26 | Trương Hữu Minh Khôi | NTC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 4 | Nam 8 |
24 | Lê Đỗ Bảo Khang | NTC | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 19 | Nam 9 |
25 | Lê Nhật Tín | NTC | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 23 | Nam 9 |
26 | Nguyễn Khánh Bình | NTC | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 10 | Nam 9 |
27 | Nguyễn Như Nhật Minh | NTC | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 9 | Nam 9 |
20 | Lê Minh Đăng | NTC | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | Nam 10 |
13 | Ngô Minh Vũ | NTC | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | Nam 11 |
14 | Lê Hải Đăng | NTC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | Nam 11 |
15 | Hoàng Nghĩa Trí Bảo | NTC | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 4 | 6 | Nam 11 |
18 | Nguyễn Gia Phát | NTC | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | OPEN |
Results of the last round for NTC
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 1 | 31 | Nguyễn Duy Vượng | 6 | 0 - 1 | 4½ | Lê Nguyễn Minh Khôi | 33 |
7 | 8 | 34 | Hoàng Hữu Thuận | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Đăng Tú | 6 |
7 | 13 | 32 | Trần Hoàng Bách | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Minh Khang | 8 |
7 | 5 | 25 | Nguyễn Quốc Bảo | 3½ | 0 - 1 | 4 | Trương Hữu Minh Khôi | 26 |
7 | 7 | 1 | Âu Anh Minh | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Gia Bách | 24 |
7 | 4 | 18 | Tô Minh Đăng | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Khánh Bình | 26 |
7 | 6 | 27 | Nguyễn Như Nhật Minh | 3½ | 1 - 0 | 3 | Đỗ Hoàng Bách | 2 |
7 | 10 | 25 | Lê Nhật Tín | 2½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Vũ Phúc Anh | 15 |
7 | 12 | 24 | Lê Đỗ Bảo Khang | 2 | 1 - 0 | 1 | Hoàng Minh Trí | 5 |
7 | 5 | 15 | Tạ Gia Bảo | 3½ | 0 - 1 | 3 | Lê Minh Đăng | 20 |
7 | 2 | 13 | Ngô Minh Vũ | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Nghĩa Trí Bảo | 15 |
7 | 4 | 2 | Đặng Khánh Nguyên | 3 | 0 - 1 | 4 | Lê Hải Đăng | 14 |
7 | 7 | 18 | Nguyễn Gia Phát | 3 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Khắc Long | 19 |
Player details for NTC
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Hoàng Bách 0 NTC Rp:1127 Pts. 2 |
1 | 15 | Nguyễn Hoàng Bách | LVT | 5 | s 0 | 2 | 19 | Nguyễn Xuân Trường Khánh | HVC | 4 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 18 | Nguyễn Quang Đăng | GTH | 4 | s 0 | 5 | 14 | Nguyễn Hải Nam | NTA | 2 | w 1 | 6 | 6 | Lê Đăng Tú | TAM | 4 | s 0 | 7 | 8 | Lê Minh Khang | HVC | 3 | w 0 | Lê Nguyễn Minh Khôi 0 NTC Rp:1630 Pts. 5,5 |
1 | 16 | Nguyễn Khắc Việt | GTH | 3,5 | w 1 | 2 | 9 | Lê Ngọc Minh Phú | NTA | 3 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Hoàng Bách | LVT | 5 | s 1 | 4 | 30 | Trịnh Khôi Nguyên | VIE | 5,5 | s 0 | 5 | 3 | Đỗ Ngọc Phúc Thịnh | TAM | 4,5 | w 1 | 6 | 4 | Hoàng Đăng Phúc | KTL | 5,5 | s ½ | 7 | 31 | Nguyễn Duy Vượng | VIE | 6 | s 1 | Hoàng Hữu Thuận 0 NTC Rp:1275 Pts. 3 |
1 | 17 | Nguyễn Nhật Nam | GTH | 4 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 18 | Nguyễn Quang Đăng | GTH | 4 | w 1 | 4 | 13 | Nguyễn Đức Long | HVC | 4 | w 0 | 5 | 25 | Trần Minh Tuấn | NTA | 2 | s 1 | 6 | 12 | Nguyễn Bình Minh | VIE | 4 | s 0 | 7 | 6 | Lê Đăng Tú | TAM | 4 | w 0 | Nguyễn Gia Bách 0 NTC Rp:1450 Pts. 4 |
1 | 11 | Nguyễn Duy Bảo | TAM | 0 | s 1 | 2 | 14 | Nguyễn Khôi Nguyên | VIE | 7 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn An Huy | VIE | 5 | w 0 | 4 | 9 | Lê Tùng Lâm | NTA | 3,5 | w 1 | 5 | 13 | Nguyễn Hoàng Nhật Minh | VIE | 1,5 | s 1 | 6 | 15 | Nguyễn Lê Minh | QTP | 4 | w 0 | 7 | 1 | Âu Anh Minh | VHU | 3 | s 1 | Nguyễn Quốc Bảo 0 NTC Rp:1400 Pts. 3,5 |
1 | 12 | Nguyễn Đăng Khánh | VIE | 2 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Duy Bảo | TAM | 0 | w 1 | 3 | 7 | Hoàng Quang Minh | VIE | 1,5 | s 1 | 4 | 6 | Đỗ Huy Quang | VIE | 4 | s 1 | 5 | 5 | Đỗ Minh Khôi | VIE | 4 | w 0 | 6 | 16 | Nguyễn Minh Huy | VIE | 3,5 | s ½ | 7 | 26 | Trương Hữu Minh Khôi | NTC | 5 | w 0 | Trương Hữu Minh Khôi 0 NTC Rp:1558 Pts. 5 |
1 | 13 | Nguyễn Hoàng Nhật Minh | VIE | 1,5 | s 1 | 2 | 1 | Âu Anh Minh | VHU | 3 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Lê Minh | QTP | 4 | s 1 | 4 | 14 | Nguyễn Khôi Nguyên | VIE | 7 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn An Huy | VIE | 5 | w 0 | 6 | 17 | Nguyễn Tuấn Nghĩa | SMK | 4 | w 1 | 7 | 25 | Nguyễn Quốc Bảo | NTC | 3,5 | s 1 | Lê Đỗ Bảo Khang 0 NTC Rp:1350 Pts. 3 |
1 | 10 | Nguyễn Hoàng Bách | SMK | 6 | s 0 | 2 | 6 | Ngô Đình Hải Phong | BNI | 4 | w 0 | 3 | 4 | Hoàng Đức Huy | VIE | 0 | s 1 | 4 | 12 | Nguyễn Quang Bách | DNG | 3 | w 1 | 5 | 18 | Tô Minh Đăng | GTH | 5 | w 0 | 6 | 16 | Phạm Lữ Khôi Nguyên | DNG | 3,5 | s 0 | 7 | 5 | Hoàng Minh Trí | DNG | 1 | w 1 | Lê Nhật Tín 0 NTC Rp:1298 Pts. 2,5 |
1 | 11 | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | ALK | 5 | w 0 | 2 | 8 | Nguyễn Đăng Khôi | NTA | 1 | w 1 | 3 | 19 | Thái Huy Hoàng | VIE | 4 | s 0 | 4 | 3 | Đỗ Huy Tuấn | DNG | 3 | s 0 | 5 | 4 | Hoàng Đức Huy | VIE | 0 | w 1 | 6 | 23 | Nguyễn Hữu Khiêm | VIE | 2,5 | s ½ | 7 | 15 | Nguyễn Vũ Phúc Anh | HVC | 3 | w 0 | Nguyễn Khánh Bình 0 NTC Rp:1450 Pts. 4 |
1 | 12 | Nguyễn Quang Bách | DNG | 3 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Quang Huy | GTH | 6 | s 0 | 3 | 5 | Hoàng Minh Trí | DNG | 1 | w 1 | 4 | 16 | Phạm Lữ Khôi Nguyên | DNG | 3,5 | s 1 | 5 | 11 | Nguyễn Trọng Lâm Thanh | ALK | 5 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Hoàng Bách | SMK | 6 | w 0 | 7 | 18 | Tô Minh Đăng | GTH | 5 | s 0 | Nguyễn Như Nhật Minh 0 NTC Rp:1502 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Nguyễn Quang Huy | GTH | 6 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Quang Bách | DNG | 3 | w 0 | 3 | 8 | Nguyễn Đăng Khôi | NTA | 1 | s 1 | 4 | 22 | Nguyễn Thanh Hùng | VIE | 3,5 | s ½ | 5 | 28 | Nguyễn Văn Đại Sơn | DNG | 2 | w 1 | 6 | 3 | Đỗ Huy Tuấn | DNG | 3 | s 1 | 7 | 2 | Đỗ Hoàng Bách | FPT | 3 | w 1 | Lê Minh Đăng 0 NTC Rp:1400 Pts. 4 |
1 | 10 | Nguyễn Nam Thái | HVC | 4 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 9 | Nguyễn Minh Quang | VIE | 5 | s 0 | 4 | 13 | Phạm Đình Nguyên Khánh | SMK | 3 | s 1 | 5 | 16 | Trần Đức Minh | VIE | 4 | w 1 | 6 | 5 | Ngô Đức Tú | VIE | 5 | w 0 | 7 | 15 | Tạ Gia Bảo | VIE | 3,5 | s 1 | Ngô Minh Vũ 0 NTC Rp:1630 Pts. 5,5 |
1 | 6 | Nguyễn Đăng Hải Phong | IQE | 4 | s ½ | 2 | 14 | Lê Hải Đăng | NTC | 5 | w 1 | 3 | 12 | Trương Tiến Minh | DKI | 6 | s 1 | 4 | 2 | Đặng Khánh Nguyên | HVC | 3 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Trần Nguyễn Phong | HVC | 4 | s 1 | 6 | 8 | Nguyễn Nhật Minh | VIE | 4,5 | w 0 | 7 | 15 | Hoàng Nghĩa Trí Bảo | NTC | 4 | w 1 | Lê Hải Đăng 0 NTC Rp:1558 Pts. 5 |
1 | 7 | Nguyễn Minh Lộc | HVC | 4 | w 1 | 2 | 13 | Ngô Minh Vũ | NTC | 5,5 | s 0 | 3 | 9 | Nguyễn Trần Nguyễn Phong | HVC | 4 | w 0 | 4 | 10 | Thach Đăng Kiên | IQE | 3 | s 1 | 5 | 5 | Ngô Nguyễn Quang Bảo | TAN | 1 | s 1 | 6 | 1 | Chu Quang Anh | GTH | 3 | w 1 | 7 | 2 | Đặng Khánh Nguyên | HVC | 3 | s 1 | Hoàng Nghĩa Trí Bảo 0 NTC Rp:1400 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 3 | Đỗ Cát Phong | VIE | 4 | s 0 | 3 | 10 | Thach Đăng Kiên | IQE | 3 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Nhật Minh | VIE | 4,5 | w ½ | 5 | 1 | Chu Quang Anh | GTH | 3 | s ½ | 6 | 2 | Đặng Khánh Nguyên | HVC | 3 | w 1 | 7 | 13 | Ngô Minh Vũ | NTC | 5,5 | s 0 | Nguyễn Gia Phát 0 NTC Rp:1450 Pts. 4 |
1 | 9 | Nguyễn Thành Trung | VIE | 3,5 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Xuân Lâm | VIE | 4 | s 0 | 3 | 7 | Nguyễn Quang Lâm | IQE | 3 | w 1 | 4 | 3 | Hứa Khánh Toàn | IQE | 1 | s 1 | 5 | 12 | Phạm Nguyễn Huy Hoàng | VIE | 3 | s 1 | 6 | 16 | Trần Nguyễn Minh Tuấn | HVC | 5 | w 0 | 7 | 19 | Nguyễn Khắc Long | VIE | 2 | w 1 |
|
|
|
|